TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | ||||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG - KHỐI 10 | ||||||||||||||||
Áp dụng từ 14/10/2019 (Tuần 8) | ||||||||||||||||
THỨ | TIẾT | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | |||||||
THỨ HAI | 1 | Chào cờ NVT.Trang | Chào cờ VTK.Loan | Chào cờ LN.Khanh | Chào cờ PTT.Thúy | Chào cờ LTH.Trang | Chào cờ NTT.Màu | Chào cờ NTK.Oanh | Chào cờ Đ.Liêm | |||||||
2 | Sinh hoạt NVT.Trang | Sinh hoạt VTK.Loan | Sinh hoạt LN.Khanh | Sinh hoạt PTT.Thúy | Sinh hoạt LTH.Trang | Sinh hoạt NTT.Màu | Sinh hoạt NTK.Oanh | Sinh hoạt Đ.Liêm | ||||||||
3 | Hóa học TM.Thành | Ngữ văn VTK.Loan | Hóa học HTK.Huệ | T.Anh LTD.Hồng | Vật lý NTÁ.My | Vật lý ĐT.Vui | Địa lý ĐV.Đồng | Toán học Đ.Liêm | ||||||||
4 | Vật lý NTB.Liễu | Hóa học TM.Thành | Vật lý ĐT.Vui | Toán học NM.Trí | Ngữ văn NTT.Màu | Tin học KT.Thảo | Toán học VMT.Dương | T.Anh NVT.Trang | ||||||||
5 | Ngữ văn VTK.Loan | Toán học VMT.Dương | Toán học Đ.Liêm | Vật lý ĐT.Vui | Tin học KT.Thảo | T.Anh PTT.Hà | Hóa học HTK.Huệ | T.Anh NVT.Trang | ||||||||
THỨ BA | 1 | T.Anh NVT.Trang | Toán học VMT.Dương | Lý. ĐT.Vui | Ngữ văn NTK.Oanh | T.Anh PTT.Hà | Toán học ĐT.Thương | Sinh học LTH.Trang | Địa lý ĐV.Đồng | |||||||
2 | Toán học TT.Ngấn | Toán học VMT.Dương | T.Anh C.Liễu | T.Anh LTD.Hồng | Ngữ văn NTT.Màu | Toán học ĐT.Thương | Vật lý ĐT.Vui | GDQP T.Quang | ||||||||
3 | Toán học TT.Ngấn | GDQP T.Quang | T.Anh C.Liễu | T.Anh LTD.Hồng | Địa lý ĐV.Đồng | GDCD NV.Cương | Tin học PN.Cảnh | Toán. Đ.Liêm | ||||||||
4 | Tin học PN.Cảnh | T.Anh C.Liễu | GDQP T.Quang | Lý TC ĐT.Vui | Toán học ĐT.Thương | Hóa học VTK.Phương | Toán học VMT.Dương | Ngữ văn NTT.Màu | ||||||||
5 | GDQP T.Quang | T.Anh C.Liễu | Ngữ văn NTK.Oanh | Lý. ĐT.Vui | Toán học ĐT.Thương | Anh TC PTT.Hà | GDCD NV.Cương | Ngữ văn NTT.Màu | ||||||||
THỨ TƯ | 1 | T.Anh NVT.Trang | Toán TC VMT.Dương | Lịch sử NV.Cương | Vật lý ĐT.Vui | Hóa học VTK.Phương | Tin học KT.Thảo | T.Anh NTK.Nhung | Sinh học LN.Khanh | |||||||
2 | Địa lý LTT.Trang | Toán TC VMT.Dương | Tin học KT.Thảo | GDCD NV.Cương | T.Anh PTT.Hà | Ngữ văn NTT.Màu | T.Anh NTK.Nhung | Vật lý ĐT.Vui | ||||||||
3 | Tin học PN.Cảnh | Vật lý NTÁ.My | Địa lý LTT.Trang | Tin học KT.Thảo | GDCD NV.Cương | Ngữ văn NTT.Màu | Hóa học HTK.Huệ | Lý TC ĐT.Vui | ||||||||
4 | Lý. NTB.Liễu | C. Nghệ NTM.Khuê | Vật lý ĐT.Vui | Toán học NM.Trí | Vật lý NTÁ.My | T.Anh PTT.Hà | Toán học VMT.Dương | Tin học PN.Cảnh | ||||||||
5 | Lý TC NTB.Liễu | Tin học KT.Thảo | Sinh học LN.Khanh | Hóa học HTK.Huệ | Lý. NTÁ.My | T.Anh PTT.Hà | Lý TC ĐT.Vui | C. Nghệ NTM.Khuê | ||||||||
THỨ NĂM | 1 | T.Anh NVT.Trang | Địa lý LTT.Trang | C. Nghệ NTM.Khuê | Ngữ văn NTK.Oanh | Toán học ĐT.Thương | Lịch sử NV.Cương | Toán TC VMT.Dương | Toán học Đ.Liêm | |||||||
2 | Hóa học TM.Thành | Ngữ văn VTK.Loan | Địa lý LTT.Trang | Ngữ văn NTK.Oanh | GDQP T.Quang | Toán học ĐT.Thương | Toán TC VMT.Dương | Toán học Đ.Liêm | ||||||||
3 | Địa lý LTT.Trang | Ngữ văn VTK.Loan | GDCD NV.Cương | GDQP T.Quang | Lý TC NTÁ.My | Toán TC ĐT.Thương | Ngữ văn NTK.Oanh | Hóa học TM.Thành | ||||||||
4 | Toán học TT.Ngấn | Vật lý NTÁ.My | Toán học Đ.Liêm | Anh TC LTD.Hồng | C. Nghệ NTM.Khuê | GDQP T.Quang | Địa lý ĐV.Đồng | GDCD NV.Cương | ||||||||
5 | Toán TC TT.Ngấn | Lý TC NTÁ.My | Toán học Đ.Liêm | Hóa học HTK.Huệ | Tin học KT.Thảo | Địa lý ĐV.Đồng | GDQP T.Quang | T.Anh NVT.Trang | ||||||||
THỨ SÁU | 1 | Ngữ văn VTK.Loan | Lịch sử PTT.Thúy | Ngữ văn NTK.Oanh | Toán học NM.Trí | T.Anh PTT.Hà | Ngữ văn NTT.Màu | T.Anh NTK.Nhung | Hóa học TM.Thành | |||||||
2 | Ngữ văn VTK.Loan | T.Anh C.Liễu | Ngữ văn NTK.Oanh | Toán TC NM.Trí | Anh TC PTT.Hà | Vật lý ĐT.Vui | Anh TC NTK.Nhung | Lịch sử PTT.Thúy | ||||||||
3 | C. Nghệ NTM.Khuê | Anh TC C.Liễu | Tin học KT.Thảo | Địa lý LTT.Trang | Hóa học VTK.Phương | Địa lý ĐV.Đồng | Tin học PN.Cảnh | Vật lý ĐT.Vui | ||||||||
4 | Vật lý NTB.Liễu | Tin học KT.Thảo | Anh TC C.Liễu | Lịch sử PTT.Thúy | Sinh học LTH.Trang | Sinh học LN.Khanh | Vật lý ĐT.Vui | Địa lý ĐV.Đồng | ||||||||
5 | Sinh học LTH.Trang | Sinh học LN.Khanh | T.Anh C.Liễu | Tin học KT.Thảo | Địa lý ĐV.Đồng | C. Nghệ NTM.Khuê | Lý. ĐT.Vui | Tin học PN.Cảnh | ||||||||
THỨ BẢY | 1 | Anh TC NVT.Trang | Hóa học TM.Thành | Toán TC CTB.Trâm | Toán TC NM.Trí | Lịch sử NV.Cương | Hóa học VTK.Phương | C. Nghệ NTM.Khuê | Toán TC Đ.Liêm | |||||||
2 | Lịch sử PTT.Thúy | Lý. NTÁ.My | Toán TC CTB.Trâm | C. Nghệ NTM.Khuê | Ngữ văn NTT.Màu | Lý TC ĐT.Vui | Lịch sử NV.Cương | Toán TC Đ.Liêm | ||||||||
3 | Toán TC TT.Ngấn | GDCD NV.Cương | Hóa học HTK.Huệ | Địa lý LTT.Trang | Toán TC VT.Dung | Lý. ĐT.Vui | Ngữ văn NTK.Oanh | Anh TC NVT.Trang | ||||||||
4 | GDCD NV.Cương | Địa lý LTT.Trang | Lý TC ĐT.Vui | Sinh học LTH.Trang | Toán TC VT.Dung | Toán TC ĐT.Thương | Ngữ văn NTK.Oanh | Ngữ văn NTT.Màu | ||||||||
5 | ![]()
| ![]()
| ![]()
| ![]()
| ![]()
| ![]()
| ![]()
| ![]()
| ||||||||
Vào lớp: | 7h00 | |||||||||||||||
Tiết 1 | 7h15 - 8h00 | |||||||||||||||
Tiết 2 | 8h05 - 8h50 | |||||||||||||||
Tiết 3 | 9h05 - 9h50 | |||||||||||||||
Tiết 4 | 9h55 - 10h40 | |||||||||||||||
Tiết 5 | 10h45 - 11h30 |
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | ||||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG - KHỐI 11 | ||||||||||||||||
Áp dụng từ 14/10/2019 (Tuần 8) | ||||||||||||||||
THỨ | TIẾT | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 | |||||||
THỨ HAI | 1 | Chào cờ ĐPH.Ngọc | Chào cờ ĐT.Thương | Chào cờ LQ.Đông | Chào cờ PT.Giang | Chào cờ TT.Hoa | Chào cờ TT.Hợi | Chào cờ NM.Trí | Chào cờ VTK.Phương | |||||||
2 | Sinh hoạt ĐPH.Ngọc | Sinh hoạt ĐT.Thương | Sinh hoạt LQ.Đông | Sinh hoạt PT.Giang | Sinh hoạt TT.Hoa | Sinh hoạt TT.Hợi | Sinh hoạt NM.Trí | Sinh hoạt VTK.Phương | ||||||||
3 | Hóa học ĐPH.Ngọc | Ngữ văn NT.Hạnh | Toán học NT.Quỳnh | Ngữ văn TPN.Lan | T.Anh PTT.Hà | Lịch sử NV.Cương | Vật lý NV.Hùng | Hóa học VTK.Phương | ||||||||
4 | T.Anh NHT.Trúc | Lịch sử TV.Quốc | Toán học NT.Quỳnh | Ngữ văn TPN.Lan | T.Anh PTT.Hà | Vật lý NV.Hùng | T.Anh LTD.Hồng | Ngữ văn NT.Hạnh | ||||||||
5 | T.Anh NHT.Trúc | Sinh học LTH.Trang | Lịch sử TV.Quốc | Hóa học VTK.Phương | Toán học NT.Quỳnh | Ngữ văn NTT.Màu | Hóa học ĐPH.Ngọc | Ngữ văn NT.Hạnh | ||||||||
THỨ BA | 1 | Sinh học PT.Giang | Ngữ văn NT.Hạnh | GDQP PV.May | Lý TC NV.Hùng | Toán học NT.Quỳnh | Tin học PN.Cảnh | Thể dục NT.An | Toán học Đ.Liêm | |||||||
2 | Địa lý ĐV.Đồng | Ngữ văn NT.Hạnh | Ngữ văn NTK.Oanh | T.Anh PTT.Hà | Toán học NT.Quỳnh | Sinh học LTH.Trang | Địa lý TT.Hợi | Toán học Đ.Liêm | ||||||||
3 | GDCD TT.Hoa | Thể dục NT.Vân | Ngữ văn NTK.Oanh | GDQP PV.May | Vật lý NV.Hùng | T.Anh PTT.Hà | C. Nghệ TT.Thúy | Hóa học VTK.Phương | ||||||||
4 | Hóa học ĐPH.Ngọc | Lý TC NV.Hùng | Thể dục NT.Vân | Toán học TTK.Oanh | Thể dục NT.An | T.Anh PTT.Hà | Toán TC NT.Quỳnh | GDQP PV.May | ||||||||
5 | Toán TC NT.Quỳnh | Địa lý ĐV.Đồng | Vật lý NTT.Nhung | Toán học TTK.Oanh | Hóa học LQ.Đông | Hóa học VTK.Phương | Hóa học ĐPH.Ngọc | T.Anh NHT.Trúc | ||||||||
THỨ TƯ | 1 | Vật lý NH.Chương | Tin học PN.Cảnh | Hóa học LQ.Đông | Sinh học PT.Giang | GDCD TT.Hoa | Ngữ văn NTT.Màu | Thể dục NT.An | Tin học TH.Hoanh | |||||||
2 | GDQP PV.May | Vật lý ĐTT.Hoàn | T.Anh LTD.Hồng | Tin học PN.Cảnh | Hóa học LQ.Đông | Thể dục NT.An | Tin học TH.Hoanh | Lý TC NV.Hùng | ||||||||
3 | Tin học TH.Hoanh | Thể dục NT.Vân | T.Anh LTD.Hồng | Vật lý ĐTT.Hoàn | Ngữ văn TPN.Lan | C. Nghệ TT.Thúy | Lịch sử TV.Quốc | Vật lý NV.Hùng | ||||||||
4 | Toán học NQ.Long | T.Anh LTD.Hồng | Toán TC NT.Quỳnh | Thể dục NT.Vân | Ngữ văn TPN.Lan | Lý TC NV.Hùng | Ngữ văn NT.Hạnh | Thể dục NT.An | ||||||||
5 | Toán học NQ.Long | T.Anh LTD.Hồng | Tin học PN.Cảnh | Ngữ văn TPN.Lan | Lý TC NV.Hùng | Toán TC NM.Trí | Ngữ văn NT.Hạnh | Toán TC NT.Quỳnh | ||||||||
THỨ NĂM | 1 | Ngữ văn TTT.Vân | Tin học PN.Cảnh | Vật lý NTT.Nhung | Toán học TTK.Oanh | T.Anh PTT.Hà | Toán học NM.Trí | T.Anh LTD.Hồng | Thể dục NT.An | |||||||
2 | Ngữ văn TTT.Vân | C. Nghệ TT.Thúy | Tin học PN.Cảnh | Toán học TTK.Oanh | Anh TC PTT.Hà | Toán học NM.Trí | T.Anh LTD.Hồng | Tin học TH.Hoanh | ||||||||
3 | Tin học TH.Hoanh | Anh TC LTD.Hồng | Thể dục NT.Vân | Địa lý ĐV.Đồng | Tin học PN.Cảnh | Anh TC PTT.Hà | GDCD TT.Hoa | C. Nghệ TT.Thúy | ||||||||
4 | Thể dục NT.Vân | Toán học ĐT.Thương | Ngữ văn NTK.Oanh | Tin học PN.Cảnh | Địa lý TT.Hợi | Thể dục NT.An | Toán học NM.Trí | T.Anh NHT.Trúc | ||||||||
5 | Lịch sử TV.Quốc | Toán học ĐT.Thương | Hóa học LQ.Đông | Anh TC PTT.Hà | Lịch sử NV.Cương | GDCD TT.Hoa | Toán học NM.Trí | Anh TC NHT.Trúc | ||||||||
THỨ SÁU | 1 | Vật lý NH.Chương | T.Anh LTD.Hồng | C. Nghệ TT.Thúy | Thể dục NT.Vân | Tin học PN.Cảnh | Vật lý NV.Hùng | GDQP PV.May | GDCD TT.Hoa | |||||||
2 | Thể dục NT.Vân | Hóa học VTK.Phương | GDCD TT.Hoa | Lịch sử TV.Quốc | Sinh học PT.Giang | Tin học PN.Cảnh | Anh TC LTD.Hồng | Địa lý TT.Hợi | ||||||||
3 | C. Nghệ TT.Thúy | Vật lý ĐTT.Hoàn | Lý TC NV.Hùng | GDCD TT.Hoa | GDQP PV.May | Ngữ văn NTT.Màu | Toán học NM.Trí | Toán học Đ.Liêm | ||||||||
4 | Anh TC NHT.Trúc | Toán TC NT.Quỳnh | T.Anh LTD.Hồng | Vật lý ĐTT.Hoàn | Ngữ văn TPN.Lan | Địa lý TT.Hợi | Vật lý NV.Hùng | Toán học Đ.Liêm | ||||||||
5 | T.Anh NHT.Trúc | GDCD TT.Hoa | Anh TC LTD.Hồng | Toán TC NT.Quỳnh | C. Nghệ TT.Thúy | Toán học NM.Trí | Lý TC NV.Hùng | Lịch sử TV.Quốc | ||||||||
THỨ BẢY | 1 | Lý TC NV.Hùng | Toán học ĐT.Thương | Địa lý ĐV.Đồng | T.Anh PTT.Hà | Toán học NT.Quỳnh | GDQP PV.May | Sinh học PT.Giang | Sinh học LTH.Trang | |||||||
2 | Ngữ văn TTT.Vân | Toán học ĐT.Thương | Sinh học LTH.Trang | T.Anh PTT.Hà | Toán TC NT.Quỳnh | Hóa học VTK.Phương | Tin học TH.Hoanh | Ngữ văn NT.Hạnh | ||||||||
3 | Toán học NQ.Long | Hóa học VTK.Phương | Toán học NT.Quỳnh | C. Nghệ TT.Thúy | Vật lý NV.Hùng | Toán học NM.Trí | Ngữ văn NT.Hạnh | T.Anh NHT.Trúc | ||||||||
4 | Toán học NQ.Long | GDQP PV.May | Toán học NT.Quỳnh | Hóa học VTK.Phương | Thể dục NT.An | T.Anh PTT.Hà | Toán học NM.Trí | Vật lý NV.Hùng | ||||||||
5 | ![]()
| ![]()
| ![]()
| ![]()
| ![]()
| ![]()
| ![]()
| ![]()
| ||||||||
Vào lớp: | 7h00 | |||||||||||||||
Tiết 1 | 7h15 - 8h00 | |||||||||||||||
Tiết 2 | 8h05 - 8h50 | |||||||||||||||
Tiết 3 | 9h05 - 9h50 | |||||||||||||||
Tiết 4 | 9h55 - 10h40 | |||||||||||||||
Tiết 5 | 10h45 - 11h30 |
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG - KHỐI 12 | |||||||||
Áp dụng từ 14/10/2019 (Tuần 8) | |||||||||
THỨ | TIẾT | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 |
THỨ HAI | 1 | Chào cờ NQ.Thu | Chào cờ TM.Thành | Chào cờ CTB.Trâm | Chào cờ NTB.Liễu | Chào cờ NTK.Nhung | Chào cờ TTT.Vân | Chào cờ VT.Dung | Chào cờ TT.Ngấn |
2 | Sinh hoạt NQ.Thu | Sinh hoạt TM.Thành | Sinh hoạt CTB.Trâm | Sinh hoạt NTB.Liễu | Sinh hoạt NTK.Nhung | Sinh hoạt TTT.Vân | Sinh hoạt VT.Dung | Sinh hoạt TT.Ngấn | |
3 | Toán học TTK.Oanh | Lịch sử TT.Hoa | Toán học CTB.Trâm | Vật lý NTB.Liễu | Sinh học LN.Khanh | Sinh học PT.Giang | Toán học VT.Dung | Toán học TT.Ngấn | |
4 | Lịch sử TT.Hoa | Ngữ văn TTT.Vân | Sinh học LN.Khanh | Toán học TT.Ngấn | Vật lý NQ.Thu | Toán học CTB.Trâm | Lịch sử PTT.Thúy | Sinh học PT.Giang | |
5 | Sinh học LN.Khanh | Toán học VT.Dung | Lịch sử PTT.Thúy | Sinh học PT.Giang | Ngữ văn TPN.Lan | Ngữ văn TTT.Vân | Vật lý NQ.Thu | Lịch sử TT.Hoa | |
THỨ BA | 1 | Địa lý TT.Hợi | Vật lý NTB.Liễu | Hóa học LQ.Đông | GDCD TV.Quốc | Toán học TTK.Oanh | T.Anh NHT.Trúc | Sinh học LN.Khanh | Ngữ văn VTK.Loan |
2 | Tin học TH.Hoanh | Lý TC NTB.Liễu | Ngữ văn TPN.Lan | Thể dục NT.An | Toán học TTK.Oanh | T.Anh NHT.Trúc | Thể dục PTY.Nhi | Ngữ văn VTK.Loan | |
3 | Ngữ văn VTK.Loan | Tin học TH.Hoanh | Ngữ văn TPN.Lan | T.Anh NHT.Trúc | Hóa học LQ.Đông | Vật lý NTB.Liễu | GDCD TV.Quốc | Sinh học PT.Giang | |
4 | Ngữ văn VTK.Loan | Sinh học PT.Giang | C. Nghệ TT.Thúy | T.Anh NHT.Trúc | GDCD TV.Quốc | Hóa học LQ.Đông | Ngữ văn TTT.Vân | Toán học TT.Ngấn | |
5 | C. Nghệ TT.Thúy | Lịch sử TT.Hoa | GDCD TV.Quốc | Ngữ văn TPN.Lan | Tin học TH.Hoanh | GDQP PV.May | Ngữ văn TTT.Vân | Toán học TT.Ngấn | |
THỨ TƯ | 1 | T.Anh HTT.Huyền | Địa lý TT.Hợi | Vật lý NQ.Thu | Lịch sử PTT.Thúy | Thể dục PTY.Nhi | GDCD TV.Quốc | C. Nghệ TT.Thúy | Vật lý NTB.Liễu |
2 | T.Anh HTT.Huyền | GDCD TV.Quốc | Toán học CTB.Trâm | Lý TC NTB.Liễu | Sinh học LN.Khanh | Thể dục PTY.Nhi | Vật lý NQ.Thu | T.Anh NVT.Trang | |
3 | Sinh học LN.Khanh | Sinh học PT.Giang | Toán học CTB.Trâm | GDQP PV.May | T.Anh NTK.Nhung | Lịch sử PTT.Thúy | Lý TC NQ.Thu | Anh TC NVT.Trang | |
4 | Toán học TTK.Oanh | T.Anh NVT.Trang | Lịch sử PTT.Thúy | Hóa học HTK.Huệ | T.Anh NTK.Nhung | Toán học CTB.Trâm | T.Anh HTT.Huyền | C. Nghệ TT.Thúy | |
5 | Toán học TTK.Oanh | T.Anh NVT.Trang | GDQP PV.May | Tin học TH.Hoanh | Lịch sử PTT.Thúy | Toán TC CTB.Trâm | T.Anh HTT.Huyền | Địa lý LTT.Trang | |
THỨ NĂM | 1 | Ngữ văn VTK.Loan | Hóa học TM.Thành | T.Anh NTK.Nhung | Toán học TT.Ngấn | C. Nghệ TT.Thúy | Toán học CTB.Trâm | Toán học VT.Dung | Lịch sử TT.Hoa |
2 | Hóa học HTK.Huệ | Thể dục NT.An | T.Anh NTK.Nhung | Toán học TT.Ngấn | Hóa học LQ.Đông | Toán học CTB.Trâm | Toán học VT.Dung | T.Anh NVT.Trang | |
3 | GDCD TV.Quốc | Toán học VT.Dung | Thể dục NT.An | Ngữ văn TPN.Lan | Lý TC NQ.Thu | Hóa học LQ.Đông | Thể dục PTY.Nhi | T.Anh NVT.Trang | |
4 | Lịch sử TT.Hoa | Toán học VT.Dung | Hóa học LQ.Đông | Ngữ văn TPN.Lan | Toán TC TTK.Oanh | C. Nghệ TT.Thúy | Hóa học HTK.Huệ | Ngữ văn VTK.Loan | |
5 | Vật lý NQ.Thu | C. Nghệ TT.Thúy | Ngữ văn TPN.Lan | Địa lý TT.Hợi | Toán học TTK.Oanh | Tin học TH.Hoanh | Địa lý LTT.Trang | Hóa học TM.Thành | |
THỨ SÁU | 1 | Toán học TTK.Oanh | Thể dục NT.An | Địa lý TT.Hợi | Toán học TT.Ngấn | Ngữ văn TPN.Lan | T.Anh NHT.Trúc | Sinh học LN.Khanh | Vật lý NTB.Liễu |
2 | Toán TC TTK.Oanh | GDQP PV.May | Thể dục NT.An | Toán TC TT.Ngấn | Ngữ văn TPN.Lan | Anh TC NHT.Trúc | Anh TC HTT.Huyền | Hóa học TM.Thành | |
3 | Thể dục NT.An | Vật lý NTB.Liễu | Sinh học LN.Khanh | Lịch sử PTT.Thúy | Toán học TTK.Oanh | Sinh học PT.Giang | T.Anh HTT.Huyền | Thể dục PTY.Nhi | |
4 | T.Anh HTT.Huyền | Ngữ văn TTT.Vân | Vật lý NQ.Thu | Thể dục NT.An | GDQP PV.May | Thể dục PTY.Nhi | Toán TC VT.Dung | GDCD TV.Quốc | |
5 | Anh TC HTT.Huyền | Ngữ văn TTT.Vân | Lý TC NQ.Thu | Sinh học PT.Giang | Địa lý LTT.Trang | Lịch sử PTT.Thúy | Toán học VT.Dung | GDQP PV.May | |
THỨ BẢY | 1 | Hóa học HTK.Huệ | Toán học VT.Dung | T.Anh NTK.Nhung | T.Anh NHT.Trúc | Lịch sử PTT.Thúy | Vật lý NTB.Liễu | Ngữ văn TTT.Vân | Tin học TH.Hoanh |
2 | Thể dục NT.An | Toán TC VT.Dung | Anh TC NTK.Nhung | Anh TC NHT.Trúc | Thể dục PTY.Nhi | Lý TC NTB.Liễu | Hóa học HTK.Huệ | Lý TC NQ.Thu | |
3 | GDQP PV.May | Hóa học TM.Thành | Tin học TH.Hoanh | Vật lý NTB.Liễu | Vật lý NQ.Thu | Ngữ văn TTT.Vân | Lịch sử PTT.Thúy | Thể dục PTY.Nhi | |
4 | Lý TC NQ.Thu | T.Anh NVT.Trang | Toán học CTB.Trâm | Hóa học HTK.Huệ | T.Anh NTK.Nhung | Ngữ văn TTT.Vân | Tin học TH.Hoanh | Toán học TT.Ngấn | |
5 | Vật lý NQ.Thu | Anh TC NVT.Trang | Toán TC CTB.Trâm | C. Nghệ TT.Thúy | Anh TC NTK.Nhung | Địa lý LTT.Trang | GDQP PV.May | Toán TC TT.Ngấn | |
Vào lớp: | 7h00 | ||||||||
Tiết 1 | 7h15 - 8h00 | ||||||||
Tiết 2 | 8h05 - 8h50 | ||||||||
Tiết 3 | 9h05 - 9h50 | ||||||||
Tiết 4 | 9h55 - 10h40 | ||||||||
Tiết 5 | 10h45 - 11h30 |
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | NO.3 | ||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU - KHỐI 10 | |||||||||
Áp dụng từ 14/10/2019 (Tuần 8) | |||||||||
THỨ | TIẾT | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 |
THỨ HAI | 1 | Anh. NVT.Trang | Anh. C.Liễu | Toán. Đ.Liêm | Toán. NM.Trí | Lý. NTÁ.My | Toán. ĐT.Thương | Toán. VMT.Dương | Thể dục T.Trung |
2 | Anh. NVT.Trang | Anh. C.Liễu | Văn. NTK.Oanh | Toán. NM.Trí | Lý. NTÁ.My | Toán. ĐT.Thương | Toán. VMT.Dương | Thể dục T.Trung | |
3 | Toán. TT.Ngấn | Toán. VMT.Dương | Anh. C.Liễu | Anh. LTD.Hồng | Toán. ĐT.Thương | Thể dục T.Trung | Anh. NTK.Nhung | Lý. NTÁ.My | |
4 | Toán. TT.Ngấn | Toán. VMT.Dương | Anh. C.Liễu | Anh. LTD.Hồng | Toán. ĐT.Thương | Thể dục T.Trung | Văn. NTK.Oanh | Lý. NTÁ.My | |
5 | |||||||||
THỨ BA | 1 | Lý. NTB.Liễu | Văn. VTK.Loan | Thể dục T.Trung | Thể dục NT.Vân | Toán. ĐT.Thương | Văn. NTT.Màu | Lý. ĐT.Vui | Hóa. TM.Thành |
2 | Lý. NTB.Liễu | Toán. VMT.Dương | Thể dục T.Trung | Thể dục NT.Vân | Anh. NTK.Nhung | Toán. ĐT.Thương | Lý. ĐT.Vui | Hóa. TM.Thành | |
3 | Thể dục T.Trung | Hóa. TM.Thành | Toán. Đ.Liêm | Hóa. HTK.Huệ | Anh. NTK.Nhung | Lý. ĐT.Vui | Toán. VMT.Dương | Văn. NTT.Màu | |
4 | Thể dục T.Trung | Hóa. TM.Thành | Toán. Đ.Liêm | Hóa. HTK.Huệ | Văn. NTT.Màu | Lý. ĐT.Vui | Anh. NTK.Nhung | Lý. NTÁ.My | |
5 | |||||||||
THỨ TƯ | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
THỨ NĂM | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
THỨ SÁU | 1 | Hóa. TM.Thành | Lý. NTÁ.My | Hóa. HTK.Huệ | Lý. ĐT.Vui | Hóa. VTK.Phương | Anh. PTT.Hà | Thể dục T.Trung | Toán. Đ.Liêm |
2 | Hóa. TM.Thành | Lý. NTÁ.My | Hóa. HTK.Huệ | Lý. ĐT.Vui | Hóa. VTK.Phương | Anh. PTT.Hà | Thể dục T.Trung | Toán. Đ.Liêm | |
3 | Toán. TT.Ngấn | Thể dục T.Trung | Lý. ĐT.Vui | Toán. NM.Trí | Thể dục NT.Vân | Hóa. VTK.Phương | Hóa. HTK.Huệ | Anh. NVT.Trang | |
4 | Văn. VTK.Loan | Thể dục T.Trung | Lý. ĐT.Vui | Văn. NTK.Oanh | Thể dục NT.Vân | Hóa. VTK.Phương | Hóa. HTK.Huệ | Anh. NVT.Trang | |
5 | |||||||||
THỨ BẢY | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
Vào lớp: | |||||||||
Tiết 1 | 14h00-14h45 | ||||||||
Tiết 2 | 14h50-15h35 | ||||||||
Tiết 3 | 15h50-16h35 | ||||||||
Tiết 4 | 16h40-17h25 |
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | NO.3 | ||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU - KHỐI 11 | |||||||||
Áp dụng từ 14/10/2019 (Tuần 8) | |||||||||
THỨ | TIẾT | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 |
THỨ HAI | 1 | Hóa. ĐPH.Ngọc | Lý. ĐTT.Hoàn | Lý. NTT.Nhung | Toán. TTK.Oanh | Anh. PTT.Hà | Hóa. VTK.Phương | Văn. NT.Hạnh | Anh. NHT.Trúc |
2 | Hóa. ĐPH.Ngọc | Lý. ĐTT.Hoàn | Lý. NTT.Nhung | Toán. TTK.Oanh | Anh. PTT.Hà | Hóa. VTK.Phương | Ngữ văn NT.Hạnh | Anh. NHT.Trúc | |
3 | Lý. NH.Chương | Hóa. VTK.Phương | Hóa. LQ.Đông | Lý. ĐTT.Hoàn | Toán. NT.Quỳnh | Anh. PTT.Hà | Toán. NM.Trí | Toán. Đ.Liêm | |
4 | Lý. NH.Chương | Hóa. VTK.Phương | Hóa. LQ.Đông | Lý. ĐTT.Hoàn | Toán. NT.Quỳnh | Anh. PTT.Hà | Toán. NM.Trí | Toán. Đ.Liêm | |
5 | |||||||||
THỨ BA | 1 | Ngữ văn TTT.Vân | Anh. LTD.Hồng | Toán. NT.Quỳnh | Hóa. ĐPH.Ngọc | Văn. TPN.Lan | Toán. NQ.Long | Lý. ĐTT.Hoàn | Toán. Đ.Liêm |
2 | Văn. TTT.Vân | Anh. LTD.Hồng | Toán. NT.Quỳnh | Hóa. ĐPH.Ngọc | Ngữ văn TPN.Lan | Toán. NQ.Long | Lý. ĐTT.Hoàn | Toán. Đ.Liêm | |
3 | Toán. NQ.Long | Toán. ĐT.Thương | Anh. LTD.Hồng | Ngữ văn TPN.Lan | Hóa. LQ.Đông | Lý. NV.Hùng | Hóa. ĐPH.Ngọc | Hóa. VTK.Phương | |
4 | Toán. NQ.Long | Toán. ĐT.Thương | Anh. LTD.Hồng | Văn. TPN.Lan | Hóa. LQ.Đông | Lý. NV.Hùng | Hóa. ĐPH.Ngọc | Hóa. VTK.Phương | |
5 | |||||||||
THỨ TƯ | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
THỨ NĂM | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
THỨ SÁU | 1 | Toán. NQ.Long | Ngữ văn NT.Hạnh | Ngữ văn NTK.Oanh | Toán. TTK.Oanh | Toán. NT.Quỳnh | Ngữ văn NTT.Màu | Toán. NM.Trí | Lý. NTT.Nhung |
2 | Toán. NQ.Long | Văn. NT.Hạnh | Văn. NTK.Oanh | Toán. TTK.Oanh | Toán. NT.Quỳnh | Văn. NTT.Màu | Toán. NM.Trí | Lý. NTT.Nhung | |
3 | Anh. NHT.Trúc | Toán. ĐT.Thương | Toán. NT.Quỳnh | Anh. PTT.Hà | Lý. NV.Hùng | Toán. NQ.Long | Anh. LTD.Hồng | Ngữ văn NT.Hạnh | |
4 | Anh. NHT.Trúc | Toán. ĐT.Thương | Toán. NT.Quỳnh | Anh. PTT.Hà | Lý. NV.Hùng | Toán. NQ.Long | Anh. LTD.Hồng | Văn. NT.Hạnh | |
5 | |||||||||
THỨ BẢY | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
Vào lớp: | |||||||||
Tiết 1 | 14h00-14h45 | ||||||||
Tiết 2 | 14h50-15h35 | ||||||||
Tiết 3 | 15h50-16h35 | ||||||||
Tiết 4 | 16h40-17h25 |
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | NO.3 | ||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU - KHỐI 12 | |||||||||
Áp dụng từ 14/10/2019 (Tuần 8) | |||||||||
THỨ | P | 12A1 | Hội trường | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | |
TIẾT | A01 | A02 | A1 | B | C | KHTN-1 | KHTN -2 | ||
THỨ HAI | 1 | Lý. NQ.Thu | Hóa. LQ.Đông | Sinh. LN.Khanh | Văn. TTT.Vân | Văn. VTK.Loan | Hóa. HTK.Huệ | Lý. NTB.Liễu | |
2 | Sinh. LN.Khanh | Hóa. LQ.Đông | Lý. NTB.Liễu | Văn. TTT.Vân | GDCD. TV.Quốc | Hóa. HTK.Huệ | Văn. TPN.Lan | ||
3 | Hóa. HTK.Huệ | Toán. VT.Dung | Anh. NVT.Trang | Lý. NTB.Liễu | Địa. LTT.Trang | Lý. NQ.Thu | Văn. TPN.Lan | ||
4 | Hóa. HTK.Huệ | Toán. VT.Dung | Anh. NVT.Trang | Sinh. LN.Khanh | Địa. LTT.Trang | Lý. NQ.Thu | Anh. NTK.Nhung | ||
5 | |||||||||
THỨ BA | 1 | Hóa. HTK.Huệ | Toán. VT.Dung | Toán. TTK.Oanh | Toán. TT.Ngấn | Sử. TT.Hoa | Anh. NTK.Nhung | Toán. CTB.Trâm | |
2 | Anh. HTT.Huyền | Toán. VT.Dung | Toán. TTK.Oanh | Toán. TT.Ngấn | Anh. NHT.Trúc | Hóa. HTK.Huệ | Toán. CTB.Trâm | ||
3 | Toán. VT.Dung | Anh. HTT.Huyền | Văn. VTK.Loan | Anh. NHT.Trúc | Toán. TTK.Oanh | Toán. CTB.Trâm | Lý. NTB.Liễu | ||
4 | Toán. VT.Dung | Anh. HTT.Huyền | Văn. VTK.Loan | Anh. NHT.Trúc | Toán. TTK.Oanh | Toán. CTB.Trâm | Lý. NTB.Liễu | ||
5 | |||||||||
THỨ TƯ | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
THỨ NĂM | 1 | Toán. VT.Dung | Sinh. PT.Giang | Hóa. TM.Thành | Sinh. LN.Khanh | Anh. NHT.Trúc | Lý. NQ.Thu | Anh. NTK.Nhung | |
2 | Toán. VT.Dung | Anh. HTT.Huyền | Hóa. TM.Thành | Sinh. LN.Khanh | Anh. NHT.Trúc | Sinh. PT.Giang | Anh. NTK.Nhung | ||
3 | Anh. HTT.Huyền | Lý. NQ.Thu | Toán. TTK.Oanh | Hóa. TM.Thành | Sử. TT.Hoa | Anh. NTK.Nhung | Sinh. PT.Giang | ||
4 | Anh. HTT.Huyền | Lý. NQ.Thu | Toán. TTK.Oanh | Anh. NHT.Trúc | Sử. TT.Hoa | Anh. NTK.Nhung | Hóa. LQ.Đông | ||
5 | |||||||||
THỨ SÁU | 1 | Văn. TTT.Vân | Hóa. LQ.Đông | Anh. NVT.Trang | Toán. TT.Ngấn | Văn. VTK.Loan | Văn. TPN.Lan | Toán. CTB.Trâm | |
2 | Văn. TTT.Vân | Lý. NQ.Thu | Anh. NVT.Trang | Toán. TT.Ngấn | Văn. VTK.Loan | Văn. TPN.Lan | Toán. CTB.Trâm | ||
3 | Lý. NQ.Thu | Văn. TTT.Vân | Lý. NTB.Liễu | Hóa. TM.Thành | Toán. TTK.Oanh | Toán. CTB.Trâm | Hóa. LQ.Đông | ||
4 | Lý. NQ.Thu | Văn. TTT.Vân | Lý. NTB.Liễu | Hóa. TM.Thành | Toán. TTK.Oanh | Toán. CTB.Trâm | Hóa. LQ.Đông | ||
5 | |||||||||
THỨ BẢY | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
Vào lớp: | |||||||||
Tiết 1 | 14h00-14h45 | ||||||||
Tiết 2 | 14h50-15h35 | ||||||||
Tiết 3 | 15h50-16h35 | ||||||||
Tiết 4 | 16h40-17h25 |
Nguồn tin: Ban Giám Hiệu Nhà Trường
TIN MỚI CẬP NHẬT
TIN BÀI LIÊN QUAN