TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG - KHỐI 10 | |||||||||
Áp dụng từ 05/03/2018(Tuần 27) | |||||||||
THỨ | TIẾT | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 |
THỨ HAI | 1 | Chào cờ TPN.Lan | Chào cờ NV.Hùng | Chào cờ NV.Cương | Chào cờ NM.Trí | Chào cờ PTT.Thúy | Chào cờ VTK.Phương | Chào cờ PT.Khánh | Chào cờ LT.Ngọc |
2 | Sinh hoạt TPN.Lan | Sinh hoạt NV.Hùng | Sinh hoạt NV.Cương | Sinh hoạt NM.Trí | Sinh hoạt PTT.Thúy | Sinh hoạt VTK.Phương | Sinh hoạt PT.Khánh | Sinh hoạt LT.Ngọc | |
3 | Tin học PN.Cảnh | Hóa học VTK.Phương | T.Anh LTD.Hồng | Toán học NM.Trí | T.Anh PTT.Hà | Vật lý ĐT.Vui | T.Anh NHT.Trúc | Anh TC NTK.Nhung | |
4 | Ngữ văn TPN.Lan | Vật lý NV.Hùng | Hóa học TM.Thành | Toán học NM.Trí | T.Anh PTT.Hà | Toán học LT.Ngọc | T.Anh NHT.Trúc | Tin học PN.Cảnh | |
5 | Ngữ văn TPN.Lan | Vật lý NV.Hùng | Lịch sử PTT.Thúy | T.Anh NHT.Trúc | Tin học PN.Cảnh | Toán học LT.Ngọc | Toán học CTB.Trâm | Hóa học VTK.Phương | |
THỨ BA | 1 | Thể dục NT.Vân | GDCD NV.Cương | Toán học NM.Trí | Hóa học TM.Thành | Ngữ văn NTK.Oanh | Hóa học VTK.Phương | Sinh học LN.Khanh | Tin học PN.Cảnh |
2 | Lịch sử PTT.Thúy | T.Anh LTD.Hồng | Tin học PN.Cảnh | Ngữ văn TPN.Lan | Ngữ văn NTK.Oanh | Hóa học VTK.Phương | Anh TC NHT.Trúc | Lịch sử TV.Quốc | |
3 | GDCD NV.Cương | T.Anh LTD.Hồng | Thể dục NT.Vân | Ngữ văn TPN.Lan | Lịch sử PTT.Thúy | Lịch sử TV.Quốc | T.Anh NHT.Trúc | Sinh học LN.Khanh | |
4 | Công nghệ PT. Khánh | Công nghệ PT. Khánh | Công nghệ PT. Khánh | Công nghệ PT. Khánh | Công nghệ PT. Khánh | Công nghệ PT. Khánh | Công nghệ PT. Khánh | Công nghệ PT. Khánh | |
5 | Công nghệ PT. Khánh | Công nghệ PT. Khánh | Công nghệ PT. Khánh | Công nghệ PT. Khánh | Công nghệ PT. Khánh | Công nghệ PT. Khánh | Công nghệ PT. Khánh | Công nghệ PT. Khánh | |
THỨ TƯ | 1 | T.Anh LTD.Hồng | Sinh học LN.Khanh | Toán học NM.Trí | GDQP PV.May | GDCD NV.Cương | T.Anh PTT.Hà | Ngữ văn NTK.Oanh | Hóa học VTK.Phương |
2 | T.Anh LTD.Hồng | Lý TC NV.Hùng | Toán học NM.Trí | Vật lý NQ.Thu | GDQP PV.May | T.Anh PTT.Hà | Ngữ văn NTK.Oanh | Hóa TC VTK.Phương | |
3 | Sinh học LN.Khanh | GDQP PV.May | Vật lý NQ.Thu | T.Anh NHT.Trúc | T.Anh PTT.Hà | Hóa TC VTK.Phương | Toán học CTB.Trâm | Ngữ văn TTT.Vân | |
4 | Toán học NT.Quỳnh | Hóa TC VTK.Phương | T.Anh LTD.Hồng | T.Anh NHT.Trúc | Sinh học LN.Khanh | GDQP PV.May | Toán học CTB.Trâm | T.Anh NTK.Nhung | |
5 | Hóa TC VTK.Phương | Tin học PN.Cảnh | T.Anh LTD.Hồng | GDCD NV.Cương | Toán học TTK.Oanh | Vật lý ĐT.Vui | T.Anh NHT.Trúc | T.Anh NTK.Nhung | |
THỨ NĂM | 1 | Toán học NT.Quỳnh | T.Anh LTD.Hồng | GDQP PV.May | Hóa học TM.Thành | Tin học PN.Cảnh | Thể dục HTV.Hà | Vật lý NTB.Liễu | Ngữ văn TTT.Vân |
2 | Toán học NT.Quỳnh | T.Anh LTD.Hồng | GDCD NV.Cương | Thể dục HTV.Hà | Toán học TTK.Oanh | Tin học PN.Cảnh | Lý TC NTB.Liễu | Vật lý N.Hội | |
3 | Tin học PN.Cảnh | Địa lý LTT.Trang | Lịch sử PTT.Thúy | Lịch sử TV.Quốc | Toán học TTK.Oanh | Toán học LT.Ngọc | GDCD NV.Cương | Vật lý N.Hội | |
4 | Vật lý NTB.Liễu | Ngữ văn NT.Hạnh | Hóa học TM.Thành | Ngữ văn TPN.Lan | Vật lý N.Hội | Vật lý ĐT.Vui | Tin học PN.Cảnh | Lịch sử TV.Quốc | |
5 | Vật lý NTB.Liễu | Ngữ văn NT.Hạnh | Địa lý LTT.Trang | Ngữ văn TPN.Lan | T.Anh PTT.Hà | Vật lý ĐT.Vui | Ngữ văn NTK.Oanh | Toán học LT.Ngọc | |
THỨ SÁU | 1 | Hóa học VTK.Phương | Vật lý NV.Hùng | Sinh học LN.Khanh | T.Anh NHT.Trúc | T.Anh PTT.Hà | Ngữ văn TTT.Vân | Toán TC VT.Dung | T.Anh NTK.Nhung |
2 | Hóa học VTK.Phương | Vật lý NV.Hùng | Tin học PN.Cảnh | T.Anh NHT.Trúc | Anh TC PTT.Hà | Ngữ văn TTT.Vân | Toán TC VT.Dung | T.Anh NTK.Nhung | |
3 | Lý TC NTB.Liễu | Thể dục NT.Vân | T.Anh LTD.Hồng | Sinh học LN.Khanh | Thể dục HTV.Hà | Tin học PN.Cảnh | Hóa học VTK.Phương | Địa lý ĐV.Đồng | |
4 | Thể dục NT.Vân | Toán học NQ.Long | Vật lý NQ.Thu | Tin học PN.Cảnh | Ngữ văn NTK.Oanh | GDCD NV.Cương | Hóa TC VTK.Phương | GDQP PV.May | |
5 | Địa lý LTT.Trang | Toán học NQ.Long | Lý TC NQ.Thu | Địa lý ĐV.Đồng | Ngữ văn NTK.Oanh | Lý TC ĐT.Vui | Tin học PN.Cảnh | GDCD NV.Cương | |
THỨ BẢY | 1 | Ngữ văn TPN.Lan | Toán học NQ.Long | Hóa TC TM.Thành | Toán học NM.Trí | Địa lý LTT.Trang | Hóa học VTK.Phương | Lịch sử TV.Quốc | Ngữ văn TTT.Vân |
2 | Ngữ văn TPN.Lan | Toán học NQ.Long | Toán học NM.Trí | Hóa TC TM.Thành | T.Anh PTT.Hà | Hóa học VTK.Phương | Thể dục HTV.Hà | Ngữ văn TTT.Vân | |
3 | Anh TC LTD.Hồng | Hóa học VTK.Phương | Ngữ văn TPN.Lan | Anh TC NHT.Trúc | Lịch sử PTT.Thúy | Lịch sử TV.Quốc | Ngữ văn NTK.Oanh | Thể dục HTV.Hà | |
4 | Lịch sử PTT.Thúy | Anh TC LTD.Hồng | Ngữ văn TPN.Lan | Vật lý NQ.Thu | Hóa học HTK.Huệ | Thể dục HTV.Hà | GDQP PV.May | Toán học LT.Ngọc | |
5 | GDQP PV.May | Lịch sử PTT.Thúy | Anh TC LTD.Hồng | Vật lý NQ.Thu | Hóa học HTK.Huệ | Anh TC PTT.Hà | Hóa học VTK.Phương | Toán học LT.Ngọc | |
Vào lớp: | 7h00 | ||||||||
Tiết 1 | 7h15 - 8h00 | Tuần lẻ: | Học môn Lịch sử, Vật lý | ||||||
Tiết 2 | 8h05 - 8h50 | Tuần chẵn: | Học môn Địa lý, GDCD | ||||||
Tiết 3 | 9h05 - 9h50 | ||||||||
Tiết 4 | 9h55 - 10h40 | ||||||||
Tiết 5 | 10h45 - 11h30 |
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG - KHỐI 11 | |||||||||
Áp dụng từ 05/03/2018(Tuần 27) | |||||||||
THỨ | TIẾT | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 |
THỨ HAI | 1 | Chào cờ TT.Hoa | Chào cờ CTB.Trâm | Chào cờ Đ.Liêm | Chào cờ ĐTT.Hoàn | Chào cờ ĐT.Thương | Chào cờ LQ.Đông | Chào cờ ĐV.Đồng | Chào cờ NT.Huệ |
2 | Sinh hoạt TT.Hoa | Sinh hoạt CTB.Trâm | Sinh hoạt Đ.Liêm | Sinh hoạt ĐTT.Hoàn | Sinh hoạt ĐT.Thương | Sinh hoạt LQ.Đông | Sinh hoạt ĐV.Đồng | Sinh hoạt NT.Huệ | |
3 | Hóa học LQ.Đông | Lịch sử NV.Cương | GDCD TT.Hoa | Địa lý ĐV.Đồng | Sinh học LTH.Trang | Toán học ĐT.Thương | Toán học Đ.Liêm | Ngữ văn NTK.Oanh | |
4 | Hóa học LQ.Đông | Ngữ văn NTT.Màu | Sinh học LTH.Trang | Ngữ văn NTK.Oanh | T.Anh LTD.Hồng | Toán học ĐT.Thương | Toán học Đ.Liêm | GDCD TT.Hoa | |
5 | Tin học TH.Hoanh | Ngữ văn NTT.Màu | Lịch sử NV.Cương | Ngữ văn NTK.Oanh | T.Anh LTD.Hồng | Hóa học LQ.Đông | Hóa học NT.Huệ | Địa lý ĐV.Đồng | |
THỨ BA | 1 | Toán học CTB.Trâm | Lý TC ĐT.Vui | Toán học Đ.Liêm | Tin học TH.Hoanh | Hóa học LQ.Đông | Ngữ văn NTT.Màu | GDQP NT.An | Sinh học PT.Giang |
2 | Toán học CTB.Trâm | Hóa học NT.Huệ | Lý TC ĐT.Vui | GDQP PV.May | Hóa học LQ.Đông | Ngữ văn NTT.Màu | Sinh học PT.Giang | Thể dục NT.Vân | |
3 | Sinh học PT.Giang | Hóa học NT.Huệ | Tin học TH.Hoanh | Toán học Đ.Liêm | Toán học ĐT.Thương | Hóa học LQ.Đông | Địa lý ĐV.Đồng | Tin học PN.Cảnh | |
4 | Lịch sử NV.Cương | Toán học CTB.Trâm | Ngữ văn NTT.Màu | Toán học Đ.Liêm | Địa lý ĐV.Đồng | GDCD TT.Hoa | T.Anh PTT.Hà | Toán học ĐT.Thương | |
5 | GDQP NT.An | Địa lý ĐV.Đồng | Ngữ văn NTT.Màu | Lịch sử NV.Cương | GDCD TT.Hoa | Sinh học PT.Giang | T.Anh PTT.Hà | Toán học ĐT.Thương | |
THỨ TƯ | 1 | Thể dục NT.An | Sinh học LTH.Trang | Vật lý ĐT.Vui | GDCD TT.Hoa | Thể dục NT.Vân | Hóa học LQ.Đông | Tin học PN.Cảnh | Hóa học NT.Huệ |
2 | T.Anh HTT.Huyền | Thể dục NT.An | Vật lý ĐT.Vui | Thể dục NT.Vân | Sinh học LTH.Trang | Lịch sử NV.Cương | GDCD TT.Hoa | Hóa TC NT.Huệ | |
3 | T.Anh HTT.Huyền | Vật lý ĐT.Vui | Thể dục NT.An | Sinh học LTH.Trang | Tin học PN.Cảnh | Anh TC LTD.Hồng | Thể dục NT.Vân | Lịch sử NV.Cương | |
4 | Ngữ văn VTK.Loan | Hóa TC NT.Huệ | T.Anh PTT.Hà | T.Anh HTT.Huyền | Ngữ văn NTT.Màu | Thể dục NT.Vân | Ngữ văn NTK.Oanh | Vật lý NV.Hùng | |
5 | Ngữ văn VTK.Loan | Toán học CTB.Trâm | T.Anh PTT.Hà | T.Anh HTT.Huyền | Ngữ văn NTT.Màu | GDQP NT.An | Ngữ văn NTK.Oanh | Vật lý NV.Hùng | |
THỨ NĂM | 1 | Hóa TC LQ.Đông | T.Anh PTT.Hà | Hóa TC NĐ.Long | Vật lý ĐTT.Hoàn | Vật lý ĐT.Vui | Toán học ĐT.Thương | Toán học Đ.Liêm | Thể dục NT.Vân |
2 | Hóa học LQ.Đông | Tin học TH.Hoanh | Hóa học NĐ.Long | Vật lý ĐTT.Hoàn | Vật lý ĐT.Vui | Vật lý NV.Hùng | T.Anh PTT.Hà | Toán TC ĐT.Thương | |
3 | GDCD TT.Hoa | Thể dục NT.An | GDQP PV.May | Toán học Đ.Liêm | Toán học ĐT.Thương | Vật lý NV.Hùng | Anh TC PTT.Hà | Ngữ văn NTK.Oanh | |
4 | Vật lý ĐTT.Hoàn | Sinh học LTH.Trang | Toán học Đ.Liêm | Ngữ văn NTK.Oanh | Toán học ĐT.Thương | T.Anh LTD.Hồng | Vật lý NV.Hùng | T.Anh NVT.Trang | |
5 | Vật lý ĐTT.Hoàn | GDCD TT.Hoa | Toán học Đ.Liêm | Sinh học LTH.Trang | GDQP PV.May | T.Anh LTD.Hồng | Vật lý NV.Hùng | T.Anh NVT.Trang | |
THỨ SÁU | 1 | Ngữ văn VTK.Loan | Vật lý ĐT.Vui | Sinh học LTH.Trang | Hóa học NĐ.Long | T.Anh LTD.Hồng | Tin học PN.Cảnh | Lịch sử NV.Cương | T.Anh NVT.Trang |
2 | Ngữ văn VTK.Loan | Vật lý ĐT.Vui | Thể dục NT.An | Hóa học NĐ.Long | Anh TC LTD.Hồng | Ngữ văn NTT.Màu | Hóa học NT.Huệ | Anh TC NVT.Trang | |
3 | Hóa học LQ.Đông | T.Anh PTT.Hà | Vật lý ĐT.Vui | Ngữ văn NTK.Oanh | Lịch sử NV.Cương | Ngữ văn NTT.Màu | Hóa học NT.Huệ | GDQP NT.An | |
4 | Công nghệ TT. Thúy | Công nghệ TT. Thúy | Công nghệ TT. Thúy | Công nghệ TT. Thúy | Công nghệ TT. Thúy | Công nghệ TT. Thúy | Công nghệ TT. Thúy | Công nghệ TT. Thúy | |
5 | Công nghệ TT. Thúy | Công nghệ TT. Thúy | Công nghệ TT. Thúy | Công nghệ TT. Thúy | Công nghệ TT. Thúy | Công nghệ TT. Thúy | Công nghệ TT. Thúy | Công nghệ TT. Thúy | |
THỨ BẢY | 1 | Toán TC CTB.Trâm | Hóa học NT.Huệ | Toán học Đ.Liêm | Thể dục NT.Vân | Ngữ văn NTT.Màu | T.Anh LTD.Hồng | Sinh học PT.Giang | Toán học ĐT.Thương |
2 | Vật lý ĐTT.Hoàn | Toán TC CTB.Trâm | Toán TC Đ.Liêm | Hóa TC NĐ.Long | Ngữ văn NTT.Màu | Địa lý ĐV.Đồng | Thể dục NT.Vân | Toán học ĐT.Thương | |
3 | Lý TC ĐTT.Hoàn | T.Anh PTT.Hà | Địa lý ĐV.Đồng | Hóa học NĐ.Long | Toán TC ĐT.Thương | Hóa TC LQ.Đông | Hóa TC NT.Huệ | Sinh học PT.Giang | |
4 | Thể dục NT.An | Anh TC PTT.Hà | Hóa học NĐ.Long | Lý TC ĐTT.Hoàn | Hóa TC LQ.Đông | Sinh học PT.Giang | Toán TC Đ.Liêm | Ngữ văn NTK.Oanh | |
5 | Sinh học PT.Giang | GDQP NT.An | Hóa học NĐ.Long | Vật lý ĐTT.Hoàn | Hóa học LQ.Đông | Toán TC ĐT.Thương | Toán học Đ.Liêm | Ngữ văn NTK.Oanh | |
Vào lớp: | 7h00 | ||||||||
Tiết 1 | 7h15 - 8h00 | Môn Công nghệ học tập trung tại Nhà văn hóa | |||||||
Tiết 2 | 8h05 - 8h50 | ||||||||
Tiết 3 | 9h05 - 9h50 | ||||||||
Tiết 4 | 9h55 - 10h40 | ||||||||
Tiết 5 | 10h45 - 11h30 | ||||||||
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG - KHỐI 12 | |||||||||
Áp dụng từ 05/03/2018(Tuần 27) | |||||||||
THỨ | TIẾT | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 |
THỨ HAI | 1 | Chào cờ VT.Dung | Chào cờ LTH.Trang | Chào cờ NTK.Nhung | Chào cờ TM.Thành | Chào cờ TT.Ngấn | Chào cờ TT.Hợi | Chào cờ TTT.Vân | Chào cờ NQ.Thu |
2 | Sinh hoạt VT.Dung | Sinh hoạt LTH.Trang | Sinh hoạt NTK.Nhung | Sinh hoạt TM.Thành | Sinh hoạt TT.Ngấn | Sinh hoạt TT.Hợi | Sinh hoạt TTT.Vân | Sinh hoạt NQ.Thu | |
3 | Tin học TH.Hoanh | Ngữ văn TTT.Vân | Vật lý ĐTT.Hoàn | Hóa học TM.Thành | Lịch sử PTT.Thúy | Toán học TT.Ngấn | Vật lý NQ.Thu | Sinh học PT.Giang | |
4 | T.Anh NVT.Trang | Ngữ văn TTT.Vân | Toán học TTK.Oanh | Địa lý LTT.Trang | T.Anh NTK.Nhung | Lịch sử PTT.Thúy | Sinh học PT.Giang | Toán học NT.Quỳnh | |
5 | Lịch sử TT.Hoa | Vật lý ĐTT.Hoàn | Toán học TTK.Oanh | T.Anh NVT.Trang | T.Anh NTK.Nhung | Sinh học PT.Giang | Toán học NT.Quỳnh | Vật lý NQ.Thu | |
THỨ BA | 1 | GDCD TV.Quốc | Vật lý ĐTT.Hoàn | Thể dục HTV.Hà | Lịch sử TT.Hoa | Ngữ văn VTK.Loan | Vật lý NTB.Liễu | T.Anh NHT.Trúc | Địa lý TT.Hợi |
2 | Toán học VT.Dung | Vật lý ĐTT.Hoàn | Hóa học TM.Thành | Thể dục HTV.Hà | Ngữ văn VTK.Loan | Vật lý NTB.Liễu | Toán học NT.Quỳnh | Thể dục NT.An | |
3 | Thể dục HTV.Hà | Lịch sử TT.Hoa | Hóa học TM.Thành | Vật lý NTB.Liễu | Thể dục NT.An | Hóa học HTK.Huệ | Toán học NT.Quỳnh | Ngữ văn VTK.Loan | |
4 | Ngữ văn VTK.Loan | Toán học VT.Dung | T.Anh NTK.Nhung | Vật lý NTB.Liễu | Toán học TT.Ngấn | Thể dục NT.An | Tin học TH.Hoanh | Hóa học HTK.Huệ | |
5 | Ngữ văn VTK.Loan | Toán học VT.Dung | T.Anh NTK.Nhung | GDQP PV.May | Toán học TT.Ngấn | Ngữ văn TPN.Lan | Hóa học HTK.Huệ | Lịch sử PTT.Thúy | |
THỨ TƯ | 1 | Vật lý NH.Chương | Địa lý LTT.Trang | Toán học TTK.Oanh | Vật lý NTB.Liễu | Địa lý TT.Hợi | Ngữ văn TPN.Lan | Vật lý NQ.Thu | Toán học NT.Quỳnh |
2 | Vật lý NH.Chương | Tin học TH.Hoanh | Địa lý LTT.Trang | Toán học TTK.Oanh | Vật lý NTB.Liễu | Ngữ văn TPN.Lan | T.Anh NHT.Trúc | Toán học NT.Quỳnh | |
3 | Địa lý LTT.Trang | Hóa học LQ.Đông | T.Anh NTK.Nhung | Toán học TTK.Oanh | Toán học TT.Ngấn | Địa lý TT.Hợi | GDCD TV.Quốc | Tin học TH.Hoanh | |
4 | Hóa học LQ.Đông | GDCD TV.Quốc | Sử/Sinh TT.Hoa | Ngữ văn TTT.Vân | Thể dục NT.An | Toán học TT.Ngấn | Địa lý TT.Hợi | Vật lý NQ.Thu | |
5 | Hóa học LQ.Đông | Sử/Sinh TT.Hoa | GDCD TV.Quốc | Ngữ văn TTT.Vân | Sinh học LN.Khanh | Toán học TT.Ngấn | Tin học TH.Hoanh | Vật lý NQ.Thu | |
THỨ NĂM | 1 | Ngữ văn VTK.Loan | Toán học VT.Dung | Ngữ văn TPN.Lan | T.Anh NVT.Trang | GDCD TV.Quốc | Tin học TH.Hoanh | Lịch sử PTT.Thúy | T.Anh NHT.Trúc |
2 | GDQP PV.May | Sinh học LTH.Trang | Ngữ văn TPN.Lan | T.Anh NVT.Trang | Ngữ văn VTK.Loan | Thể dục NT.An | Ngữ văn TTT.Vân | T.Anh NHT.Trúc | |
3 | Toán học VT.Dung | T.Anh NVT.Trang | Thể dục HTV.Hà | Tin học TH.Hoanh | Hóa học TM.Thành | T.Anh NHT.Trúc | Ngữ văn TTT.Vân | Ngữ văn VTK.Loan | |
4 | Toán học VT.Dung | Thể dục HTV.Hà | Lịch sử TT.Hoa | Toán học TTK.Oanh | GDQP PV.May | T.Anh NHT.Trúc | Thể dục NT.An | Ngữ văn VTK.Loan | |
5 | Công nghệ TT. Thúy | Công nghệ TT. Thúy | Công nghệ TT. Thúy | Công nghệ TT. Thúy | Công nghệ TT. Thúy | Công nghệ TT. Thúy | Công nghệ TT. Thúy | Công nghệ TT. Thúy | |
THỨ SÁU | 1 | Tin học TH.Hoanh | Hóa học LQ.Đông | Vật lý ĐTT.Hoàn | Thể dục HTV.Hà | Vật lý NTB.Liễu | Hóa học HTK.Huệ | Thể dục NT.An | Sử/Sinh PTT.Thúy |
2 | Sinh học LN.Khanh | Hóa học LQ.Đông | Tin học TH.Hoanh | Hóa học TM.Thành | Vật lý NTB.Liễu | Hóa học HTK.Huệ | Sử/Sinh PTT.Thúy | GDQP PV.May | |
3 | T.Anh NVT.Trang | GDQP PV.May | Sinh học LTH.Trang | Hóa học TM.Thành | Tin học TH.Hoanh | Sử/Sinh PTT.Thúy | T.Anh NHT.Trúc | Hóa học HTK.Huệ | |
4 | Thể dục HTV.Hà | T.Anh NVT.Trang | Địa lý LTT.Trang | Ngữ văn TTT.Vân | T.Anh NTK.Nhung | Tin học TH.Hoanh | T.Anh NHT.Trúc | Hóa học HTK.Huệ | |
5 | Hóa học LQ.Đông | Ngữ văn TTT.Vân | Hóa học TM.Thành | Sinh học LN.Khanh | T.Anh NTK.Nhung | Vật lý NTB.Liễu | GDQP PV.May | Tin học TH.Hoanh | |
THỨ BẢY | 1 | T.Anh NVT.Trang | Thể dục HTV.Hà | Vật lý ĐTT.Hoàn | Sử/Sinh TT.Hoa | Tin học TH.Hoanh | Địa lý TT.Hợi | Hóa học HTK.Huệ | T.Anh NHT.Trúc |
2 | T.Anh NVT.Trang | Địa lý LTT.Trang | GDQP PV.May | Tin học TH.Hoanh | Sử/Sinh PTT.Thúy | GDCD TV.Quốc | Hóa học HTK.Huệ | T.Anh NHT.Trúc | |
3 | Sử/Sinh TT.Hoa | T.Anh NVT.Trang | T.Anh NTK.Nhung | Địa lý LTT.Trang | Địa lý TT.Hợi | GDQP PV.May | Vật lý NQ.Thu | Thể dục NT.An | |
4 | Vật lý NH.Chương | T.Anh NVT.Trang | Tin học TH.Hoanh | GDCD TV.Quốc | Hóa học TM.Thành | T.Anh NHT.Trúc | Ngữ văn TTT.Vân | Địa lý TT.Hợi | |
5 | Địa lý LTT.Trang | Tin học TH.Hoanh | Ngữ văn TPN.Lan | T.Anh NVT.Trang | Hóa học TM.Thành | T.Anh NHT.Trúc | Địa lý TT.Hợi | GDCD TV.Quốc | |
Vào lớp: | 7h00 | ||||||||
Tiết 1 | 7h15 - 8h00 | Tuần chẵn: | Học môn Lịch sử | ||||||
Tiết 2 | 8h05 - 8h50 | Tuần lẻ: | Học môn Sinh | ||||||
Tiết 3 | 9h05 - 9h50 | Môn Công nghệ học tập trung tại Nhà văn hóa | |||||||
Tiết 4 | 9h55 - 10h40 | ||||||||
Tiết 5 | 10h45 - 11h30 |
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU - KHỐI 10 | |||||||||
Áp dụng từ 05/03/2018(Tuần 27) | |||||||||
THỨ | TIẾT | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 |
THỨ HAI | 1 | Toán học NT.Quỳnh | Toán học NQ.Long | Ngữ văn TPN.Lan | Lịch sử TV.Quốc | Thể dục HTV.Hà | T.Anh PTT.Hà | Vật lý NTB.Liễu | Vật lý N.Hội |
2 | Toán học NT.Quỳnh | Toán học NQ.Long | Ngữ văn TPN.Lan | Thể dục HTV.Hà | Vật lý N.Hội | T.Anh PTT.Hà | Vật lý NTB.Liễu | Toán học LT.Ngọc | |
3 | T.Anh LTD.Hồng | Ngữ văn NT.Hạnh | Toán học NM.Trí | Vật lý NQ.Thu | Vật lý N.Hội | Ngữ văn TTT.Vân | Thể dục HTV.Hà | Toán học LT.Ngọc | |
4 | T.Anh LTD.Hồng | Ngữ văn NT.Hạnh | Toán học NM.Trí | Lý TC NQ.Thu | Hóa TC HTK.Huệ | Ngữ văn TTT.Vân | Lịch sử TV.Quốc | Thể dục HTV.Hà | |
5 | |||||||||
THỨ BA | 1 | Vật lý NTB.Liễu | Tin học PN.Cảnh | Vật lý NQ.Thu | Toán học NM.Trí | Hóa học HTK.Huệ | Toán học LT.Ngọc | Hóa học VTK.Phương | T.Anh NTK.Nhung |
2 | Vật lý NTB.Liễu | Lịch sử PTT.Thúy | Vật lý NQ.Thu | Toán học NM.Trí | Hóa học HTK.Huệ | Toán học LT.Ngọc | Hóa học VTK.Phương | T.Anh NTK.Nhung | |
3 | Hóa học VTK.Phương | Toán học NQ.Long | T.Anh LTD.Hồng | Tin học PN.Cảnh | Toán học TTK.Oanh | Sinh học LN.Khanh | Toán TC VT.Dung | Toán học LT.Ngọc | |
4 | Hóa học VTK.Phương | Thể dục NT.Vân | T.Anh LTD.Hồng | T.Anh NHT.Trúc | Toán học TTK.Oanh | Địa lý ĐV.Đồng | Toán TC VT.Dung | Toán học LT.Ngọc | |
5 | |||||||||
THỨ TƯ | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
THỨ NĂM | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
THỨ SÁU | 1 | Toán học NT.Quỳnh | T.Anh LTD.Hồng | Hóa học TM.Thành | Toán học NM.Trí | Vật lý N.Hội | Toán học LT.Ngọc | Vật lý NTB.Liễu | Hóa học VTK.Phương |
2 | Toán học NT.Quỳnh | T.Anh LTD.Hồng | Hóa học TM.Thành | Toán học NM.Trí | Lý TC N.Hội | Toán học LT.Ngọc | Địa lý ĐV.Đồng | Hóa học VTK.Phương | |
3 | T.Anh LTD.Hồng | Hóa học VTK.Phương | Thể dục NT.Vân | Hóa học TM.Thành | Toán học TTK.Oanh | T.Anh PTT.Hà | T.Anh NHT.Trúc | Vật lý N.Hội | |
4 | T.Anh LTD.Hồng | Hóa học VTK.Phương | Toán học NM.Trí | Hóa học TM.Thành | Toán học TTK.Oanh | T.Anh PTT.Hà | T.Anh NHT.Trúc | Lý TC N.Hội | |
5 | |||||||||
THỨ BẢY | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
Vào lớp: | |||||||||
Tiết 1 | 14h00-14h45 | ||||||||
Tiết 2 | 14h50-15h35 | ||||||||
Tiết 3 | 15h50-16h35 | ||||||||
Tiết 4 | 16h40-17h25 |
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU - KHỐI 11 | |||||||||
Áp dụng từ 05/03/2018(Tuần 27) | |||||||||
THỨ | TIẾT | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 |
THỨ HAI | 1 | Toán học CTB.Trâm | Hóa học NT.Huệ | Toán học Đ.Liêm | Hóa học NĐ.Long | Vật lý ĐT.Vui | T.Anh LTD.Hồng | Vật lý NV.Hùng | Toán học ĐT.Thương |
2 | Toán học CTB.Trâm | Hóa học NT.Huệ | Toán học Đ.Liêm | Hóa học NĐ.Long | Lý TC ĐT.Vui | T.Anh LTD.Hồng | Lý TC NV.Hùng | Toán học ĐT.Thương | |
3 | Vật lý ĐTT.Hoàn | Toán học CTB.Trâm | Vật lý ĐT.Vui | Toán học Đ.Liêm | Toán học ĐT.Thương | Vật lý NV.Hùng | T.Anh PTT.Hà | T.Anh NVT.Trang | |
4 | Vật lý ĐTT.Hoàn | Toán học CTB.Trâm | Vật lý ĐT.Vui | Toán học Đ.Liêm | Toán học ĐT.Thương | Lý TC NV.Hùng | T.Anh PTT.Hà | T.Anh NVT.Trang | |
5 | |||||||||
THỨ BA | 1 | Hóa học LQ.Đông | Vật lý ĐT.Vui | T.Anh PTT.Hà | T.Anh HTT.Huyền | T.Anh LTD.Hồng | Vật lý NV.Hùng | Toán học Đ.Liêm | Hóa học NT.Huệ |
2 | Địa lý ĐV.Đồng | Vật lý ĐT.Vui | T.Anh PTT.Hà | T.Anh HTT.Huyền | T.Anh LTD.Hồng | Vật lý NV.Hùng | Toán học Đ.Liêm | Hóa học NT.Huệ | |
3 | T.Anh HTT.Huyền | T.Anh PTT.Hà | Hóa học NĐ.Long | Vật lý ĐTT.Hoàn | Vật lý ĐT.Vui | Toán học ĐT.Thương | Hóa học NT.Huệ | Vật lý NV.Hùng | |
4 | T.Anh HTT.Huyền | T.Anh PTT.Hà | Hóa học NĐ.Long | Vật lý ĐTT.Hoàn | Vật lý ĐT.Vui | Toán học ĐT.Thương | Hóa học NT.Huệ | Lý TC NV.Hùng | |
5 | |||||||||
THỨ TƯ | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
THỨ NĂM | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
THỨ SÁU | 1 | Toán học CTB.Trâm | Ngữ văn NTT.Màu | T.Anh PTT.Hà | T.Anh HTT.Huyền | Hóa học LQ.Đông | Toán học ĐT.Thương | Vật lý NV.Hùng | Hóa học NT.Huệ |
2 | Toán học CTB.Trâm | Ngữ văn NTT.Màu | Anh TC PTT.Hà | Anh TC HTT.Huyền | Hóa học LQ.Đông | Thể dục NT.Vân | Vật lý NV.Hùng | Hóa học NT.Huệ | |
3 | T.Anh HTT.Huyền | Toán học CTB.Trâm | Ngữ văn NTT.Màu | Toán học Đ.Liêm | Toán học ĐT.Thương | Hóa học LQ.Đông | Ngữ văn NTK.Oanh | Vật lý NV.Hùng | |
4 | Anh TC HTT.Huyền | Toán học CTB.Trâm | Ngữ văn NTT.Màu | Toán TC Đ.Liêm | Thể dục NT.Vân | Hóa học LQ.Đông | Ngữ văn NTK.Oanh | Vật lý NV.Hùng | |
5 | |||||||||
THỨ BẢY | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
Vào lớp: | |||||||||
Tiết 1 | 14h00-14h45 | ||||||||
Tiết 2 | 14h50-15h35 | ||||||||
Tiết 3 | 15h50-16h35 | ||||||||
Tiết 4 | 16h40-17h25 |
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | ||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU - KHỐI 12 | ||||||||||
Áp dụng từ 05/03/2018(Tuần 27) | ||||||||||
THỨ | TIẾT | 12A1 (A) | 12A2 (A) | 12A3 (A1) | 12A4 (B) | 12A5 (C.) | 12A6(C.) | 12A7 (D) | 12A8 (D) | HT (C3) |
THỨ HAI | 1 | Toán TC VT.Dung | Anh TC NTK.Nhung | Sử/Địa C.Thúy-trang | SinhTC LN.Khanh | Văn TC VTK.Loan | Anh TC NVT.Trang | Văn TC TTT.Vân | Lý TC ĐTT.Hoàn | Toán TC TN Ngấn |
2 | Toán TC VT.Dung | Hóa TC TM.Thành | Hóa TC HTK.Huệ | Sử/Địa C.Thúy-trang | Văn TC VTK.Loan | Anh TC NVT.Trang | Văn TC TTT.Vân | GDCD TC TV.Quốc | Toán TC TT.Ngấn | |
3 | Văn TC VTK.Loan | Toán TC VT.Dung | Hóa TC HTK.Huệ | Toán TC TTK.Oanh | Lý TC NTB.Liễu | Toán TC NT.Quỳnh | Toán TC TT.Ngấn | Sử/Địa C.Thúy-trang | Anh TC NTK.Nhung | |
4 | Văn TC VTK.Loan | Toán TC VT.Dung | Lý TC NTB.Liễu | Toán TC TTK.Oanh | Sử/Địa C.Hoa/trang | Toán TC NT.Quỳnh | Toán TC TT.Ngấn | Hóa TC TM.Thành | Anh TC NTK.Nhung | |
5 | ||||||||||
THỨ BA | 1 | SinhTC LTH.Trang | Hóa TC TM.Thành | Toán TC TTK.Oanh | Văn TC TPN.Lan | Toán TC TT.Ngấn | GDCD TC TV.Quốc | Địa TC TT.Hợi | Anh TC NHT.Trúc | Lý TC ĐTT.Hoàn |
2 | Hóa TC LQ.Đông | Hóa TC TM.Thành | Toán TC TTK.Oanh | Văn TC TPN.Lan | Toán TC TT.Ngấn | Địa TC TT.Hợi | Anh TC NVT.Trang | Anh TC NHT.Trúc | GDCD TC TV.Quốc | |
3 | Hóa TC LQ.Đông | Anh TC NTK.Nhung | Văn TC TPN.Lan | Anh TC NHT.Trúc | GDCD TC TV.Quốc | Sử/Địa C.Thúy/hợi | Anh TC NVT.Trang | Toán TC NT.Quỳnh | Hóa TC HTK.Huệ | |
4 | Anh TC NTK.Nhung | SinhTC LN.Khanh | Văn TC TPN.Lan | Hóa TC HTK.Huệ | Anh TC NVT.Trang | SửTC PTT.Thúy | GDCD TC TV.Quốc | Toán TC NT.Quỳnh | Địa TC TT.Hợi | |
5 | ||||||||||
THỨ TƯ | 1 | |||||||||
2 | ||||||||||
3 | ||||||||||
4 | ||||||||||
5 | ||||||||||
THỨ NĂM | 1 | Sử/Địa C.Hoa/hợi | Anh TC NTK.Nhung | SinhTC PT.Giang | Toán TC TTK.Oanh | Hóa TC LQ.Đông | Lý TC NQ.Thu | Hóa TC HTK.Huệ | Anh TC NHT.Trúc | Toán TC TT.Ngấn |
2 | Hóa TC LQ.Đông | Toán TC VT.Dung | Anh TC NTK.Nhung | Toán TC TTK.Oanh | Anh TC NVT.Trang | Hóa TC HTK.Huệ | Sử/Địa C.Hoa/hợi | Anh TC NHT.Trúc | Toán TC TT.Ngấn | |
3 | Anh TC NTK.Nhung | Toán TC VT.Dung | Toán TC TTK.Oanh | Hóa TC HTK.Huệ | Toán TC TT.Ngấn | Văn TC TTT.Vân | Anh TC NVT.Trang | Toán TC NT.Quỳnh | Sử/Địa Quốc/Hợi | |
4 | Anh TC NTK.Nhung | Sử/Địa C.Hoa/hợi | Toán TC TTK.Oanh | Hóa TC HTK.Huệ | Toán TC TT.Ngấn | Văn TC TTT.Vân | Anh TC NVT.Trang | Toán TC NT.Quỳnh | Sử TC TV. Quốc | |
5 | ||||||||||
THỨ SÁU | 1 | Lý TC NQ.Thu | Văn TC TTT.Vân | Hóa TC HTK.Huệ | Anh TC NHT.Trúc | SửTC TT.Hoa | Anh TC NVT.Trang | Toán TC TT.Ngấn | Văn TC VTK.Loan | Anh TC NTK.Nhung |
2 | Lý TC NQ.Thu | Văn TC TTT.Vân | Lý TC NTB.Liễu | Anh TC NHT.Trúc | Địa TC LTT.Trang | Anh TC NVT.Trang | Toán TC TT.Ngấn | Văn TC VTK.Loan | Anh TC NTK.Nhung | |
3 | Toán TC VT.Dung | Lý TC ĐTT.Hoàn | Anh TC NTK.Nhung | Lý TC NTB.Liễu | Anh TC NVT.Trang | Toán TC NT.Quỳnh | SửTC TT.Hoa | SửTC PTT.Thúy | Văn TC TPN.Lan | |
4 | Toán TC VT.Dung | Lý TC ĐTT.Hoàn | Anh TC NTK.Nhung | Lý TC NTB.Liễu | Anh TC NVT.Trang | Toán TC NT.Quỳnh | Lý TC NQ.Thu | Địa TC LTT.Trang | Văn TC TPN.Lan | |
5 | ||||||||||
THỨ BẢY | 1 | |||||||||
2 | ||||||||||
3 | ||||||||||
4 | ||||||||||
5 | ||||||||||
Vào lớp: | ||||||||||
Tiết 1 | 14h00-14h45 | Tuần lẻ: | Học môn Lịch sử | |||||||
Tiết 2 | 14h50-15h35 | Tuần chẵn: | Học môn Địa lý | |||||||
Tiết 3 | 15h50-16h35 | |||||||||
Tiết 4 | 16h40-17h25 |
Nguồn tin: Ban Giám Hiệu Nhà Trường
Chú ý: Việc đăng lại bài viết trên ở website hoặc các phương tiện truyền thông khác mà không ghi rõ nguồn http://thptlocphat.edu.vn là vi phạm bản quyền.
TIN MỚI CẬP NHẬT
TIN BÀI LIÊN QUAN
Ngày 23/03/2021 vừa qua Đoàn trường THPT Lộc Phát đã tổ chức thành công Hoạt động trải nghiệm chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh (26/3/1931 - 26/3/2021) và Kỷ niệm 46 năm Ngày giải phóng Thành phố Bảo Lộc (28/3/1975 - 28/3/2021) qua đó đã khơi dậy niềm tự hào dân tộc, tự hào về truyền thống vẻ vang của Đảng, của Đoàn TNCS Hồ Chí...