TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | NO.1 | ||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG - KHỐI 10 | |||||||||
Áp dụng từ 26/8/2019 (Tuần 1) | |||||||||
THỨ | TIẾT | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 |
THỨ HAI | 1 | Chào cờ NVT.Trang | Chào cờ VTK.Loan | Chào cờ LN.Khanh | Chào cờ PTT.Thúy | Chào cờ LTH.Trang | Chào cờ NTT.Màu | Chào cờ NTK.Oanh | Chào cờ Đ.Liêm |
2 | Sinh hoạt NVT.Trang | Sinh hoạt VTK.Loan | Sinh hoạt LN.Khanh | Sinh hoạt PTT.Thúy | Sinh hoạt LTH.Trang | Sinh hoạt NTT.Màu | Sinh hoạt NTK.Oanh | Sinh hoạt Đ.Liêm | |
3 | Lịch sử PTT.Thúy | Ngữ văn VTK.Loan | Hóa học HTK.Huệ | Vật lý ĐT.Vui | Vật lý NTÁ.My | Ngữ văn NTT.Màu | Toán học VMT.Dương | Toán học Đ.Liêm | |
4 | Vật lý NTB.Liễu | Vật lý NTÁ.My | Vật lý ĐT.Vui | Toán học NM.Trí | Sinh học LTH.Trang | Địa lý ĐV.Đồng | Toán học VMT.Dương | T.Anh NVT.Trang | |
5 | Toán học TT.Ngấn | Toán học VMT.Dương | Toán học Đ.Liêm | Toán TC NM.Trí | C. Nghệ NTM.Khuê | Vật lý ĐT.Vui | Địa lý ĐV.Đồng | T.Anh NVT.Trang | |
THỨ BA | 1 | Ngữ văn VTK.Loan | Toán học VMT.Dương | Ngữ văn NTK.Oanh | Tin học KT.Thảo | Ngữ văn NTT.Màu | Toán học ĐT.Thương | Vật lý ĐT.Vui | Địa lý ĐV.Đồng |
2 | Hóa học TM.Thành | Toán học VMT.Dương | Tin học KT.Thảo | Ngữ văn NTK.Oanh | Ngữ văn NTT.Màu | Toán học ĐT.Thương | Sinh học LTH.Trang | GDQP T.Quang | |
3 | T.Anh NVT.Trang | GDQP T.Quang | C. Nghệ NTM.Khuê | Ngữ văn NTK.Oanh | Địa lý ĐV.Đồng | GDCD NV.Cương | Tin học PN.Cảnh | Sinh học LN.Khanh | |
4 | Anh TC NVT.Trang | C. Nghệ NTM.Khuê | GDQP T.Quang | T.Anh LTD.Hồng | Toán học ĐT.Thương | Hóa học VTK.Phương | Toán TC VMT.Dương | Ngữ văn NTT.Màu | |
5 | GDQP T.Quang | Hóa học TM.Thành | Lịch sử NV.Cương | T.Anh LTD.Hồng | Toán học ĐT.Thương | C. Nghệ NTM.Khuê | Toán TC VMT.Dương | Ngữ văn NTT.Màu | |
THỨ TƯ | 1 | Toán học TT.Ngấn | Toán TC VMT.Dương | T.Anh NVT.Trang | Vật lý ĐT.Vui | Tin học KT.Thảo | Lịch sử NV.Cương | T.Anh NTK.Nhung | C. Nghệ NTM.Khuê |
2 | Toán học TT.Ngấn | Toán TC VMT.Dương | T.Anh NVT.Trang | GDCD NV.Cương | Hóa học VTK.Phương | T.Anh PTT.Hà | T.Anh NTK.Nhung | Tin học PN.Cảnh | |
3 | C. Nghệ NTM.Khuê | T.Anh NVT.Trang | Vật lý ĐT.Vui | Địa lý LTT.Trang | Lịch sử NV.Cương | T.Anh PTT.Hà | Hóa học HTK.Huệ | Địa lý ĐV.Đồng | |
4 | Tin học PN.Cảnh | T.Anh NVT.Trang | Địa lý LTT.Trang | Hóa học HTK.Huệ | Địa lý ĐV.Đồng | Sinh học LN.Khanh | Toán học VMT.Dương | Vật lý ĐT.Vui | |
5 | |||||||||
THỨ NĂM | 1 | T.Anh NVT.Trang | Địa lý LTT.Trang | Tin học KT.Thảo | Ngữ văn NTK.Oanh | Toán học ĐT.Thương | Địa lý ĐV.Đồng | GDCD NV.Cương | Toán học Đ.Liêm |
2 | T.Anh NVT.Trang | Ngữ văn VTK.Loan | Địa lý LTT.Trang | GDQP T.Quang | Lý TC NV.Hùng | Vật lý ĐT.Vui | Địa lý ĐV.Đồng | Toán học Đ.Liêm | |
3 | Địa lý LTT.Trang | Ngữ văn VTK.Loan | GDCD NV.Cương | Lý TC NV.Hùng | GDQP T.Quang | Toán học ĐT.Thương | Ngữ văn NTK.Oanh | Hóa học TM.Thành | |
4 | Hóa học TM.Thành | Tin học KT.Thảo | Toán học Đ.Liêm | Sinh học LTH.Trang | T.Anh HTT.Huyền | GDQP T.Quang | Lý TC NV.Hùng | GDCD NV.Cương | |
5 | Sinh học LTH.Trang | Lý TC NV.Hùng | Toán học Đ.Liêm | Hóa học HTK.Huệ | T.Anh HTT.Huyền | Tin học KT.Thảo | GDQP T.Quang | T.Anh NVT.Trang | |
THỨ SÁU | 1 | Ngữ văn VTK.Loan | T.Anh NVT.Trang | Ngữ văn NTK.Oanh | Toán học NM.Trí | Toán TC VT.Dung | T.Anh PTT.Hà | T.Anh NTK.Nhung | Lịch sử PTT.Thúy |
2 | Ngữ văn VTK.Loan | T.Anh NVT.Trang | Ngữ văn NTK.Oanh | Toán TC NM.Trí | Toán TC VT.Dung | Anh TC PTT.Hà | Tin học PN.Cảnh | Vật lý ĐT.Vui | |
3 | Tin học PN.Cảnh | Hóa học TM.Thành | Hóa học HTK.Huệ | Địa lý LTT.Trang | Hóa học VTK.Phương | Tin học KT.Thảo | Anh TC NTK.Nhung | Ngữ văn NTT.Màu | |
4 | Vật lý NTB.Liễu | Lịch sử PTT.Thúy | T.Anh NVT.Trang | C. Nghệ NTM.Khuê | Tin học KT.Thảo | Toán TC ĐT.Thương | Hóa học HTK.Huệ | Hóa học TM.Thành | |
5 | Lý TC NTB.Liễu | Sinh học LN.Khanh | T.Anh NVT.Trang | Tin học KT.Thảo | Ngữ văn NTT.Màu | Toán TC ĐT.Thương | Vật lý ĐT.Vui | Tin học PN.Cảnh | |
THỨ BẢY | 1 | Toán TC TT.Ngấn | Vật lý NTÁ.My | Lý TC NV.Hùng | Toán học NM.Trí | GDCD NV.Cương | Hóa học VTK.Phương | C. Nghệ NTM.Khuê | Toán TC Đ.Liêm |
2 | Toán TC TT.Ngấn | Tin học KT.Thảo | Toán TC CTB.Trâm | T.Anh LTD.Hồng | Vật lý NTÁ.My | Lý TC NV.Hùng | Lịch sử NV.Cương | Toán TC Đ.Liêm | |
3 | Địa lý LTT.Trang | GDCD NV.Cương | Toán TC CTB.Trâm | Anh TC LTD.Hồng | T.Anh HTT.Huyền | Ngữ văn NTT.Màu | Ngữ văn NTK.Oanh | Anh TC NVT.Trang | |
4 | GDCD NV.Cương | Địa lý LTT.Trang | Sinh học LN.Khanh | Lịch sử PTT.Thúy | T.Anh HTT.Huyền | Ngữ văn NTT.Màu | Ngữ văn NTK.Oanh | Lý TC NV.Hùng | |
5 | |||||||||
Vào lớp: | 7h00 | ||||||||
Tiết 1 | 7h15 - 8h00 | ||||||||
Tiết 2 | 8h05 - 8h50 | ||||||||
Tiết 3 | 9h05 - 9h50 | ||||||||
Tiết 4 | 9h55 - 10h40 | ||||||||
Tiết 5 | 10h45 - 11h30 |
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | NO.1 | ||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG - KHỐI 11 | |||||||||
Áp dụng từ 26/8/2019 (Tuần 1) | |||||||||
THỨ | TIẾT | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 |
THỨ HAI | 1 | Chào cờ ĐPH.Ngọc | Chào cờ ĐT.Thương | Chào cờ LQ.Đông | Chào cờ PT.Giang | Chào cờ TT.Hoa | Chào cờ TT.Hợi | Chào cờ NM.Trí | Chào cờ VTK.Phương |
2 | Sinh hoạt ĐPH.Ngọc | Sinh hoạt ĐT.Thương | Sinh hoạt LQ.Đông | Sinh hoạt PT.Giang | Sinh hoạt TT.Hoa | Sinh hoạt TT.Hợi | Sinh hoạt NM.Trí | Sinh hoạt VTK.Phương | |
3 | Hóa học ĐPH.Ngọc | Lịch sử TV.Quốc | Toán học NT.Quỳnh | Ngữ văn TPN.Lan | T.Anh PTT.Hà | Lịch sử NV.Cương | Ngữ văn NT.Hạnh | Vật lý NV.Hùng | |
4 | Toán học NQ.Long | Toán học ĐT.Thương | Toán học NT.Quỳnh | Ngữ văn TPN.Lan | Địa lý TT.Hợi | Vật lý NV.Hùng | Hóa học ĐPH.Ngọc | Ngữ văn NT.Hạnh | |
5 | Toán học NQ.Long | Toán học ĐT.Thương | Lịch sử TV.Quốc | Hóa học VTK.Phương | Toán học NT.Quỳnh | Ngữ văn NTT.Màu | Vật lý NV.Hùng | Ngữ văn NT.Hạnh | |
THỨ BA | 1 | Hóa học ĐPH.Ngọc | Thể dục PTY.Nhi | GDQP PV.May | T.Anh PTT.Hà | Toán học NT.Quỳnh | Tin học PN.Cảnh | Thể dục NT.An | T.Anh LTD.Hồng |
2 | GDQP PV.May | Vật lý ĐT.Vui | Vật lý NTT.Nhung | Địa lý ĐV.Đồng | Toán học NT.Quỳnh | Vật lý NV.Hùng | Hóa học ĐPH.Ngọc | Ngữ văn NT.Hạnh | |
3 | Vật lý NH.Chương | Lý TC ĐT.Vui | Thể dục PTY.Nhi | GDQP PV.May | Thể dục NT.An | T.Anh PTT.Hà | T.Anh LTD.Hồng | Toán học Đ.Liêm | |
4 | Lý TC NH.Chương | Ngữ văn NT.Hạnh | Ngữ văn NTK.Oanh | Toán học TTK.Oanh | Vật lý NV.Hùng | T.Anh PTT.Hà | Địa lý TT.Hợi | Toán học Đ.Liêm | |
5 | Địa lý ĐV.Đồng | Ngữ văn NT.Hạnh | Ngữ văn NTK.Oanh | Toán học TTK.Oanh | Anh TC PTT.Hà | Hóa học VTK.Phương | Toán TC NT.Quỳnh | Vật lý NV.Hùng | |
THỨ TƯ | 1 | T.Anh NHT.Trúc | Tin học PN.Cảnh | Hóa học LQ.Đông | Ngữ văn TPN.Lan | GDCD TT.Hoa | Thể dục NT.An | GDQP PV.May | Hóa học VTK.Phương |
2 | T.Anh NHT.Trúc | Địa lý ĐV.Đồng | T.Anh LTD.Hồng | Ngữ văn TPN.Lan | Hóa học LQ.Đông | Toán TC NT.Quỳnh | Lịch sử TV.Quốc | Lý TC ĐT.Vui | |
3 | Toán TC NT.Quỳnh | Thể dục PTY.Nhi | T.Anh LTD.Hồng | Tin học PN.Cảnh | Lý TC ĐTT.Hoàn | GDCD TT.Hoa | Thể dục NT.An | Tin học TH.Hoanh | |
4 | GDCD TT.Hoa | T.Anh LTD.Hồng | C. Nghệ TT.Thúy | Thể dục PTY.Nhi | Ngữ văn TPN.Lan | Lý TC ĐTT.Hoàn | Ngữ văn NT.Hạnh | Thể dục NT.An | |
5 | Tin học TH.Hoanh | T.Anh LTD.Hồng | Tin học PN.Cảnh | Vật lý ĐTT.Hoàn | Ngữ văn TPN.Lan | C. Nghệ TT.Thúy | Ngữ văn NT.Hạnh | Toán TC NT.Quỳnh | |
THỨ NĂM | 1 | Ngữ văn TTT.Vân | Tin học PN.Cảnh | Vật lý NTT.Nhung | Toán học TTK.Oanh | T.Anh PTT.Hà | Toán học NM.Trí | T.Anh LTD.Hồng | Sinh học LTH.Trang |
2 | Ngữ văn TTT.Vân | C. Nghệ TT.Thúy | Tin học PN.Cảnh | Toán học TTK.Oanh | T.Anh PTT.Hà | Toán học NM.Trí | T.Anh LTD.Hồng | Tin học TH.Hoanh | |
3 | Tin học TH.Hoanh | Anh TC LTD.Hồng | Địa lý ĐV.Đồng | Lịch sử TV.Quốc | Tin học PN.Cảnh | Anh TC PTT.Hà | Lý TC ĐT.Vui | C. Nghệ TT.Thúy | |
4 | Thể dục PTY.Nhi | Toán học ĐT.Thương | Ngữ văn NTK.Oanh | Tin học PN.Cảnh | Thể dục NT.An | GDQP PV.May | Toán học NM.Trí | T.Anh LTD.Hồng | |
5 | Lịch sử TV.Quốc | Toán học ĐT.Thương | Ngữ văn NTK.Oanh | T.Anh PTT.Hà | Lịch sử NV.Cương | Ngữ văn NTT.Màu | Toán học NM.Trí | Anh TC LTD.Hồng | |
THỨ SÁU | 1 | Vật lý NH.Chương | T.Anh LTD.Hồng | Toán TC NT.Quỳnh | Thể dục PTY.Nhi | Tin học PN.Cảnh | Ngữ văn NTT.Màu | Ngữ văn NT.Hạnh | GDQP PV.May |
2 | Thể dục PTY.Nhi | Hóa học VTK.Phương | GDCD TT.Hoa | Toán TC NT.Quỳnh | Sinh học PT.Giang | Ngữ văn NTT.Màu | Tin học TH.Hoanh | Lịch sử TV.Quốc | |
3 | Toán học NQ.Long | Vật lý ĐT.Vui | Lý TC ĐTT.Hoàn | T.Anh PTT.Hà | GDQP PV.May | Địa lý TT.Hợi | Anh TC LTD.Hồng | Toán học Đ.Liêm | |
4 | Toán học NQ.Long | Toán TC NT.Quỳnh | T.Anh LTD.Hồng | Vật lý ĐTT.Hoàn | Ngữ văn TPN.Lan | Tin học PN.Cảnh | C. Nghệ TT.Thúy | Toán học Đ.Liêm | |
5 | C. Nghệ TT.Thúy | GDQP PV.May | Anh TC LTD.Hồng | Lý TC ĐTT.Hoàn | Ngữ văn TPN.Lan | Hóa học VTK.Phương | Vật lý NV.Hùng | Địa lý TT.Hợi | |
THỨ BẢY | 1 | Ngữ văn TTT.Vân | Sinh học LTH.Trang | Thể dục PTY.Nhi | GDCD TT.Hoa | Toán học NT.Quỳnh | Thể dục NT.An | Sinh học PT.Giang | Ngữ văn NT.Hạnh |
2 | Ngữ văn TTT.Vân | Hóa học VTK.Phương | Sinh học LTH.Trang | Sinh học PT.Giang | Toán TC NT.Quỳnh | Toán học NM.Trí | Tin học TH.Hoanh | GDCD TT.Hoa | |
3 | T.Anh NHT.Trúc | Ngữ văn NT.Hạnh | Toán học NT.Quỳnh | Hóa học VTK.Phương | Vật lý NV.Hùng | Toán học NM.Trí | GDCD TT.Hoa | Thể dục NT.An | |
4 | Anh TC NHT.Trúc | Ngữ văn NT.Hạnh | Toán học NT.Quỳnh | C. Nghệ TT.Thúy | Hóa học LQ.Đông | T.Anh PTT.Hà | Toán học NM.Trí | T.Anh LTD.Hồng | |
5 | Sinh học PT.Giang | GDCD TT.Hoa | Hóa học LQ.Đông | Anh TC PTT.Hà | C. Nghệ TT.Thúy | Sinh học LTH.Trang | Toán học NM.Trí | Hóa học VTK.Phương | |
Vào lớp: | 7h00 | ||||||||
Tiết 1 | 7h15 - 8h00 | ||||||||
Tiết 2 | 8h05 - 8h50 | ||||||||
Tiết 3 | 9h05 - 9h50 | ||||||||
Tiết 4 | 9h55 - 10h40 | ||||||||
Tiết 5 | 10h45 - 11h30 |
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | NO.1 | ||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG - KHỐI 12 | |||||||||
Áp dụng từ 26/8/2019 (Tuần 1) | |||||||||
THỨ | TIẾT | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 |
THỨ HAI | 1 | Chào cờ NQ.Thu | Chào cờ TM.Thành | Chào cờ CTB.Trâm | Chào cờ NTB.Liễu | Chào cờ NTK.Nhung | Chào cờ TTT.Vân | Chào cờ VT.Dung | Chào cờ TT.Ngấn |
2 | Sinh hoạt NQ.Thu | Sinh hoạt TM.Thành | Sinh hoạt CTB.Trâm | Sinh hoạt NTB.Liễu | Sinh hoạt NTK.Nhung | Sinh hoạt TTT.Vân | Sinh hoạt VT.Dung | Sinh hoạt TT.Ngấn | |
3 | Vật lý NQ.Thu | Lịch sử TT.Hoa | Toán học CTB.Trâm | Vật lý NTB.Liễu | Sinh học LN.Khanh | Sinh học PT.Giang | Toán học VT.Dung | Toán học TT.Ngấn | |
4 | Lịch sử TT.Hoa | Ngữ văn TTT.Vân | Sinh học LN.Khanh | Toán học TT.Ngấn | Vật lý NQ.Thu | Toán học CTB.Trâm | Lịch sử PTT.Thúy | Sinh học PT.Giang | |
5 | Toán học TTK.Oanh | Toán học VT.Dung | Lịch sử PTT.Thúy | Sinh học PT.Giang | Ngữ văn TPN.Lan | Ngữ văn TTT.Vân | Vật lý NQ.Thu | Lịch sử TT.Hoa | |
THỨ BA | 1 | GDCD TV.Quốc | Vật lý NTB.Liễu | Hóa học LQ.Đông | Địa lý TT.Hợi | Toán học TTK.Oanh | T.Anh NHT.Trúc | Sinh học LN.Khanh | T.Anh NVT.Trang |
2 | Địa lý TT.Hợi | Lý TC NTB.Liễu | Ngữ văn TPN.Lan | GDCD TV.Quốc | Toán học TTK.Oanh | Hóa học LQ.Đông | Thể dục PTY.Nhi | T.Anh NVT.Trang | |
3 | Ngữ văn VTK.Loan | Tin học TH.Hoanh | Ngữ văn TPN.Lan | T.Anh NHT.Trúc | Hóa học LQ.Đông | Vật lý NTB.Liễu | GDCD TV.Quốc | Hóa học TM.Thành | |
4 | Ngữ văn VTK.Loan | Hóa học TM.Thành | C. Nghệ TT.Thúy | Ngữ văn TPN.Lan | GDCD TV.Quốc | Lý TC NTB.Liễu | Ngữ văn TTT.Vân | Thể dục PTY.Nhi | |
5 | C. Nghệ TT.Thúy | Địa lý TT.Hợi | GDCD TV.Quốc | Ngữ văn TPN.Lan | Tin học TH.Hoanh | GDQP PV.May | Ngữ văn TTT.Vân | Ngữ văn VTK.Loan | |
THỨ TƯ | 1 | Sinh học LN.Khanh | Sinh học PT.Giang | Địa lý TT.Hợi | Lịch sử PTT.Thúy | Thể dục PTY.Nhi | GDCD TV.Quốc | Toán học VT.Dung | Vật lý NTB.Liễu |
2 | T.Anh HTT.Huyền | Lịch sử TT.Hoa | Toán học CTB.Trâm | Tin học TH.Hoanh | Sinh học LN.Khanh | Thể dục PTY.Nhi | Toán học VT.Dung | Lý TC NTB.Liễu | |
3 | T.Anh HTT.Huyền | GDCD TV.Quốc | Toán học CTB.Trâm | GDQP PV.May | T.Anh NTK.Nhung | Lịch sử PTT.Thúy | C. Nghệ TT.Thúy | Sinh học PT.Giang | |
4 | Toán học TTK.Oanh | Toán học VT.Dung | Lịch sử PTT.Thúy | Toán học TT.Ngấn | T.Anh NTK.Nhung | Toán học CTB.Trâm | T.Anh HTT.Huyền | GDQP PV.May | |
5 | Toán học TTK.Oanh | Toán học VT.Dung | GDQP PV.May | Toán học TT.Ngấn | Lịch sử PTT.Thúy | Toán TC CTB.Trâm | T.Anh HTT.Huyền | Địa lý LTT.Trang | |
THỨ NĂM | 1 | Ngữ văn VTK.Loan | Hóa học TM.Thành | T.Anh NTK.Nhung | Thể dục NT.An | C. Nghệ TT.Thúy | T.Anh NHT.Trúc | Vật lý NQ.Thu | Toán học TT.Ngấn |
2 | Hóa học HTK.Huệ | Thể dục NT.An | T.Anh NTK.Nhung | Ngữ văn TPN.Lan | Hóa học LQ.Đông | T.Anh NHT.Trúc | Lý TC NQ.Thu | Toán học TT.Ngấn | |
3 | GDQP PV.May | T.Anh NVT.Trang | Thể dục NT.An | Hóa học HTK.Huệ | Lý TC NQ.Thu | Hóa học LQ.Đông | Thể dục PTY.Nhi | Lịch sử TT.Hoa | |
4 | Tin học TH.Hoanh | T.Anh NVT.Trang | Ngữ văn TPN.Lan | T.Anh NHT.Trúc | Toán TC TTK.Oanh | C. Nghệ TT.Thúy | Hóa học HTK.Huệ | Ngữ văn VTK.Loan | |
5 | Lịch sử TT.Hoa | C. Nghệ TT.Thúy | Hóa học LQ.Đông | T.Anh NHT.Trúc | Toán học TTK.Oanh | Tin học TH.Hoanh | GDQP PV.May | Ngữ văn VTK.Loan | |
THỨ SÁU | 1 | Toán học TTK.Oanh | Thể dục NT.An | Tin học TH.Hoanh | Toán học TT.Ngấn | Ngữ văn TPN.Lan | Toán học CTB.Trâm | Anh TC HTT.Huyền | Vật lý NTB.Liễu |
2 | Toán TC TTK.Oanh | GDQP PV.May | Thể dục NT.An | Toán TC TT.Ngấn | Ngữ văn TPN.Lan | Toán học CTB.Trâm | T.Anh HTT.Huyền | Hóa học TM.Thành | |
3 | Thể dục NT.An | Vật lý NTB.Liễu | Sinh học LN.Khanh | Lịch sử PTT.Thúy | Toán học TTK.Oanh | Sinh học PT.Giang | Ngữ văn TTT.Vân | Thể dục PTY.Nhi | |
4 | T.Anh HTT.Huyền | Ngữ văn TTT.Vân | Vật lý NQ.Thu | Thể dục NT.An | GDQP PV.May | Thể dục PTY.Nhi | Địa lý LTT.Trang | Tin học TH.Hoanh | |
5 | Anh TC HTT.Huyền | Ngữ văn TTT.Vân | Lý TC NQ.Thu | Sinh học PT.Giang | Địa lý LTT.Trang | Lịch sử PTT.Thúy | Tin học TH.Hoanh | GDCD TV.Quốc | |
THỨ BẢY | 1 | Hóa học HTK.Huệ | Toán học VT.Dung | T.Anh NTK.Nhung | C. Nghệ TT.Thúy | Lịch sử PTT.Thúy | Anh TC NHT.Trúc | Sinh học LN.Khanh | T.Anh NVT.Trang |
2 | Thể dục NT.An | Toán TC VT.Dung | Anh TC NTK.Nhung | Anh TC NHT.Trúc | Vật lý NQ.Thu | Địa lý LTT.Trang | Hóa học HTK.Huệ | Anh TC NVT.Trang | |
3 | Sinh học LN.Khanh | Sinh học PT.Giang | Vật lý NQ.Thu | Hóa học HTK.Huệ | Thể dục PTY.Nhi | Vật lý NTB.Liễu | Lịch sử PTT.Thúy | C. Nghệ TT.Thúy | |
4 | Vật lý NQ.Thu | T.Anh NVT.Trang | Toán học CTB.Trâm | Vật lý NTB.Liễu | T.Anh NTK.Nhung | Ngữ văn TTT.Vân | Toán học VT.Dung | Toán học TT.Ngấn | |
5 | Lý TC NQ.Thu | Anh TC NVT.Trang | Toán TC CTB.Trâm | Lý TC NTB.Liễu | Anh TC NTK.Nhung | Ngữ văn TTT.Vân | Toán TC VT.Dung | Toán TC TT.Ngấn | |
Vào lớp: | 7h00 | ||||||||
Tiết 1 | 7h15 - 8h00 | ||||||||
Tiết 2 | 8h05 - 8h50 | ||||||||
Tiết 3 | 9h05 - 9h50 | ||||||||
Tiết 4 | 9h55 - 10h40 | ||||||||
Tiết 5 | 10h45 - 11h30 |
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | NO.1 | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU - KHỐI 10 - MÔN THỂ DỤC | |||||||
Áp dụng từ 26/8/2019 (Tuần 1) | |||||||
TIẾT | Thời gian | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 14h00-14h45 | 10a8 | 10a3 | 10a4 | 10a6 | ||
2 | 14h50-15h35 | 10a8 | 10a3 | 10a4 | 10a6 | ||
3 | 15h50-16h35 | 10a1 | 10a2 | 10a5 | 10a7 | ||
4 | 16h40-17h25 | 10a1 | 10a2 | 10a5 | 10a7 |
Nguồn tin: Ban Giám Hiệu Nhà Trường
Chú ý: Việc đăng lại bài viết trên ở website hoặc các phương tiện truyền thông khác mà không ghi rõ nguồn http://thptlocphat.edu.vn là vi phạm bản quyền.
TIN MỚI CẬP NHẬT
TIN BÀI LIÊN QUAN