TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG - KHỐI 10 | |||||||||
Áp dụng từ 01/10/2018 (Tuần 7) | |||||||||
THỨ | TIẾT | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 |
THỨ HAI | 1 | Chào cờ NTT.Màu | Chào cờ ĐT.Thương | Chào cờ LQ.Đông | Chào cờ NT.Huệ | Chào cờ TT.Hoa | Chào cờ TT.Hợi | Chào cờ LT.Ngọc | Chào cờ NV.Cương |
2 | Sinh hoạt NTT.Màu | Sinh hoạt ĐT.Thương | Sinh hoạt LQ.Đông | Sinh hoạt NT.Huệ | Sinh hoạt TT.Hoa | Sinh hoạt TT.Hợi | Sinh hoạt LT.Ngọc | Sinh hoạt NV.Cương | |
3 | Hóa học ĐPH.Ngọc | Toán học ĐT.Thương | Vật lý ĐT.Vui | T.Anh NHT.Trúc | Toán học NM.Trí | GDCD NV.Cương | Vật lý NQ.Thu | Hóa học VTK.Phương | |
4 | Lịch sử NV.Cương | Toán học ĐT.Thương | T.Anh LTD.Hồng | Địa lý TT.Hợi | Toán học NM.Trí | Hóa học NT.Huệ | Địa lý ĐV.Đồng | Toán học VMT.Dương | |
5 | Địa lý TT.Hợi | Hóa học ĐPH.Ngọc | T.Anh LTD.Hồng | Tin học TH.Hoanh | GDCD TC NV.Cương | Tin học KT.Thảo | Toán học LT.Ngọc | Ngữ văn TPN.Lan | |
THỨ BA | 1 | Thể dục NT.An | C. Nghệ PT.Khánh | GDCD NV.Cương | Ngữ văn TPN.Lan | T.Anh PTT.Hà | T.Anh NHT.Trúc | Hóa học LQ.Đông | Toán TC LT.Ngọc |
2 | GDCD NV.Cương | Hóa học ĐPH.Ngọc | Toán học VMT.Dương | Ngữ văn TPN.Lan | T.Anh PTT.Hà | T.Anh NHT.Trúc | Tin học KT.Thảo | Thể dục NT.An | |
3 | Địa lý TT.Hợi | Lý/ Hóa ĐT.Vui | Hóa học LQ.Đông | Thể dục PTY.Nhi | Địa lý ĐV.Đồng | GDQP PV.May | T.Anh PTT.Hà | Lịch sử NV.Cương | |
4 | Lý/ Hóa NH.Chương | Ngữ văn VTK.Loan | Tin học TH.Hoanh | Vật lý ĐT.Vui | Tin học KT.Thảo | Ngữ văn NTK.Oanh | GDQP PV.May | Lý/ Hóa NV.Hùng | |
5 | Hóa học ĐPH.Ngọc | Ngữ văn VTK.Loan | Sinh học PT.Giang | Tin học TH.Hoanh | Lý/ Hóa NV.Hùng | Ngữ văn NTK.Oanh | GDCD NV.Cương | Tin học KT.Thảo | |
THỨ TƯ | 1 | Vật lý NH.Chương | Thể dục NT.An | Ngữ văn NTT.Màu | Hóa học NT.Huệ | Hóa học LQ.Đông | Vật lý ĐT.Vui | T.Anh PTT.Hà | Toán học VMT.Dương |
2 | Thể dục NT.An | GDCD TC NV.Cương | GDQP PV.May | Lý/ Hóa ĐT.Vui | Thể dục PTY.Nhi | Lịch sử TT.Hoa | Toán TC LT.Ngọc | Toán học VMT.Dương | |
3 | Ngữ văn NTT.Màu | Tin học TH.Hoanh | T.Anh LTD.Hồng | GDCD TC NV.Cương | Ngữ văn NTK.Oanh | Thể dục PTY.Nhi | Thể dục NT.An | Vật lý NV.Hùng | |
4 | C. Nghệ PT.Khánh | Vật lý ĐT.Vui | Toán học VMT.Dương | T.Anh NHT.Trúc | Ngữ văn NTK.Oanh | Toán học NQ.Long | Lịch sử TT.Hoa | GDCD TC NV.Cương | |
5 | Tin học TH.Hoanh | T.Anh LTD.Hồng | Toán học VMT.Dương | Anh TC NHT.Trúc | Vật lý NV.Hùng | Toán TC NQ.Long | C. Nghệ PT.Khánh | Hóa học VTK.Phương | |
THỨ NĂM | 1 | Tin học TH.Hoanh | Vật lý ĐT.Vui | Địa lý TT.Hợi | Thể dục PTY.Nhi | T.Anh PTT.Hà | C. Nghệ PT.Khánh | Thể dục NT.An | Ngữ văn TPN.Lan |
2 | Toán học TTK.Oanh | Địa lý ĐV.Đồng | Thể dục NT.An | Toán học ĐT.Thương | Anh TC PTT.Hà | Thể dục PTY.Nhi | Sinh học PT.Giang | Ngữ văn TPN.Lan | |
3 | Toán học TTK.Oanh | Ngữ văn VTK.Loan | Vật lý ĐT.Vui | Toán TC ĐT.Thương | Thể dục PTY.Nhi | Địa lý TT.Hợi | GDCD TC NV.Cương | Sinh học LTH.Trang | |
4 | GDQP PV.May | Lịch sử TT.Hoa | Tin học TH.Hoanh | Ngữ văn TPN.Lan | GDCD NV.Cương | Vật lý ĐT.Vui | Hóa học LQ.Đông | T.Anh NVT.Trang | |
5 | Vật lý NH.Chương | T.Anh LTD.Hồng | Lịch sử TT.Hoa | Sinh học LTH.Trang | Địa lý ĐV.Đồng | GDCD TC NV.Cương | Ngữ văn TPN.Lan | T.Anh NVT.Trang | |
THỨ SÁU | 1 | Toán TC ĐT.Thương | Anh TC LTD.Hồng | Thể dục NT.An | GDCD NV.Cương | Lịch sử TT.Hoa | Ngữ văn NTK.Oanh | Tin học KT.Thảo | T.Anh NVT.Trang |
2 | GDCD TC NV.Cương | T.Anh LTD.Hồng | Toán TC ĐT.Thương | Vật lý ĐT.Vui | Toán học NM.Trí | T.Anh NHT.Trúc | Ngữ văn TPN.Lan | Tin học KT.Thảo | |
3 | Sinh học PT.Giang | GDCD NV.Cương | Anh TC LTD.Hồng | C. Nghệ PT.Khánh | Ngữ văn NTK.Oanh | Anh TC NHT.Trúc | Ngữ văn TPN.Lan | Địa lý ĐV.Đồng | |
4 | T.Anh NVT.Trang | GDQP PV.May | GDCD TC NV.Cương | Lịch sử TT.Hoa | Tin học KT.Thảo | Sinh học LTH.Trang | T.Anh PTT.Hà | Thể dục NT.An | |
5 | Anh TC NVT.Trang | Sinh học LTH.Trang | Ngữ văn NTT.Màu | Hóa học NT.Huệ | C. Nghệ PT.Khánh | Tin học KT.Thảo | Địa lý ĐV.Đồng | GDCD NV.Cương | |
THỨ BẢY | 1 | T.Anh NVT.Trang | Địa lý ĐV.Đồng | C. Nghệ PT.Khánh | T.Anh NHT.Trúc | Toán TC LT.Ngọc | Toán học NQ.Long | Anh TC PTT.Hà | Vật lý NV.Hùng |
2 | T.Anh NVT.Trang | Thể dục NT.An | Địa lý TT.Hợi | Toán học ĐT.Thương | Vật lý NV.Hùng | Toán học NQ.Long | Lý/ Hóa NQ.Thu | GDQP PV.May | |
3 | Toán học TTK.Oanh | Tin học TH.Hoanh | Ngữ văn NTT.Màu | Toán học ĐT.Thương | Hóa học LQ.Đông | Lý/ Hóa ĐT.Vui | Vật lý NQ.Thu | Địa lý ĐV.Đồng | |
4 | Ngữ văn NTT.Màu | Toán học ĐT.Thương | Lý/ Hóa ĐT.Vui | Địa lý TT.Hợi | GDQP PV.May | Hóa học NT.Huệ | Toán học LT.Ngọc | C. Nghệ PT.Khánh | |
5 | Ngữ văn NTT.Màu | Toán TC ĐT.Thương | Hóa học LQ.Đông | GDQP PV.May | Sinh học PT.Giang | Địa lý TT.Hợi | Toán học LT.Ngọc | Anh TC NVT.Trang | |
Vào lớp: | 7h00 | ||||||||
Tiết 1 | 7h15 - 8h00 | Lý/Hóa | Tuần lẻ: | Học môn Vật lý | |||||
Tiết 2 | 8h05 - 8h50 | Tuần chẵn: | Học môn Hóa học | ||||||
Tiết 3 | 9h05 - 9h50 | ||||||||
Tiết 4 | 9h55 - 10h40 | ||||||||
Tiết 5 | 10h45 - 11h30 |
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG - KHỐI 11 | |||||||||
Áp dụng từ 01/10/2018 (Tuần 7) | |||||||||
THỨ | TIẾT | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 |
THỨ HAI | 1 | Chào cờ TTT.Vân | Chào cờ NTB.Liễu | Chào cờ Đ.Liêm | Chào cờ NM.Trí | Chào cờ PTT.Thúy | Chào cờ LN.Khanh | Chào cờ LTH.Trang | Chào cờ VT.Dung |
2 | Sinh hoạt TTT.Vân | Sinh hoạt NTB.Liễu | Sinh hoạt Đ.Liêm | Sinh hoạt NM.Trí | Sinh hoạt PTT.Thúy | Sinh hoạt LN.Khanh | Sinh hoạt LTH.Trang | Sinh hoạt VT.Dung | |
3 | Hóa học TM.Thành | Tin học PN.Cảnh | Vật lý NV.Hùng | Ngữ văn NTK.Oanh | Ngữ văn TPN.Lan | Toán học NT.Quỳnh | T.Anh LTD.Hồng | Địa lý ĐV.Đồng | |
4 | Vật lý ĐT.Vui | Toán học Đ.Liêm | T.Anh PTT.Hà | Vật lý NV.Hùng | Ngữ văn TPN.Lan | Toán học NT.Quỳnh | Ngữ văn NTT.Màu | Ngữ văn NTK.Oanh | |
5 | Toán TC NT.Quỳnh | Toán học Đ.Liêm | T.Anh PTT.Hà | Địa lý LTT.Trang | Tin học PN.Cảnh | Vật lý NV.Hùng | Ngữ văn NTT.Màu | Ngữ văn NTK.Oanh | |
THỨ BA | 1 | Ngữ văn TTT.Vân | Ngữ văn NTT.Màu | Lịch sử TV.Quốc | Thể dục NT.Vân | Lý/ Hóa NV.Hùng | Ngữ văn NTK.Oanh | Vật lý ĐT.Vui | Thể dục PTY.Nhi |
2 | Ngữ văn TTT.Vân | Ngữ văn NTT.Màu | Vật lý NV.Hùng | GDCD PTT.Thúy | Thể dục NT.Vân | Ngữ văn NTK.Oanh | Sinh học LTH.Trang | Sinh học LN.Khanh | |
3 | Thể dục NT.Vân | Sinh học LTH.Trang | Tin học PN.Cảnh | Sinh học LN.Khanh | Toán TC NT.Quỳnh | Địa lý LTT.Trang | GDQP NT.An | Hóa học TM.Thành | |
4 | Toán học Đ.Liêm | Địa lý LTT.Trang | Toán TC NT.Quỳnh | Tin học PN.Cảnh | C. Nghệ TT.Thúy | GDCD PTT.Thúy | Thể dục PTY.Nhi | Toán học VT.Dung | |
5 | Toán học Đ.Liêm | C. Nghệ TT.Thúy | GDQP NT.An | Toán TC NT.Quỳnh | Địa lý LTT.Trang | Tin học PN.Cảnh | Địa lý ĐV.Đồng | Toán học VT.Dung | |
THỨ TƯ | 1 | Tin học PN.Cảnh | Thể dục NT.Vân | Ngữ văn TPN.Lan | Ngữ văn NTK.Oanh | Hóa học HTK.Huệ | Vật lý NV.Hùng | T.Anh LTD.Hồng | T.Anh NTK.Nhung |
2 | Sinh học LTH.Trang | T.Anh PTT.Hà | Ngữ văn TPN.Lan | Ngữ văn NTK.Oanh | T.Anh LTD.Hồng | Toán học NT.Quỳnh | Hóa học VTK.Phương | Tin học PN.Cảnh | |
3 | Vật lý ĐT.Vui | T.Anh PTT.Hà | Hóa học HTK.Huệ | T.Anh NTK.Nhung | Tin học PN.Cảnh | Toán học NT.Quỳnh | Hóa học VTK.Phương | Lịch sử TV.Quốc | |
4 | C. Nghệ TT.Thúy | Hóa học VTK.Phương | Tin học PN.Cảnh | GDQP NT.An | Vật lý NV.Hùng | T.Anh LTD.Hồng | Toán học NT.Quỳnh | GDCD PTT.Thúy | |
5 | Anh TC PTT.Hà | GDQP NT.An | GDCD PTT.Thúy | Tin học PN.Cảnh | Ngữ văn TPN.Lan | Sinh học LN.Khanh | Toán học NT.Quỳnh | Vật lý ĐT.Vui | |
THỨ NĂM | 1 | Toán học Đ.Liêm | Vật lý NTB.Liễu | Thể dục NT.Vân | Lý/ Hóa NV.Hùng | Anh TC LTD.Hồng | C. Nghệ TT.Thúy | Ngữ văn NTT.Màu | T.Anh NTK.Nhung |
2 | Toán học Đ.Liêm | Lịch sử TV.Quốc | Sinh học LTH.Trang | Toán học NM.Trí | T.Anh LTD.Hồng | Lý/ Hóa NV.Hùng | Ngữ văn NTT.Màu | Anh TC NTK.Nhung | |
3 | GDCD PTT.Thúy | Anh TC PTT.Hà | Toán học Đ.Liêm | Toán học NM.Trí | Ngữ văn TPN.Lan | Toán TC NT.Quỳnh | Tin học PN.Cảnh | GDQP NT.An | |
4 | T.Anh PTT.Hà | Ngữ văn NTT.Màu | Toán học Đ.Liêm | Hóa học VTK.Phương | Toán học NM.Trí | T.Anh LTD.Hồng | Toán học NT.Quỳnh | Tin học PN.Cảnh | |
5 | Lịch sử TV.Quốc | Ngữ văn NTT.Màu | T.Anh PTT.Hà | C. Nghệ TT.Thúy | Toán học NM.Trí | Hóa học VTK.Phương | Vật lý ĐT.Vui | Toán TC NT.Quỳnh | |
THỨ SÁU | 1 | Hóa học TM.Thành | Toán TC NT.Quỳnh | C. Nghệ TT.Thúy | Thể dục NT.Vân | Lịch sử TV.Quốc | Thể dục PTY.Nhi | Tin học PN.Cảnh | Vật lý ĐT.Vui |
2 | GDQP PV.May | Thể dục NT.Vân | Anh TC PTT.Hà | Ngữ văn NTK.Oanh | Hóa học HTK.Huệ | Tin học PN.Cảnh | GDCD PTT.Thúy | Thể dục PTY.Nhi | |
3 | Tin học PN.Cảnh | GDCD PTT.Thúy | Địa lý LTT.Trang | Vật lý NV.Hùng | Sinh học LN.Khanh | GDQP NT.An | Toán học NT.Quỳnh | T.Anh NTK.Nhung | |
4 | Lý/ Hóa ĐT.Vui | Tin học PN.Cảnh | Ngữ văn TPN.Lan | T.Anh NTK.Nhung | Thể dục NT.Vân | T.Anh LTD.Hồng | Toán TC NT.Quỳnh | Ngữ văn NTK.Oanh | |
5 | Địa lý LTT.Trang | T.Anh PTT.Hà | Ngữ văn TPN.Lan | Anh TC NTK.Nhung | Vật lý NV.Hùng | Anh TC LTD.Hồng | C. Nghệ TT.Thúy | Ngữ văn NTK.Oanh | |
THỨ BẢY | 1 | Thể dục NT.Vân | Toán học Đ.Liêm | Hóa học HTK.Huệ | Lịch sử TV.Quốc | Toán học NM.Trí | Hóa học VTK.Phương | T.Anh LTD.Hồng | C. Nghệ TT.Thúy |
2 | T.Anh PTT.Hà | Toán học Đ.Liêm | Thể dục NT.Vân | Hóa học VTK.Phương | Toán học NM.Trí | Lịch sử TV.Quốc | Anh TC LTD.Hồng | Lý/ Hóa ĐT.Vui | |
3 | T.Anh PTT.Hà | Hóa học VTK.Phương | Lý/ Hóa NV.Hùng | T.Anh NTK.Nhung | T.Anh LTD.Hồng | Thể dục PTY.Nhi | Lịch sử TV.Quốc | Hóa học TM.Thành | |
4 | Ngữ văn TTT.Vân | Lý/ Hóa NTB.Liễu | Toán học Đ.Liêm | Toán học NM.Trí | GDQP NT.An | Ngữ văn NTK.Oanh | Thể dục PTY.Nhi | Toán học VT.Dung | |
5 | Ngữ văn TTT.Vân | Vật lý NTB.Liễu | Toán học Đ.Liêm | Toán học NM.Trí | GDCD PTT.Thúy | Ngữ văn NTK.Oanh | Lý/ Hóa ĐT.Vui | Toán học VT.Dung | |
Vào lớp: | 7h00 | ||||||||
Tiết 1 | 7h15 - 8h00 | Lý/Hóa | Tuần lẻ: | Học môn Vật lý | |||||
Tiết 2 | 8h05 - 8h50 | Tuần chẵn: | Học môn Hóa học | ||||||
Tiết 3 | 9h05 - 9h50 | ||||||||
Tiết 4 | 9h55 - 10h40 | ||||||||
Tiết 5 | 10h45 - 11h30 |
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG - KHỐI 12 | |||||||||
Áp dụng từ 01/10/2018 (Tuần 7) | |||||||||
THỨ | TIẾT | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 |
THỨ HAI | 1 | Chào cờ NVT.Trang | Chào cờ CTB.Trâm | Chào cờ NTK.Nhung | Chào cờ TT.Ngấn | Chào cờ VTK.Loan | Chào cờ TTK.Oanh | Chào cờ NQ.Thu | Chào cờ TM.Thành |
2 | Sinh hoạt NVT.Trang | Sinh hoạt CTB.Trâm | Sinh hoạt NTK.Nhung | Sinh hoạt TT.Ngấn | Sinh hoạt VTK.Loan | Sinh hoạt TTK.Oanh | Sinh hoạt NQ.Thu | Sinh hoạt TM.Thành | |
3 | Địa lý LTT.Trang | Hóa học LQ.Đông | C. Nghệ TT.Thúy | Ngữ văn TTT.Vân | Toán học VT.Dung | Tin học TH.Hoanh | Lịch sử PTT.Thúy | Lịch sử TT.Hoa | |
4 | Ngữ văn VTK.Loan | Lý/ Hóa NTB.Liễu | Toán học CTB.Trâm | Ngữ văn TTT.Vân | Toán học VT.Dung | Toán học TTK.Oanh | T.Anh NHT.Trúc | Tin học TH.Hoanh | |
5 | T.Anh NVT.Trang | Ngữ văn TTT.Vân | Toán học CTB.Trâm | Toán học TT.Ngấn | C. Nghệ TT.Thúy | Lịch sử TT.Hoa | T.Anh NHT.Trúc | Vật lý NQ.Thu | |
THỨ BA | 1 | Thể dục HTV.Hà | Tin học TH.Hoanh | Lịch sử PTT.Thúy | Vật lý NQ.Thu | Vật lý NTB.Liễu | T.Anh NVT.Trang | Sinh học LN.Khanh | GDQP PV.May |
2 | C. Nghệ TT.Thúy | Sinh học PT.Giang | Tin học TH.Hoanh | Lý/ Hóa NQ.Thu | Ngữ văn VTK.Loan | T.Anh NVT.Trang | Thể dục HTV.Hà | GDCD TV.Quốc | |
3 | T.Anh NVT.Trang | T.Anh NHT.Trúc | Ngữ văn VTK.Loan | GDCD TV.Quốc | Sinh học PT.Giang | Ngữ văn TTT.Vân | Lý/ Hóa NQ.Thu | Thể dục HTV.Hà | |
4 | Hóa học LQ.Đông | Thể dục HTV.Hà | Thể dục NT.Vân | Hóa học HTK.Huệ | Hóa học TM.Thành | Địa lý TT.Hợi | Vật lý NQ.Thu | Ngữ văn TTT.Vân | |
5 | Vật lý NQ.Thu | Địa lý TT.Hợi | Hóa học TM.Thành | GDQP PV.May | GDCD TV.Quốc | Sinh học LN.Khanh | Anh TC NHT.Trúc | Ngữ văn TTT.Vân | |
THỨ TƯ | 1 | Toán học TTK.Oanh | Vật lý NTB.Liễu | Lịch sử PTT.Thúy | Thể dục HTV.Hà | Địa lý LTT.Trang | Lịch sử TT.Hoa | Toán học TT.Ngấn | T.Anh NHT.Trúc |
2 | Toán học TTK.Oanh | Ngữ văn TTT.Vân | T.Anh NTK.Nhung | Tin học TH.Hoanh | Thể dục HTV.Hà | Lý/ Hóa NTB.Liễu | Toán học TT.Ngấn | T.Anh NHT.Trúc | |
3 | Lịch sử PTT.Thúy | Ngữ văn TTT.Vân | Toán học CTB.Trâm | Lịch sử TT.Hoa | Toán học VT.Dung | Vật lý NTB.Liễu | Địa lý LTT.Trang | Sinh học PT.Giang | |
4 | Thể dục HTV.Hà | Toán học CTB.Trâm | GDQP PV.May | T.Anh HTT.Huyền | T.Anh NTK.Nhung | Hóa học HTK.Huệ | GDCD TV.Quốc | Toán học VT.Dung | |
5 | GDCD TV.Quốc | Toán học CTB.Trâm | Vật lý NTB.Liễu | T.Anh HTT.Huyền | T.Anh NTK.Nhung | C. Nghệ TT.Thúy | Hóa học HTK.Huệ | Toán học VT.Dung | |
THỨ NĂM | 1 | Vật lý NQ.Thu | GDQP PV.May | Hóa học TM.Thành | Toán học TT.Ngấn | Lịch sử PTT.Thúy | T.Anh NVT.Trang | Ngữ văn VTK.Loan | Lịch sử TT.Hoa |
2 | Lý/ Hóa NQ.Thu | Lịch sử TT.Hoa | Thể dục NT.Vân | Toán học TT.Ngấn | Hóa học TM.Thành | Anh TC NVT.Trang | Ngữ văn VTK.Loan | Địa lý LTT.Trang | |
3 | Hóa học LQ.Đông | Thể dục HTV.Hà | Sinh học LN.Khanh | C. Nghệ TT.Thúy | Sinh học PT.Giang | Vật lý NTB.Liễu | Tin học TH.Hoanh | Hóa học TM.Thành | |
4 | Sinh học LN.Khanh | C. Nghệ TT.Thúy | T.Anh NTK.Nhung | Địa lý LTT.Trang | Vật lý NTB.Liễu | Thể dục HTV.Hà | Toán học TT.Ngấn | Lý/ Hóa NQ.Thu | |
5 | Toán học TTK.Oanh | Hóa học LQ.Đông | Địa lý LTT.Trang | Sinh học PT.Giang | Tin học TH.Hoanh | Sinh học LN.Khanh | GDQP PV.May | Vật lý NQ.Thu | |
THỨ SÁU | 1 | GDQP PV.May | T.Anh NHT.Trúc | Sinh học LN.Khanh | Sinh học PT.Giang | T.Anh NTK.Nhung | Hóa học HTK.Huệ | Thể dục HTV.Hà | Toán học VT.Dung |
2 | Sinh học LN.Khanh | Lịch sử TT.Hoa | Lý/ Hóa NTB.Liễu | T. Anh HTT.Huyền | Anh TC NTK.Nhung | GDCD TV.Quốc | C. Nghệ TT.Thúy | Toán TC VT.Dung | |
3 | Toán học TTK.Oanh | GDCD TV.Quốc | Toán học CTB.Trâm | Anh TC HTT.Huyền | Lý/ Hóa NTB.Liễu | Thể dục HTV.Hà | Hóa học HTK.Huệ | Ngữ văn TTT.Vân | |
4 | Ngữ văn VTK.Loan | Sinh học PT.Giang | Toán TC CTB.Trâm | Ngữ văn TTT.Vân | Thể dục HTV.Hà | Toán học TTK.Oanh | Lịch sử PTT.Thúy | T.Anh NHT.Trúc | |
5 | Ngữ văn VTK.Loan | Toán học CTB.Trâm | GDCD TV.Quốc | Lịch sử TT.Hoa | GDQP PV.May | Toán học TTK.Oanh | Sinh học LN.Khanh | T.Anh NHT.Trúc | |
THỨ BẢY | 1 | Toán TC TTK.Oanh | Vật lý NTB.Liễu | Ngữ văn VTK.Loan | Vật lý NQ.Thu | Toán học VT.Dung | GDQP PV.May | Toán học TT.Ngấn | Thể dục HTV.Hà |
2 | Lịch sử PTT.Thúy | T.Anh NHT.Trúc | Ngữ văn VTK.Loan | Thể dục HTV.Hà | Toán TC VT.Dung | Ngữ văn TTT.Vân | Toán TC TT.Ngấn | C. Nghệ TT.Thúy | |
3 | T.Anh NVT.Trang | Anh TC NHT.Trúc | Vật lý NTB.Liễu | Hóa học HTK.Huệ | Lịch sử PTT.Thúy | Ngữ văn TTT.Vân | Ngữ văn VTK.Loan | Toán học VT.Dung | |
4 | Anh TC NVT.Trang | Toán học CTB.Trâm | Anh TC NTK.Nhung | Toán học TT.Ngấn | Ngữ văn VTK.Loan | Toán học TTK.Oanh | T.Anh NHT.Trúc | Sinh học PT.Giang | |
5 | Tin học TH.Hoanh | Toán TC CTB.Trâm | T.Anh NTK.Nhung | Toán TC TT.Ngấn | Ngữ văn VTK.Loan | Toán TC TTK.Oanh | Vật lý NQ.Thu | Hóa học TM.Thành | |
Vào lớp: | 7h00 | ||||||||
Tiết 1 | 7h15 - 8h00 | Lý/Hóa | Tuần lẻ: | Học môn Vật lý | |||||
Tiết 2 | 8h05 - 8h50 | Tuần chẵn: | Học môn Hóa học | ||||||
Tiết 3 | 9h05 - 9h50 | ||||||||
Tiết 4 | 9h55 - 10h40 | ||||||||
Tiết 5 | 10h45 - 11h30 |
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU - KHỐI 10 | |||||||||
Áp dụng từ 01/10/2018 (Tuần 7) | |||||||||
THỨ | TIẾT | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 |
THỨ HAI | 1 | Hóa học ĐPH.Ngọc | Vật lý ĐT.Vui | Toán học VMT.Dương | Toán học ĐT.Thương | Hóa học LQ.Đông | T.Anh NHT.Trúc | T.Anh PTT.Hà | Vật lý NV.Hùng |
2 | Vật lý ĐTT.Hoàn | Vật lý ĐT.Vui | Toán học VMT.Dương | Toán học ĐT.Thương | Hóa học LQ.Đông | T.Anh NHT.Trúc | T.Anh PTT.Hà | Vật lý NV.Hùng | |
3 | Toán- CTB.Trâm | Hóa học ĐPH.Ngọc | Hóa học LQ.Đông | Lý- NV.Hùng | Lý TC ĐTT.Hoàn | Văn TC NT.Hạnh | Toán học LT.Ngọc | Toán học VMT.Dương | |
4 | Toán- CTB.Trâm | Hóa học ĐPH.Ngọc | Hóa học LQ.Đông | Hóa học NT.Huệ | Toán- NQ.Long | Lý- NV.Hùng | Toán học LT.Ngọc | Toán học VMT.Dương | |
5 | |||||||||
THỨ BA | 1 | Ngữ văn NTT.Màu | T.Anh LTD.Hồng | Toán học VMT.Dương | Toán học ĐT.Thương | Lý TC ĐTT.Hoàn | Hóa học NT.Huệ | Vật lý NQ.Thu | T.Anh NVT.Trang |
2 | Hóa học ĐPH.Ngọc | T.Anh LTD.Hồng | Toán học VMT.Dương | Lý- NV.Hùng | Lý TC ĐTT.Hoàn | Hóa học NT.Huệ | Ngữ văn TPN.Lan | T.Anh NVT.Trang | |
3 | T.Anh NVT.Trang | Toán học ĐT.Thương | Vật lý ĐT.Vui | T.Anh NHT.Trúc | Toán- NQ.Long | Toán học NQ.Long | Hóa học LQ.Đông | Toán học VMT.Dương | |
4 | T.Anh NVT.Trang | Toán học ĐT.Thương | Vật lý ĐT.Vui | T.Anh NHT.Trúc | Toán- NQ.Long | Toán học NQ.Long | Hóa học LQ.Đông | Toán học VMT.Dương | |
5 | |||||||||
THỨ TƯ | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
THỨ NĂM | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
THỨ SÁU | 1 | Vật lý ĐTT.Hoàn | Toán học ĐT.Thương | Ngữ văn NTT.Màu | Lý- NV.Hùng | T.Anh PTT.Hà | Toán học NQ.Long | Vật lý NQ.Thu | Ngữ văn TPN.Lan |
2 | Vật lý ĐTT.Hoàn | Toán học ĐT.Thương | T.Anh LTD.Hồng | Hóa học NT.Huệ | T.Anh PTT.Hà | Toán học NQ.Long | Vật lý NQ.Thu | Vật lý NV.Hùng | |
3 | Toán- CTB.Trâm | Vật lý ĐT.Vui | T.Anh LTD.Hồng | Ngữ văn TPN.Lan | Toán- NQ.Long | Lý- NV.Hùng | Toán học LT.Ngọc | Hóa- LQ.Đông | |
4 | Toán- CTB.Trâm | Ngữ văn VTK.Loan | Vật lý ĐT.Vui | Toán học ĐT.Thương | Văn TC NT.Hạnh | Lý- NV.Hùng | Toán học LT.Ngọc | Hóa- LQ.Đông | |
5 | |||||||||
THỨ BẢY | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
Vào lớp: | |||||||||
Tiết 1 | 14h00-14h45 | ||||||||
Tiết 2 | 14h50-15h35 | ||||||||
Tiết 3 | 15h50-16h35 | ||||||||
Tiết 4 | 16h40-17h25 |
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU - KHỐI 11 | |||||||||
Áp dụng từ 01/10/2018 (Tuần 7) | |||||||||
THỨ | TIẾT | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 |
THỨ HAI | 1 | Toán học Đ.Liêm | Hóa học VTK.Phương | Hóa học HTK.Huệ | T.Anh NTK.Nhung | Lý- NTB.Liễu | T.Anh LTD.Hồng | Toán học NT.Quỳnh | Toán- NM.Trí |
2 | Toán học Đ.Liêm | Hóa học VTK.Phương | Hóa học HTK.Huệ | T.Anh NTK.Nhung | Lý- NTB.Liễu | T.Anh LTD.Hồng | Toán học NT.Quỳnh | Toán- NM.Trí | |
3 | Hóa học TM.Thành | Vật lý NTB.Liễu | Toán học Đ.Liêm | Toán học NM.Trí | Hóa học HTK.Huệ | Hóa học VTK.Phương | T.Anh LTD.Hồng | Vật lý ĐT.Vui | |
4 | Hóa học TM.Thành | T.Anh PTT.Hà | Toán học Đ.Liêm | Toán học NM.Trí | Hóa học HTK.Huệ | Hóa học VTK.Phương | T.Anh LTD.Hồng | Vật lý ĐT.Vui | |
5 | |||||||||
THỨ BA | 1 | Vật lý ĐT.Vui | Toán học Đ.Liêm | T.Anh PTT.Hà | Lý- NTB.Liễu | Toán học NM.Trí | Toán học NT.Quỳnh | Hóa học VTK.Phương | Hóa học TM.Thành |
2 | Vật lý ĐT.Vui | Toán học Đ.Liêm | T.Anh PTT.Hà | Lý- NTB.Liễu | Toán học NM.Trí | Toán học NT.Quỳnh | Hóa học VTK.Phương | Hóa học TM.Thành | |
3 | T.Anh PTT.Hà | Ngữ văn NTT.Màu | Toán học Đ.Liêm | Hóa học VTK.Phương | Ngữ văn TPN.Lan | Vật lý NV.Hùng | Toán học NT.Quỳnh | Toán- NM.Trí | |
4 | T.Anh PTT.Hà | Vật lý NTB.Liễu | Toán học Đ.Liêm | Hóa học VTK.Phương | T.Anh LTD.Hồng | Vật lý NV.Hùng | Toán học NT.Quỳnh | Toán- NM.Trí | |
5 | |||||||||
THỨ TƯ | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
THỨ NĂM | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
THỨ SÁU | 1 | Ngữ văn TTT.Vân | Toán học Đ.Liêm | Hóa học HTK.Huệ | Ngữ văn NTK.Oanh | Toán học NM.Trí | Hóa học VTK.Phương | Vật lý ĐT.Vui | Hóa học TM.Thành |
2 | Hóa học TM.Thành | Toán học Đ.Liêm | Ngữ văn TPN.Lan | Hóa học VTK.Phương | Toán học NM.Trí | Ngữ văn NTK.Oanh | Vật lý ĐT.Vui | T.Anh NTK.Nhung | |
3 | Toán học Đ.Liêm | Hóa học VTK.Phương | Lý- NTB.Liễu | Toán học NM.Trí | Hóa học HTK.Huệ | Toán học NT.Quỳnh | Ngữ văn NTT.Màu | T.Anh NTK.Nhung | |
4 | Toán học Đ.Liêm | T.Anh PTT.Hà | Lý- NTB.Liễu | Toán học NM.Trí | T.Anh LTD.Hồng | Toán học NT.Quỳnh | Hóa học VTK.Phương | Ngữ văn NTK.Oanh | |
5 | |||||||||
THỨ BẢY | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
Vào lớp: | |||||||||
Tiết 1 | 14h00-14h45 | ||||||||
Tiết 2 | 14h50-15h35 | ||||||||
Tiết 3 | 15h50-16h35 | ||||||||
Tiết 4 | 16h40-17h25 |
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU - KHỐI 12 | |||||||||
Áp dụng từ 01/10/2018 (Tuần 7) | |||||||||
THỨ | TIẾT | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 |
THỨ HAI | 1 | Sử- TT.Hoa | Địa- TT.Hợi | Lý- NQ.Thu | Toán- TT.Ngấn | Sinh- PT.Giang | Anh- NVT.Trang | Toán- VT.Dung | |
2 | Sử- TT.Hoa | Anh- HTT.Huyền | Lý- NQ.Thu | Sinh- PT.Giang | Toán- TT.Ngấn | Anh- NVT.Trang | Toán- VT.Dung | ||
3 | Địa- LTT.Trang | Sử- PTT.Thúy | Toán- VT.Dung | Anh- NTK.Nhung | Anh- NVT.Trang | Toán- TTK.Oanh | Lý- NQ.Thu | ||
4 | Anh- NHT.Trúc | Sử- PTT.Thúy | Sinh- LN.Khanh | Anh- NTK.Nhung | Anh- NVT.Trang | Toán- TTK.Oanh | Lý- NQ.Thu | ||
5 | |||||||||
THỨ BA | 1 | Anh- NHT.Trúc | Anh- HTT.Huyền | Hóa- LQ.Đông | Toán- TT.Ngấn | Văn- TTT.Vân | Toán- TTK.Oanh | Hóa- HTK.Huệ | Địa lý LTT.Trang |
2 | Anh- NHT.Trúc | Anh- HTT.Huyền | Hóa- LQ.Đông | Toán- TT.Ngấn | Văn- TTT.Vân | Toán- TTK.Oanh | Hóa- HTK.Huệ | Địa lý LTT.Trang | |
3 | Toán- TTK.Oanh | Toán- CTB.Trâm | Anh- NTK.Nhung | Hóa- HTK.Huệ | Toán- TT.Ngấn | Lý- NQ.Thu | Toán- VT.Dung | Sử- PTT.Thúy | |
4 | Toán- TTK.Oanh | Toán- CTB.Trâm | Anh- NTK.Nhung | Hóa- HTK.Huệ | Toán- TT.Ngấn | Lý- NQ.Thu | Toán- VT.Dung | Sử- PTT.Thúy | |
5 | |||||||||
THỨ TƯ | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
THỨ NĂM | 1 | Anh- NHT.Trúc | Toán- CTB.Trâm | Toán- VT.Dung | Anh- NTK.Nhung | Lý- NTB.Liễu | Toán- TTK.Oanh | Văn- VTK.Loan | |
2 | Anh- NHT.Trúc | Toán- CTB.Trâm | Toán- VT.Dung | Anh- NTK.Nhung | Lý- NTB.Liễu | Toán- TTK.Oanh | Văn- VTK.Loan | ||
3 | Toán- TTK.Oanh | Văn- VTK.Loan | Anh- NTK.Nhung | Văn- TTT.Vân | Anh- NVT.Trang | Lý- NQ.Thu | Hóa- HTK.Huệ | ||
4 | Toán- TTK.Oanh | Văn- VTK.Loan | Anh- NTK.Nhung | Văn- TTT.Vân | Anh- NVT.Trang | Lý- NQ.Thu | Hóa- HTK.Huệ | ||
5 | |||||||||
THỨ SÁU | 1 | Toán- TTK.Oanh | Toán- CTB.Trâm | Văn- VTK.Loan | Lý- NTB.Liễu | Toán- TT.Ngấn | Anh- NVT.Trang | Toán- VT.Dung | |
2 | Toán- TTK.Oanh | Toán- CTB.Trâm | Văn- VTK.Loan | Lý- NTB.Liễu | Toán- TT.Ngấn | Anh- NVT.Trang | Toán- VT.Dung | ||
3 | Văn- TTT.Vân | Anh- HTT.Huyền | Toán- VT.Dung | Toán- TT.Ngấn | Hóa- TM.Thành | Toán- TTK.Oanh | Lý- NQ.Thu | Sinh học LN.Khanh | |
4 | Văn- TTT.Vân | Anh- HTT.Huyền | Toán- VT.Dung | Toán- TT.Ngấn | Hóa- TM.Thành | Toán- TTK.Oanh | Lý- NQ.Thu | Sinh học LN.Khanh | |
5 | |||||||||
THỨ BẢY | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
Vào lớp: | |||||||||
Tiết 1 | 14h00-14h45 | Lớp Địa NC: Học 3 tiết/tháng (tuần thứ 4/ tháng) | |||||||
Tiết 2 | 14h50-15h35 | Lớp Sử NC: Học 3 tiết/tháng (tuần thứ 3/ tháng) | |||||||
Tiết 3 | 15h50-16h35 | Lớp Sinh NC: Học 4 tiết/tháng (tuần thứ 2,4/ tháng) | |||||||
Tiết 4 | 16h40-17h25 |
Nguồn tin: Ban Giám Hiệu Nhà Trường
TIN MỚI CẬP NHẬT
TIN BÀI LIÊN QUAN