TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG - KHỐI 10 | |||||||||
Áp dụng từ 26/11/2018 (Tuần 15) | |||||||||
THỨ | TIẾT | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 |
THỨ HAI | 1 | Chào cờ NTT.Màu | Chào cờ ĐT.Thương | Chào cờ LQ.Đông | Chào cờ NT.Huệ | Chào cờ TT.Hoa | Chào cờ TT.Hợi | Chào cờ LT.Ngọc | Chào cờ NV.Cương |
2 | Sinh hoạt NTT.Màu | Sinh hoạt ĐT.Thương | Sinh hoạt LQ.Đông | Sinh hoạt NT.Huệ | Sinh hoạt TT.Hoa | Sinh hoạt TT.Hợi | Sinh hoạt LT.Ngọc | Sinh hoạt NV.Cương | |
3 | Hóa học ĐPH.Ngọc | Toán học ĐT.Thương | Vật lý ĐT.Vui | T.Anh NHT.Trúc | Toán học NM.Trí | GDCD NV.Cương | Vật lý NQ.Thu | Hóa học VTK.Phương | |
4 | Lịch sử NV.Cương | Toán học ĐT.Thương | T.Anh LTD.Hồng | Địa lý TT.Hợi | Toán học NM.Trí | Hóa học NT.Huệ | Toán học LT.Ngọc | Toán học VMT.Dương | |
5 | Địa lý TT.Hợi | Hóa học ĐPH.Ngọc | T.Anh LTD.Hồng | Tin học TH.Hoanh | GDCD TC NV.Cương | C. Nghệ PT.Khánh | Địa lý ĐV.Đồng | Ngữ văn TPN.Lan | |
THỨ BA | 1 | Thể dục NT.An | Anh TC LTD.Hồng | Địa lý TT.Hợi | Ngữ văn TPN.Lan | T.Anh PTT.Hà | GDQP PV.May | Hóa học LQ.Đông | Toán TC LT.Ngọc |
2 | GDCD NV.Cương | Hóa học ĐPH.Ngọc | Toán học VMT.Dương | Ngữ văn TPN.Lan | T.Anh PTT.Hà | T.Anh NHT.Trúc | Tin học KT.Thảo | Thể dục NT.An | |
3 | GDQP PV.May | Lý/ Hóa ĐT.Vui | Hóa học LQ.Đông | Thể dục PTY.Nhi | Tin học KT.Thảo | T.Anh NHT.Trúc | T.Anh PTT.Hà | Lịch sử NV.Cương | |
4 | Lý/ Hóa NH.Chương | Ngữ văn VTK.Loan | Tin học TH.Hoanh | Vật lý ĐT.Vui | Địa lý ĐV.Đồng | Ngữ văn NTK.Oanh | GDQP PV.May | Lý/ Hóa NV.Hùng | |
5 | Hóa học ĐPH.Ngọc | Ngữ văn VTK.Loan | Sinh học PT.Giang | Tin học TH.Hoanh | Lý/ Hóa NV.Hùng | Ngữ văn NTK.Oanh | GDCD NV.Cương | Tin học KT.Thảo | |
THỨ TƯ | 1 | Vật lý NH.Chương | Thể dục NT.An | Ngữ văn NTT.Màu | Hóa học NT.Huệ | Hóa học LQ.Đông | Vật lý ĐT.Vui | T.Anh PTT.Hà | Toán học VMT.Dương |
2 | Thể dục NT.An | GDCD TC NV.Cương | Ngữ văn NTT.Màu | Lý/ Hóa ĐT.Vui | Thể dục PTY.Nhi | Lịch sử TT.Hoa | Toán TC LT.Ngọc | Toán học VMT.Dương | |
3 | Ngữ văn NTT.Màu | Tin học TH.Hoanh | T.Anh LTD.Hồng | GDCD TC NV.Cương | Ngữ văn NTK.Oanh | Thể dục PTY.Nhi | Ngữ văn TPN.Lan | Vật lý NV.Hùng | |
4 | C. Nghệ PT.Khánh | Vật lý ĐT.Vui | Toán học VMT.Dương | T.Anh NHT.Trúc | Ngữ văn NTK.Oanh | Toán học NQ.Long | Lịch sử TT.Hoa | GDCD TC NV.Cương | |
5 | Tin học TH.Hoanh | T.Anh LTD.Hồng | Toán học VMT.Dương | Anh TC NHT.Trúc | Lịch sử TT.Hoa | Toán TC NQ.Long | C. Nghệ PT.Khánh | Hóa học VTK.Phương | |
THỨ NĂM | 1 | Tin học TH.Hoanh | Vật lý ĐT.Vui | GDCD NV.Cương | Thể dục PTY.Nhi | Địa lý ĐV.Đồng | Địa lý TT.Hợi | Thể dục NT.An | Ngữ văn TPN.Lan |
2 | Địa lý TT.Hợi | Địa lý ĐV.Đồng | Tin học TH.Hoanh | Toán học ĐT.Thương | GDQP PV.May | Thể dục PTY.Nhi | Sinh học PT.Giang | Ngữ văn TPN.Lan | |
3 | Toán học TTK.Oanh | Ngữ văn VTK.Loan | Vật lý ĐT.Vui | Toán TC ĐT.Thương | Thể dục PTY.Nhi | Tin học KT.Thảo | GDCD TC NV.Cương | Sinh học LTH.Trang | |
4 | Toán học TTK.Oanh | Lịch sử TT.Hoa | Thể dục NT.An | Ngữ văn TPN.Lan | GDCD NV.Cương | Vật lý ĐT.Vui | Hóa học LQ.Đông | T.Anh NVT.Trang | |
5 | Vật lý NH.Chương | T.Anh LTD.Hồng | Lịch sử TT.Hoa | Sinh học LTH.Trang | Sinh học PT.Giang | GDCD TC NV.Cương | Địa lý ĐV.Đồng | T.Anh NVT.Trang | |
THỨ SÁU | 1 | Toán TC ĐT.Thương | C. Nghệ PT.Khánh | Thể dục NT.An | GDCD NV.Cương | Toán học NM.Trí | Ngữ văn NTK.Oanh | Tin học KT.Thảo | Địa lý ĐV.Đồng |
2 | GDCD TC NV.Cương | T.Anh LTD.Hồng | Toán TC ĐT.Thương | Vật lý ĐT.Vui | Vật lý NV.Hùng | Sinh học LTH.Trang | Thể dục NT.An | Tin học KT.Thảo | |
3 | Sinh học PT.Giang | GDCD NV.Cương | Anh TC LTD.Hồng | C. Nghệ PT.Khánh | Toán TC LT.Ngọc | Anh TC NHT.Trúc | T.Anh PTT.Hà | T.Anh NVT.Trang | |
4 | T.Anh NVT.Trang | GDQP PV.May | GDCD TC NV.Cương | Lịch sử TT.Hoa | Tin học KT.Thảo | T.Anh NHT.Trúc | Toán học LT.Ngọc | Thể dục NT.An | |
5 | Anh TC NVT.Trang | Sinh học LTH.Trang | Ngữ văn NTT.Màu | Hóa học NT.Huệ | C. Nghệ PT.Khánh | Tin học KT.Thảo | Toán học LT.Ngọc | GDCD NV.Cương | |
THỨ BẢY | 1 | T.Anh NVT.Trang | Thể dục NT.An | C. Nghệ PT.Khánh | T.Anh NHT.Trúc | Ngữ văn NTK.Oanh | Toán học NQ.Long | Anh TC PTT.Hà | Vật lý NV.Hùng |
2 | T.Anh NVT.Trang | Địa lý ĐV.Đồng | Địa lý TT.Hợi | Toán học ĐT.Thương | Vật lý NV.Hùng | Toán học NQ.Long | Lý/ Hóa NQ.Thu | GDQP PV.May | |
3 | Toán học TTK.Oanh | Tin học TH.Hoanh | GDQP PV.May | Toán học ĐT.Thương | Hóa học LQ.Đông | Lý/ Hóa ĐT.Vui | Vật lý NQ.Thu | Địa lý ĐV.Đồng | |
4 | Ngữ văn NTT.Màu | Toán học ĐT.Thương | Lý/ Hóa ĐT.Vui | Địa lý TT.Hợi | Anh TC PTT.Hà | Hóa học NT.Huệ | Ngữ văn TPN.Lan | C. Nghệ PT.Khánh | |
5 | Ngữ văn NTT.Màu | Toán TC ĐT.Thương | Hóa học LQ.Đông | GDQP PV.May | T.Anh PTT.Hà | Địa lý TT.Hợi | Ngữ văn TPN.Lan | Anh TC NVT.Trang | |
Vào lớp: | 7h00 | ||||||||
Tiết 1 | 7h15 - 8h00 | Lý/Hóa | Tuần lẻ: | Học môn Vật lý | |||||
Tiết 2 | 8h05 - 8h50 | Tuần chẵn: | Học môn Hóa học | ||||||
Tiết 3 | 9h05 - 9h50 | ||||||||
Tiết 4 | 9h55 - 10h40 | ||||||||
Tiết 5 | 10h45 - 11h30 |
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG - KHỐI 11 | |||||||||
Áp dụng từ 26/11/2018 (Tuần 15) | |||||||||
THỨ | TIẾT | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 |
THỨ HAI | 1 | Chào cờ TTT.Vân | Chào cờ NTB.Liễu | Chào cờ Đ.Liêm | Chào cờ NM.Trí | Chào cờ PTT.Thúy | Chào cờ LN.Khanh | Chào cờ LTH.Trang | Chào cờ VT.Dung |
2 | Sinh hoạt TTT.Vân | Sinh hoạt NTB.Liễu | Sinh hoạt Đ.Liêm | Sinh hoạt NM.Trí | Sinh hoạt PTT.Thúy | Sinh hoạt LN.Khanh | Sinh hoạt LTH.Trang | Sinh hoạt VT.Dung | |
3 | Hóa học TM.Thành | Tin học PN.Cảnh | Vật lý NV.Hùng | Ngữ văn NTK.Oanh | Ngữ văn TPN.Lan | Toán học NT.Quỳnh | T.Anh LTD.Hồng | Địa lý ĐV.Đồng | |
4 | Vật lý ĐT.Vui | Toán học Đ.Liêm | T.Anh PTT.Hà | Vật lý NV.Hùng | Ngữ văn TPN.Lan | Toán học NT.Quỳnh | Ngữ văn NTT.Màu | Ngữ văn NTK.Oanh | |
5 | Toán TC NT.Quỳnh | Toán học Đ.Liêm | T.Anh PTT.Hà | Địa lý LTT.Trang | Tin học PN.Cảnh | Vật lý NV.Hùng | Ngữ văn NTT.Màu | Ngữ văn NTK.Oanh | |
THỨ BA | 1 | Ngữ văn TTT.Vân | Ngữ văn NTT.Màu | Tin học PN.Cảnh | Thể dục NT.Vân | Lý/ Hóa NV.Hùng | Ngữ văn NTK.Oanh | Vật lý ĐT.Vui | Thể dục PTY.Nhi |
2 | Ngữ văn TTT.Vân | Ngữ văn NTT.Màu | Vật lý NV.Hùng | Sinh học LN.Khanh | Thể dục NT.Vân | Ngữ văn NTK.Oanh | Sinh học LTH.Trang | Tin học PN.Cảnh | |
3 | Thể dục NT.Vân | Sinh học LTH.Trang | Lịch sử TV.Quốc | GDCD PTT.Thúy | Toán TC NT.Quỳnh | Sinh học LN.Khanh | GDQP NT.An | Hóa học TM.Thành | |
4 | Toán học Đ.Liêm | Địa lý LTT.Trang | Toán TC NT.Quỳnh | Tin học PN.Cảnh | C. Nghệ TT.Thúy | GDCD PTT.Thúy | Thể dục PTY.Nhi | T.Anh NTK.Nhung | |
5 | Toán học Đ.Liêm | C. Nghệ TT.Thúy | GDQP NT.An | Toán TC NT.Quỳnh | Địa lý LTT.Trang | Tin học PN.Cảnh | Địa lý ĐV.Đồng | Anh TC NTK.Nhung | |
THỨ TƯ | 1 | Hóa học TM.Thành | Lịch sử TV.Quốc | Ngữ văn TPN.Lan | Ngữ văn NTK.Oanh | Hóa học HTK.Huệ | Vật lý NV.Hùng | T.Anh LTD.Hồng | Toán học VT.Dung |
2 | Lịch sử TV.Quốc | T.Anh PTT.Hà | Ngữ văn TPN.Lan | Ngữ văn NTK.Oanh | T.Anh LTD.Hồng | Toán học NT.Quỳnh | Hóa học VTK.Phương | Toán học VT.Dung | |
3 | Vật lý ĐT.Vui | T.Anh PTT.Hà | Hóa học HTK.Huệ | T.Anh NTK.Nhung | Tin học PN.Cảnh | Toán học NT.Quỳnh | Hóa học VTK.Phương | Lịch sử TV.Quốc | |
4 | T.Anh PTT.Hà | Hóa học VTK.Phương | Tin học PN.Cảnh | GDQP NT.An | Ngữ văn TPN.Lan | T.Anh LTD.Hồng | Toán học NT.Quỳnh | GDCD PTT.Thúy | |
5 | Anh TC PTT.Hà | GDQP NT.An | GDCD PTT.Thúy | Tin học PN.Cảnh | Ngữ văn TPN.Lan | Địa lý LTT.Trang | Toán học NT.Quỳnh | Vật lý ĐT.Vui | |
THỨ NĂM | 1 | Toán học Đ.Liêm | Vật lý NTB.Liễu | Thể dục NT.Vân | Lý/ Hóa NV.Hùng | Anh TC LTD.Hồng | C. Nghệ TT.Thúy | Ngữ văn NTT.Màu | T.Anh NTK.Nhung |
2 | Toán học Đ.Liêm | Anh TC PTT.Hà | Sinh học LTH.Trang | Anh TC NTK.Nhung | T.Anh LTD.Hồng | Lý/ Hóa NV.Hùng | Ngữ văn NTT.Màu | Sinh học LN.Khanh | |
3 | GDCD PTT.Thúy | Thể dục NT.Vân | T.Anh PTT.Hà | T.Anh NTK.Nhung | Toán học NM.Trí | Toán TC NT.Quỳnh | Tin học PN.Cảnh | GDQP NT.An | |
4 | C. Nghệ TT.Thúy | Ngữ văn NTT.Màu | Toán học Đ.Liêm | Hóa học VTK.Phương | Toán học NM.Trí | T.Anh LTD.Hồng | Toán học NT.Quỳnh | Tin học PN.Cảnh | |
5 | Tin học PN.Cảnh | Ngữ văn NTT.Màu | Toán học Đ.Liêm | C. Nghệ TT.Thúy | GDQP NT.An | Hóa học VTK.Phương | Vật lý ĐT.Vui | Toán TC NT.Quỳnh | |
THỨ SÁU | 1 | Sinh học LTH.Trang | Toán TC NT.Quỳnh | C. Nghệ TT.Thúy | Thể dục NT.Vân | Lịch sử TV.Quốc | Thể dục PTY.Nhi | Tin học PN.Cảnh | Vật lý ĐT.Vui |
2 | GDQP PV.May | Thể dục NT.Vân | Anh TC PTT.Hà | Ngữ văn NTK.Oanh | Hóa học HTK.Huệ | Tin học PN.Cảnh | GDCD PTT.Thúy | Hóa học TM.Thành | |
3 | Tin học PN.Cảnh | GDCD PTT.Thúy | Địa lý LTT.Trang | Vật lý NV.Hùng | Sinh học LN.Khanh | GDQP NT.An | Toán học NT.Quỳnh | Thể dục PTY.Nhi | |
4 | Lý/ Hóa ĐT.Vui | Tin học PN.Cảnh | Ngữ văn TPN.Lan | Toán học NM.Trí | Thể dục NT.Vân | T.Anh LTD.Hồng | Toán TC NT.Quỳnh | C. Nghệ TT.Thúy | |
5 | Địa lý LTT.Trang | T.Anh PTT.Hà | Ngữ văn TPN.Lan | Toán học NM.Trí | Vật lý NV.Hùng | Anh TC LTD.Hồng | C. Nghệ TT.Thúy | Ngữ văn NTK.Oanh | |
THỨ BẢY | 1 | Thể dục NT.Vân | Toán học Đ.Liêm | Hóa học HTK.Huệ | Lịch sử TV.Quốc | Toán học NM.Trí | Hóa học VTK.Phương | T.Anh LTD.Hồng | T.Anh NTK.Nhung |
2 | T.Anh PTT.Hà | Toán học Đ.Liêm | Thể dục NT.Vân | Hóa học VTK.Phương | Toán học NM.Trí | Lịch sử TV.Quốc | Anh TC LTD.Hồng | Lý/ Hóa ĐT.Vui | |
3 | T.Anh PTT.Hà | Hóa học VTK.Phương | Lý/ Hóa NV.Hùng | T.Anh NTK.Nhung | T.Anh LTD.Hồng | Thể dục PTY.Nhi | Lịch sử TV.Quốc | Ngữ văn NTK.Oanh | |
4 | Ngữ văn TTT.Vân | Lý/ Hóa NTB.Liễu | Toán học Đ.Liêm | Toán học NM.Trí | Vật lý NV.Hùng | Ngữ văn NTK.Oanh | Thể dục PTY.Nhi | Toán học VT.Dung | |
5 | Ngữ văn TTT.Vân | Vật lý NTB.Liễu | Toán học Đ.Liêm | Toán học NM.Trí | GDCD PTT.Thúy | Ngữ văn NTK.Oanh | Lý/ Hóa ĐT.Vui | Toán học VT.Dung | |
Vào lớp: | 7h00 | ||||||||
Tiết 1 | 7h15 - 8h00 | Lý/Hóa | Tuần lẻ: | Học môn Vật lý | |||||
Tiết 2 | 8h05 - 8h50 | Tuần chẵn: | Học môn Hóa học | ||||||
Tiết 3 | 9h05 - 9h50 | ||||||||
Tiết 4 | 9h55 - 10h40 | ||||||||
Tiết 5 | 10h45 - 11h30 |
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG - KHỐI 12 | |||||||||
Áp dụng từ 26/11/2018 (Tuần 15) | |||||||||
THỨ | TIẾT | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 |
THỨ HAI | 1 | Chào cờ NVT.Trang | Chào cờ CTB.Trâm | Chào cờ NTK.Nhung | Chào cờ TT.Ngấn | Chào cờ VTK.Loan | Chào cờ TTK.Oanh | Chào cờ NQ.Thu | Chào cờ TM.Thành |
2 | Sinh hoạt NVT.Trang | Sinh hoạt CTB.Trâm | Sinh hoạt NTK.Nhung | Sinh hoạt TT.Ngấn | Sinh hoạt VTK.Loan | Sinh hoạt TTK.Oanh | Sinh hoạt NQ.Thu | Sinh hoạt TM.Thành | |
3 | Địa lý LTT.Trang | Hóa học LQ.Đông | C. Nghệ TT.Thúy | Ngữ văn TTT.Vân | Toán học VT.Dung | Tin học TH.Hoanh | Lịch sử PTT.Thúy | Lịch sử TT.Hoa | |
4 | Ngữ văn VTK.Loan | Lý/ Hóa NTB.Liễu | Toán học CTB.Trâm | Ngữ văn TTT.Vân | Toán học VT.Dung | C. Nghệ TT.Thúy | T.Anh NHT.Trúc | Tin học TH.Hoanh | |
5 | Hóa học LQ.Đông | Ngữ văn TTT.Vân | Toán học CTB.Trâm | Toán học TT.Ngấn | C. Nghệ TT.Thúy | Lịch sử TT.Hoa | T.Anh NHT.Trúc | Vật lý NQ.Thu | |
THỨ BA | 1 | Thể dục HTV.Hà | Lịch sử TT.Hoa | Lịch sử PTT.Thúy | Vật lý NQ.Thu | Vật lý NTB.Liễu | T.Anh NVT.Trang | Sinh học LN.Khanh | Sinh học PT.Giang |
2 | C. Nghệ TT.Thúy | Sinh học PT.Giang | Tin học TH.Hoanh | Lý/ Hóa NQ.Thu | Ngữ văn VTK.Loan | T.Anh NVT.Trang | Thể dục HTV.Hà | Hóa học TM.Thành | |
3 | T.Anh NVT.Trang | C. Nghệ TT.Thúy | Ngữ văn VTK.Loan | Tin học TH.Hoanh | Sinh học PT.Giang | Ngữ văn TTT.Vân | Lý/ Hóa NQ.Thu | Thể dục HTV.Hà | |
4 | T.Anh NVT.Trang | Thể dục HTV.Hà | Thể dục NT.Vân | GDCD TV.Quốc | Hóa học TM.Thành | Địa lý TT.Hợi | Vật lý NQ.Thu | Ngữ văn TTT.Vân | |
5 | Vật lý NQ.Thu | Địa lý TT.Hợi | Hóa học TM.Thành | GDQP PV.May | GDCD TV.Quốc | Sinh học LN.Khanh | Anh TC NHT.Trúc | Ngữ văn TTT.Vân | |
THỨ TƯ | 1 | Toán học TTK.Oanh | Vật lý NTB.Liễu | Lịch sử PTT.Thúy | Thể dục HTV.Hà | Địa lý LTT.Trang | Lịch sử TT.Hoa | Toán học TT.Ngấn | T.Anh NHT.Trúc |
2 | Toán học TTK.Oanh | Ngữ văn TTT.Vân | T.Anh NTK.Nhung | Hóa học HTK.Huệ | Thể dục HTV.Hà | Lý/ Hóa NTB.Liễu | Toán học TT.Ngấn | T.Anh NHT.Trúc | |
3 | Lịch sử PTT.Thúy | Ngữ văn TTT.Vân | Toán học CTB.Trâm | Lịch sử TT.Hoa | Toán học VT.Dung | Vật lý NTB.Liễu | Địa lý LTT.Trang | Sinh học PT.Giang | |
4 | Thể dục HTV.Hà | Toán học CTB.Trâm | GDQP PV.May | Địa lý LTT.Trang | T.Anh NTK.Nhung | Hóa học HTK.Huệ | GDCD TV.Quốc | Toán học VT.Dung | |
5 | GDCD TV.Quốc | Toán học CTB.Trâm | Vật lý NTB.Liễu | Sinh học PT.Giang | T.Anh NTK.Nhung | Toán học TTK.Oanh | Hóa học HTK.Huệ | Toán học VT.Dung | |
THỨ NĂM | 1 | Vật lý NQ.Thu | GDQP PV.May | Hóa học TM.Thành | Toán học TT.Ngấn | Lịch sử PTT.Thúy | T.Anh NVT.Trang | Ngữ văn VTK.Loan | Lịch sử TT.Hoa |
2 | Lý/ Hóa NQ.Thu | Lịch sử TT.Hoa | Thể dục NT.Vân | Toán học TT.Ngấn | Hóa học TM.Thành | Anh TC NVT.Trang | Ngữ văn VTK.Loan | Địa lý LTT.Trang | |
3 | Hóa học LQ.Đông | Thể dục HTV.Hà | Sinh học LN.Khanh | C. Nghệ TT.Thúy | Sinh học PT.Giang | Vật lý NTB.Liễu | Tin học TH.Hoanh | GDQP PV.May | |
4 | Sinh học LN.Khanh | Tin học TH.Hoanh | Địa lý LTT.Trang | T.Anh HTT.Huyền | Vật lý NTB.Liễu | Thể dục HTV.Hà | Toán học TT.Ngấn | T.Anh NHT.Trúc | |
5 | Toán học TTK.Oanh | Hóa học LQ.Đông | T.Anh NTK.Nhung | T.Anh HTT.Huyền | Tin học TH.Hoanh | Sinh học LN.Khanh | GDQP PV.May | Anh TC NHT.Trúc | |
THỨ SÁU | 1 | GDQP PV.May | T.Anh NHT.Trúc | Sinh học LN.Khanh | Sinh học PT.Giang | T.Anh NTK.Nhung | Hóa học HTK.Huệ | Thể dục HTV.Hà | Vật lý NQ.Thu |
2 | Sinh học LN.Khanh | T.Anh NHT.Trúc | Lý/ Hóa NTB.Liễu | Anh TC HTT.Huyền | Anh TC NTK.Nhung | GDCD TV.Quốc | C. Nghệ TT.Thúy | Toán TC VT.Dung | |
3 | Toán học TTK.Oanh | GDCD TV.Quốc | Toán học CTB.Trâm | T.Anh HTT.Huyền | Lý/ Hóa NTB.Liễu | Thể dục HTV.Hà | Hóa học HTK.Huệ | Toán học VT.Dung | |
4 | Ngữ văn VTK.Loan | Sinh học PT.Giang | Toán TC CTB.Trâm | Ngữ văn TTT.Vân | Thể dục HTV.Hà | Toán học TTK.Oanh | Lịch sử PTT.Thúy | Hóa học TM.Thành | |
5 | Ngữ văn VTK.Loan | Toán học CTB.Trâm | GDCD TV.Quốc | Lịch sử TT.Hoa | GDQP PV.May | Toán học TTK.Oanh | Sinh học LN.Khanh | Ngữ văn TTT.Vân | |
THỨ BẢY | 1 | Toán TC TTK.Oanh | Vật lý NTB.Liễu | Ngữ văn VTK.Loan | Vật lý NQ.Thu | Toán học VT.Dung | GDQP PV.May | Toán học TT.Ngấn | Thể dục HTV.Hà |
2 | Lịch sử PTT.Thúy | T.Anh NHT.Trúc | Ngữ văn VTK.Loan | Hóa học HTK.Huệ | Toán TC VT.Dung | Ngữ văn TTT.Vân | Toán TC TT.Ngấn | C. Nghệ TT.Thúy | |
3 | T.Anh NVT.Trang | Anh TC NHT.Trúc | Vật lý NTB.Liễu | Thể dục HTV.Hà | Lịch sử PTT.Thúy | Ngữ văn TTT.Vân | Ngữ văn VTK.Loan | Toán học VT.Dung | |
4 | Anh TC NVT.Trang | Toán học CTB.Trâm | Anh TC NTK.Nhung | Toán học TT.Ngấn | Ngữ văn VTK.Loan | Toán học TTK.Oanh | T.Anh NHT.Trúc | Lý/ Hóa NQ.Thu | |
5 | Tin học TH.Hoanh | Toán TC CTB.Trâm | T.Anh NTK.Nhung | Toán TC TT.Ngấn | Ngữ văn VTK.Loan | Toán TC TTK.Oanh | Vật lý NQ.Thu | GDCD TV.Quốc | |
Vào lớp: | 7h00 | ||||||||
Tiết 1 | 7h15 - 8h00 | Lý/Hóa | Tuần lẻ: | Học môn Vật lý | |||||
Tiết 2 | 8h05 - 8h50 | Tuần chẵn: | Học môn Hóa học | ||||||
Tiết 3 | 9h05 - 9h50 | ||||||||
Tiết 4 | 9h55 - 10h40 | ||||||||
Tiết 5 | 10h45 - 11h30 |
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU - KHỐI 10 | |||||||||
Áp dụng từ 26/11/2018 (Tuần 15) | |||||||||
THỨ | TIẾT | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 |
THỨ HAI | 1 | Hóa học ĐPH.Ngọc | Vật lý ĐT.Vui | Toán học VMT.Dương | Ngữ văn TPN.Lan | Hóa học LQ.Đông | T.Anh NHT.Trúc | T.Anh PTT.Hà | Vật lý NV.Hùng |
2 | Hóa học ĐPH.Ngọc | Vật lý ĐT.Vui | Toán học VMT.Dương | Sinh học LTH.Trang | Hóa học LQ.Đông | T.Anh NHT.Trúc | T.Anh PTT.Hà | Vật lý NV.Hùng | |
3 | Sinh học PT.Giang | Hóa học ĐPH.Ngọc | Hóa học LQ.Đông | Hóa học NT.Huệ | Văn TC NT.Hạnh | Địa lý TT.Hợi | Toán học LT.Ngọc | Sinh học LTH.Trang | |
4 | T.Anh NVT.Trang | Hóa học ĐPH.Ngọc | Hóa học LQ.Đông | Hóa học NT.Huệ | Sinh học PT.Giang | Văn TC NT.Hạnh | Toán học LT.Ngọc | Toán học VMT.Dương | |
5 | |||||||||
THỨ BA | 1 | Toán+ CTB.Trâm | T.Anh LTD.Hồng | Ngữ văn NTT.Màu | Lịch sử TT.Hoa | Lý+ ĐTT.Hoàn | Toán học NQ.Long | Ngữ văn TPN.Lan | Địa lý ĐV.Đồng |
2 | Toán+ CTB.Trâm | T.Anh LTD.Hồng | Sinh học PT.Giang | Địa lý TT.Hợi | Lý+ ĐTT.Hoàn | Toán học NQ.Long | Lịch sử TT.Hoa | T.Anh NVT.Trang | |
3 | Địa lý TT.Hợi | Toán học ĐT.Thương | Vật lý ĐT.Vui | T.Anh NHT.Trúc | Địa lý ĐV.Đồng | Hóa học NT.Huệ | Hóa học LQ.Đông | T.Anh NVT.Trang | |
4 | T.Anh NVT.Trang | Toán học ĐT.Thương | Vật lý ĐT.Vui | T.Anh NHT.Trúc | Lịch sử TT.Hoa | Hóa học NT.Huệ | Hóa học LQ.Đông | Toán học VMT.Dương | |
5 | |||||||||
THỨ TƯ | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
THỨ NĂM | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
THỨ SÁU | 1 | Lý+ ĐTT.Hoàn | Ngữ văn VTK.Loan | T.Anh LTD.Hồng | Lý+ NV.Hùng | T.Anh PTT.Hà | Lịch sử TT.Hoa | Sinh học PT.Giang | Hóa học VTK.Phương |
2 | Lý+ ĐTT.Hoàn | Lịch sử TT.Hoa | T.Anh LTD.Hồng | Lý+ NV.Hùng | T.Anh PTT.Hà | Sinh học LTH.Trang | Địa lý ĐV.Đồng | Hóa học VTK.Phương | |
3 | Lịch sử NV.Cương | Sinh học LTH.Trang | Địa lý TT.Hợi | Toán học ĐT.Thương | Toán+ NQ.Long | Vật lý ĐT.Vui | Vật lý NQ.Thu | Ngữ văn TPN.Lan | |
4 | Ngữ văn NTT.Màu | Địa lý ĐV.Đồng | Lịch sử TT.Hoa | Toán học ĐT.Thương | Toán+ NQ.Long | Vật lý ĐT.Vui | Vật lý NQ.Thu | Lịch sử NV.Cương | |
5 | |||||||||
THỨ BẢY | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
Vào lớp: | |||||||||
Tiết 1 | 14h00-14h45 | ||||||||
Tiết 2 | 14h50-15h35 | ||||||||
Tiết 3 | 15h50-16h35 | ||||||||
Tiết 4 | 16h40-17h25 |
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU - KHỐI 11 | |||||||||
Áp dụng từ 26/11/2018 (Tuần 15) | |||||||||
THỨ | TIẾT | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 |
THỨ HAI | 1 | Toán học Đ.Liêm | Sinh học LTH.Trang | Hóa học HTK.Huệ | Lý+ NTB.Liễu | Sinh học LN.Khanh | T.Anh LTD.Hồng | Toán học NT.Quỳnh | Toán+ NM.Trí |
2 | Toán học Đ.Liêm | Lịch sử TV.Quốc | Hóa học HTK.Huệ | Lý+ NTB.Liễu | Địa lý LTT.Trang | T.Anh LTD.Hồng | Toán học NT.Quỳnh | Toán+ NM.Trí | |
3 | Hóa học TM.Thành | T.Anh PTT.Hà | Toán học Đ.Liêm | Toán học NM.Trí | Lý+ NTB.Liễu | Hóa học VTK.Phương | Lịch sử TV.Quốc | Vật lý ĐT.Vui | |
4 | Địa lý LTT.Trang | T.Anh PTT.Hà | Toán học Đ.Liêm | Toán học NM.Trí | Lý+ NTB.Liễu | Hóa học VTK.Phương | T.Anh LTD.Hồng | Vật lý ĐT.Vui | |
5 | |||||||||
THỨ BA | 1 | Vật lý ĐT.Vui | Toán học Đ.Liêm | T.Anh PTT.Hà | Ngữ văn NTK.Oanh | Toán học NM.Trí | Địa lý LTT.Trang | Hóa học VTK.Phương | Lịch sử TV.Quốc |
2 | Vật lý ĐT.Vui | Toán học Đ.Liêm | T.Anh PTT.Hà | Địa lý LTT.Trang | Toán học NM.Trí | Lịch sử TV.Quốc | Hóa học VTK.Phương | Sinh học LN.Khanh | |
3 | Lịch sử TV.Quốc | Vật lý NTB.Liễu | Địa lý LTT.Trang | Hóa học VTK.Phương | T.Anh LTD.Hồng | Vật lý NV.Hùng | Sinh học LTH.Trang | Ngữ văn NTK.Oanh | |
4 | Sinh học LTH.Trang | Vật lý NTB.Liễu | Ngữ văn TPN.Lan | Hóa học VTK.Phương | T.Anh LTD.Hồng | Vật lý NV.Hùng | Địa lý ĐV.Đồng | T.Anh NTK.Nhung | |
5 | |||||||||
THỨ TƯ | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
THỨ NĂM | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
THỨ SÁU | 1 | Ngữ văn TTT.Vân | Ngữ văn NTT.Màu | Sinh học LTH.Trang | Lịch sử TV.Quốc | Hóa học HTK.Huệ | Ngữ văn NTK.Oanh | Vật lý ĐT.Vui | Địa lý ĐV.Đồng |
2 | Hóa học TM.Thành | Địa lý LTT.Trang | Lịch sử TV.Quốc | Sinh học LN.Khanh | Hóa học HTK.Huệ | Toán học NT.Quỳnh | Vật lý ĐT.Vui | T.Anh NTK.Nhung | |
3 | T.Anh PTT.Hà | Hóa học VTK.Phương | Lý+ NTB.Liễu | T.Anh NTK.Nhung | Lịch sử TV.Quốc | Toán học NT.Quỳnh | Ngữ văn NTT.Màu | Hóa học TM.Thành | |
4 | T.Anh PTT.Hà | Hóa học VTK.Phương | Lý+ NTB.Liễu | T.Anh NTK.Nhung | Ngữ văn TPN.Lan | Sinh học LN.Khanh | T.Anh LTD.Hồng | Hóa học TM.Thành | |
5 | |||||||||
THỨ BẢY | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
Vào lớp: | |||||||||
Tiết 1 | 14h00-14h45 | ||||||||
Tiết 2 | 14h50-15h35 | ||||||||
Tiết 3 | 15h50-16h35 | ||||||||
Tiết 4 | 16h40-17h25 |
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU - KHỐI 12 | |||||||||
Áp dụng từ 01/10/2018 (Tuần 7) | |||||||||
THỨ | TIẾT | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 |
THỨ HAI | 1 | Toán học TTK.Oanh | Địa lý TT.Hợi | Ngữ văn VTK.Loan | Sinh học PT.Giang | Hóa học TM.Thành | T.Anh NVT.Trang | Vật lý NQ.Thu | GDCD TV.Quốc |
2 | Toán học TTK.Oanh | Lịch sử TT.Hoa | Ngữ văn VTK.Loan | Toán học TT.Ngấn | Hóa học TM.Thành | Địa lý TT.Hợi | Vật lý NQ.Thu | Sinh học PT.Giang | |
3 | T.Anh NVT.Trang | T.Anh NHT.Trúc | T.Anh NTK.Nhung | Toán học TT.Ngấn | Lịch sử PTT.Thúy | Toán học TTK.Oanh | Ngữ văn VTK.Loan | Lịch sử TT.Hoa | |
4 | Lịch sử PTT.Thúy | T.Anh NHT.Trúc | T.Anh NTK.Nhung | Lịch sử TT.Hoa | GDCD TV.Quốc | Toán học TTK.Oanh | Ngữ văn VTK.Loan | Toán học VT.Dung | |
5 | |||||||||
THỨ BA | 1 | Ngữ văn VTK.Loan | Ngữ văn TTT.Vân | Hóa học TM.Thành | T.Anh HTT.Huyền | Sinh học PT.Giang | Vật lý NTB.Liễu | Toán học TT.Ngấn | T.Anh NHT.Trúc |
2 | Ngữ văn VTK.Loan | Ngữ văn TTT.Vân | Hóa học TM.Thành | T.Anh HTT.Huyền | T.Anh NTK.Nhung | Vật lý NTB.Liễu | Toán học TT.Ngấn | Toán học VT.Dung | |
3 | Toán học TTK.Oanh | Toán học CTB.Trâm | Lịch sử PTT.Thúy | Ngữ văn TTT.Vân | T.Anh NTK.Nhung | Lịch sử TT.Hoa | Hóa học HTK.Huệ | Toán học VT.Dung | |
4 | GDCD TV.Quốc | Toán học CTB.Trâm | Sinh học LN.Khanh | Ngữ văn TTT.Vân | Toán học VT.Dung | Toán học TTK.Oanh | Hóa học HTK.Huệ | Địa lý LTT.Trang | |
5 | |||||||||
THỨ TƯ | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
THỨ NĂM | 1 | Hóa học LQ.Đông | Vật lý NTB.Liễu | GDCD TV.Quốc | Vật lý NQ.Thu | Địa lý LTT.Trang | Ngữ văn TTT.Vân | Lịch sử PTT.Thúy | Hóa học TM.Thành |
2 | Hóa học LQ.Đông | Vật lý NTB.Liễu | Toán học CTB.Trâm | Vật lý NQ.Thu | T.Anh NTK.Nhung | Ngữ văn TTT.Vân | GDCD TV.Quốc | Hóa học TM.Thành | |
3 | Địa lý LTT.Trang | T.Anh NHT.Trúc | Vật lý NTB.Liễu | GDCD TV.Quốc | Toán học VT.Dung | Hóa học HTK.Huệ | Sinh học LN.Khanh | Vật lý NQ.Thu | |
4 | Sinh học LN.Khanh | GDCD TV.Quốc | Vật lý NTB.Liễu | Địa lý LTT.Trang | Toán học VT.Dung | Hóa học HTK.Huệ | T.Anh NHT.Trúc | Vật lý NQ.Thu | |
5 | |||||||||
THỨ SÁU | 1 | Vật lý NQ.Thu | Toán học CTB.Trâm | T.Anh NTK.Nhung | Toán học TT.Ngấn | Vật lý NTB.Liễu | T.Anh NVT.Trang | Địa lý LTT.Trang | T.Anh NHT.Trúc |
2 | Vật lý NQ.Thu | Sinh học PT.Giang | Toán học CTB.Trâm | T.Anh HTT.Huyền | Vật lý NTB.Liễu | T.Anh NVT.Trang | Toán học TT.Ngấn | T.Anh NHT.Trúc | |
3 | T.Anh NVT.Trang | Hóa học LQ.Đông | Toán học CTB.Trâm | Hóa học HTK.Huệ | Ngữ văn VTK.Loan | Sinh học LN.Khanh | T.Anh NHT.Trúc | Ngữ văn TTT.Vân | |
4 | T.Anh NVT.Trang | Hóa học LQ.Đông | Địa lý LTT.Trang | Hóa học HTK.Huệ | Ngữ văn VTK.Loan | GDCD TV.Quốc | T.Anh NHT.Trúc | Ngữ văn TTT.Vân | |
5 | |||||||||
THỨ BẢY | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
Vào lớp: | |||||||||
Tiết 1 | 14h00-14h45 | Lớp Địa NC: Học 3 tiết/tháng (tuần thứ 4/ tháng) | |||||||
Tiết 2 | 14h50-15h35 | Lớp Sử NC: Học 3 tiết/tháng (tuần thứ 3/ tháng) | |||||||
Tiết 3 | 15h50-16h35 | Lớp Sinh NC: Học 4 tiết/tháng (tuần thứ 2,4/ tháng) | |||||||
Tiết 4 | 16h40-17h25 |
Nguồn tin: Ban Giám Hiệu Nhà Trường
Chú ý: Việc đăng lại bài viết trên ở website hoặc các phương tiện truyền thông khác mà không ghi rõ nguồn http://thptlocphat.edu.vn là vi phạm bản quyền.
TIN MỚI CẬP NHẬT
TIN BÀI LIÊN QUAN