TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | NO.4 | ||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG - KHỐI 10 | |||||||||
Áp dụng từ 27/11/2017(Tuần 15) | |||||||||
THỨ | TIẾT | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 |
THỨ HAI | 1 | Chào cờ TPN.Lan | Chào cờ NV.Hùng | Chào cờ NV.Cương | Chào cờ NM.Trí | Chào cờ PTT.Thúy | Chào cờ VTK.Phương | Chào cờ PT.Khánh | Chào cờ HM.Thịnh |
2 | Sinh hoạt TPN.Lan | Sinh hoạt NV.Hùng | Sinh hoạt NV.Cương | Sinh hoạt NM.Trí | Sinh hoạt PTT.Thúy | Sinh hoạt VTK.Phương | Sinh hoạt PT.Khánh | Sinh hoạt HM.Thịnh | |
3 | Vật lý NTB.Liễu | Hóa học VTK.Phương | T.Anh LTD.Hồng | Toán học NM.Trí | Ngữ văn NTK.Oanh | Vật lý ĐT.Vui | T.Anh NHT.Trúc | Địa lý ĐV.Đồng | |
4 | Ngữ văn TPN.Lan | Vật lý NV.Hùng | Hóa học TM.Thành | Toán học NM.Trí | Ngữ văn NTK.Oanh | Toán học LT.Ngọc | Toán học CTB.Trâm | Lịch sử TV.Quốc | |
5 | Ngữ văn TPN.Lan | Vật lý NV.Hùng | Hóa học TM.Thành | Lịch sử TV.Quốc | Tin học PN.Cảnh | Toán học LT.Ngọc | Toán học CTB.Trâm | Vật lý HM.Thịnh | |
THỨ BA | 1 | Thể dục NT.Vân | GDCD NV.Cương | Toán học NM.Trí | Hóa học TM.Thành | T.Anh PTT.Hà | Ngữ văn TTT.Vân | T.Anh NHT.Trúc | GDQP PV.May |
2 | Địa lý LTT.Trang | T.Anh LTD.Hồng | Toán học NM.Trí | Hóa học TM.Thành | T.Anh PTT.Hà | Ngữ văn TTT.Vân | T.Anh NHT.Trúc | Vật lý HM.Thịnh | |
3 | GDCD NV.Cương | T.Anh LTD.Hồng | Thể dục NT.Vân | Vật lý NQ.Thu | Lịch sử PTT.Thúy | Vật lý ĐT.Vui | GDQP PV.May | Vật lý HM.Thịnh | |
4 | T.Anh LTD.Hồng | Thể dục NT.Vân | Tin học KT.Thảo | Ngữ văn TPN.Lan | Địa lý LTT.Trang | Lý/GDCD ĐT.Vui | Tin học PN.Cảnh | Hóa học VTK.Phương | |
5 | T.Anh LTD.Hồng | Tin học KT.Thảo | Địa lý LTT.Trang | Ngữ văn TPN.Lan | Lý/GDCD ĐT.Vui | GDQP PV.May | Lịch sử TV.Quốc | Hóa học VTK.Phương | |
THỨ TƯ | 1 | Lịch sử PTT.Thúy | Toán học NQ.Long | Hóa học TM.Thành | Thể dục NT.Vân | GDQP PV.May | T.Anh PTT.Hà | Ngữ văn NTK.Oanh | Địa lý ĐV.Đồng |
2 | Thể dục NT.Vân | Toán học NQ.Long | Hóa học TM.Thành | Địa lý ĐV.Đồng | GDCD NV.Cương | T.Anh PTT.Hà | Ngữ văn NTK.Oanh | Ngữ văn TTT.Vân | |
3 | Toán học NT.Quỳnh | Vật lý NV.Hùng | Vật lý NQ.Thu | T.Anh LTD.Hồng | Vật lý ĐT.Vui | Sinh học LTH.Trang | Vật lý NTB.Liễu | Ngữ văn TTT.Vân | |
4 | Toán học NT.Quỳnh | Lịch sử PTT.Thúy | T.Anh LTD.Hồng | Toán học NM.Trí | Toán học LT.Ngọc | Địa lý ĐV.Đồng | Lý/GDCD NTB.Liễu | T.Anh NTK.Nhung | |
5 | Lý/GDCD NTB.Liễu | Tin học KT.Thảo | T.Anh LTD.Hồng | Toán học NM.Trí | Toán học LT.Ngọc | Lịch sử TV.Quốc | Sinh học LTH.Trang | T.Anh NTK.Nhung | |
THỨ NĂM | 1 | Toán học NT.Quỳnh | T.Anh LTD.Hồng | C. Nghệ PT.Khánh | GDCD NV.Cương | Tin học PN.Cảnh | Vật lý ĐT.Vui | Sử/Địa TV.Quốc | Thể dục HTV.Hà |
2 | Toán học NT.Quỳnh | T.Anh LTD.Hồng | GDCD NV.Cương | Sử/Địa TV.Quốc | Địa lý LTT.Trang | T.Anh PTT.Hà | Tin học PN.Cảnh | Toán học TTK.Oanh | |
3 | Sinh học LN.Khanh | Địa lý LTT.Trang | T.Anh LTD.Hồng | Tin học PN.Cảnh | C. Nghệ PT.Khánh | T.Anh PTT.Hà | GDCD NV.Cương | Toán học TTK.Oanh | |
4 | Tin học KT.Thảo | Ngữ văn NTK.Oanh | Toán học NM.Trí | T.Anh LTD.Hồng | T.Anh PTT.Hà | Tin học PN.Cảnh | Toán học CTB.Trâm | Sử/Địa TV.Quốc | |
5 | Vật lý NTB.Liễu | Ngữ văn NTK.Oanh | Toán học NM.Trí | T.Anh LTD.Hồng | T.Anh PTT.Hà | Sử/Địa TV.Quốc | Toán học CTB.Trâm | Tin học PN.Cảnh | |
THỨ SÁU | 1 | Hóa học VTK.Phương | Vật lý NV.Hùng | Vật lý NQ.Thu | Ngữ văn TPN.Lan | T.Anh PTT.Hà | Ngữ văn TTT.Vân | T.Anh NHT.Trúc | Sinh học LTH.Trang |
2 | Hóa học VTK.Phương | Vật lý NV.Hùng | Vật lý NQ.Thu | Ngữ văn TPN.Lan | T.Anh PTT.Hà | Ngữ văn TTT.Vân | T.Anh NHT.Trúc | T.Anh NTK.Nhung | |
3 | Địa lý LTT.Trang | Thể dục NT.Vân | Tin học KT.Thảo | T.Anh LTD.Hồng | Thể dục HTV.Hà | C. Nghệ PT.Khánh | Toán học CTB.Trâm | T.Anh NTK.Nhung | |
4 | GDQP PV.May | Toán học NQ.Long | T.Anh LTD.Hồng | Tin học PN.Cảnh | Ngữ văn NTK.Oanh | Địa lý ĐV.Đồng | Toán học CTB.Trâm | Vật lý HM.Thịnh | |
5 | Tin học KT.Thảo | Toán học NQ.Long | T.Anh LTD.Hồng | C. Nghệ PT.Khánh | Ngữ văn NTK.Oanh | Tin học PN.Cảnh | Địa lý ĐV.Đồng | Vật lý HM.Thịnh | |
THỨ BẢY | 1 | Ngữ văn TPN.Lan | Sinh học LN.Khanh | Lý/GDCD NQ.Thu | Toán học NM.Trí | Sinh học LTH.Trang | Hóa học VTK.Phương | Địa lý ĐV.Đồng | Ngữ văn TTT.Vân |
2 | Ngữ văn TPN.Lan | Lý/GDCD NV.Hùng | Thể dục NT.Vân | Toán học NM.Trí | Toán học LT.Ngọc | Hóa học VTK.Phương | Thể dục HTV.Hà | Ngữ văn TTT.Vân | |
3 | Vật lý NTB.Liễu | Hóa học VTK.Phương | Ngữ văn TPN.Lan | Lý/GDCD NQ.Thu | Toán học LT.Ngọc | Thể dục HTV.Hà | T.Anh NHT.Trúc | C. Nghệ PT.Khánh | |
4 | Vật lý NTB.Liễu | Ngữ văn NTK.Oanh | Ngữ văn TPN.Lan | Vật lý NQ.Thu | Hóa học HTK.Huệ | Toán học LT.Ngọc | Hóa học VTK.Phương | Thể dục HTV.Hà | |
5 | C. Nghệ PT.Khánh | Ngữ văn NTK.Oanh | Địa lý LTT.Trang | Vật lý NQ.Thu | Hóa học HTK.Huệ | Toán học LT.Ngọc | Hóa học VTK.Phương | Lý/GDCD HM.Thịnh | |
Vào lớp: | 7h00 | ||||||||
Tiết 1 | 7h15 - 8h00 | Tuần lẻ: | Học môn Lịch sử, Vật lý | ||||||
Tiết 2 | 8h05 - 8h50 | Tuần chẵn: | Học môn Địa lý, GDCD | ||||||
Tiết 3 | 9h05 - 9h50 | ||||||||
Tiết 4 | 9h55 - 10h40 | ||||||||
Tiết 5 | 10h45 - 11h30 |
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | NO.4 | ||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG - KHỐI 11 | |||||||||
Áp dụng từ 27/11/2017(Tuần 15) | |||||||||
THỨ | TIẾT | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 |
THỨ HAI | 1 | Chào cờ TT.Hoa | Chào cờ CTB.Trâm | Chào cờ Đ.Liêm | Chào cờ ĐTT.Hoàn | Chào cờ ĐT.Thương | Chào cờ LQ.Đông | Chào cờ NTL.Hiền | Chào cờ NT.Huệ |
2 | Sinh hoạt TT.Hoa | Sinh hoạt CTB.Trâm | Sinh hoạt Đ.Liêm | Sinh hoạt ĐTT.Hoàn | Sinh hoạt ĐT.Thương | Sinh hoạt LQ.Đông | Sinh hoạt NTL.Hiền | Sinh hoạt NT.Huệ | |
3 | Hóa học LQ.Đông | Lịch sử NV.Cương | C. Nghệ TT.Thúy | Địa lý TT.Hợi | Tin học PN.Cảnh | Toán học ĐT.Thương | Toán học Đ.Liêm | Hóa học NT.Huệ | |
4 | Lịch sử NV.Cương | Ngữ văn NTT.Màu | Địa lý TT.Hợi | T.Anh PTT.Hà | T.Anh NTL.Hiền | Toán học ĐT.Thương | Toán học Đ.Liêm | GDCD TT.Hoa | |
5 | Tin học TH.Hoanh | Ngữ văn NTT.Màu | Lịch sử NV.Cương | T.Anh PTT.Hà | T.Anh NTL.Hiền | Hóa học LQ.Đông | Hóa học NT.Huệ | Địa lý ĐV.Đồng | |
THỨ BA | 1 | Toán học CTB.Trâm | GDQP NT.An | Toán học Đ.Liêm | Tin học TH.Hoanh | Địa lý TT.Hợi | Tin học PN.Cảnh | T.Anh NTL.Hiền | Sinh học PT.Giang |
2 | Toán học CTB.Trâm | Tin học TH.Hoanh | Toán học Đ.Liêm | GDQP PV.May | Hóa học LQ.Đông | Ngữ văn NTT.Màu | T.Anh NTL.Hiền | Thể dục NT.Vân | |
3 | C. Nghệ TT.Thúy | Địa lý TT.Hợi | Tin học TH.Hoanh | Sinh học PT.Giang | Hóa học LQ.Đông | Ngữ văn NTT.Màu | Vật lý NV.Hùng | Tin học PN.Cảnh | |
4 | Địa lý TT.Hợi | Toán học CTB.Trâm | Ngữ văn NTT.Màu | Toán học Đ.Liêm | GDCD TT.Hoa | T.Anh NTL.Hiền | Vật lý NV.Hùng | Hóa học NT.Huệ | |
5 | GDQP NT.An | Toán học CTB.Trâm | Ngữ văn NTT.Màu | Toán học Đ.Liêm | Tin học PN.Cảnh | T.Anh NTL.Hiền | GDCD TT.Hoa | Hóa học NT.Huệ | |
THỨ TƯ | 1 | Thể dục NT.An | Tin học TH.Hoanh | Vật lý ĐT.Vui | Vật lý ĐTT.Hoàn | Hóa học LQ.Đông | Lịch sử NV.Cương | Toán học Đ.Liêm | Ngữ văn VTK.Loan |
2 | Vật lý ĐTT.Hoàn | Thể dục NT.An | Vật lý ĐT.Vui | GDCD TT.Hoa | Ngữ văn NTT.Màu | Hóa học LQ.Đông | Toán học Đ.Liêm | Ngữ văn VTK.Loan | |
3 | Vật lý ĐTT.Hoàn | GDCD TT.Hoa | Thể dục NT.An | Toán học Đ.Liêm | Ngữ văn NTT.Màu | C. Nghệ TT.Thúy | Địa lý ĐV.Đồng | Lịch sử NV.Cương | |
4 | Ngữ văn VTK.Loan | Vật lý ĐT.Vui | T.Anh PTT.Hà | Toán học Đ.Liêm | Thể dục NT.Vân | Ngữ văn NTT.Màu | Ngữ văn NTK.Oanh | Vật lý NV.Hùng | |
5 | Ngữ văn VTK.Loan | Vật lý ĐT.Vui | T.Anh PTT.Hà | Tin học TH.Hoanh | C. Nghệ TT.Thúy | Địa lý ĐV.Đồng | Ngữ văn NTK.Oanh | Vật lý NV.Hùng | |
THỨ NĂM | 1 | T.Anh HTT.Huyền | C. Nghệ TT.Thúy | T.Anh PTT.Hà | Ngữ văn NTK.Oanh | T.Anh NTL.Hiền | Toán học ĐT.Thương | Vật lý NV.Hùng | Thể dục NT.Vân |
2 | T.Anh HTT.Huyền | Hóa học NT.Huệ | Tin học TH.Hoanh | Ngữ văn NTK.Oanh | Vật lý ĐT.Vui | Toán học ĐT.Thương | C. Nghệ TT.Thúy | Vật lý NV.Hùng | |
3 | Hóa học LQ.Đông | T.Anh HTT.Huyền | GDQP PV.May | Hóa học NĐ.Long | Vật lý ĐT.Vui | Vật lý NV.Hùng | Sinh học PT.Giang | T.Anh NTL.Hiền | |
4 | Hóa học LQ.Đông | T.Anh HTT.Huyền | Hóa học NĐ.Long | Thể dục NT.An | Toán học ĐT.Thương | Vật lý NV.Hùng | Hóa học NT.Huệ | T.Anh NTL.Hiền | |
5 | Sinh học PT.Giang | Vật lý ĐT.Vui | Hóa học NĐ.Long | Lịch sử NV.Cương | Toán học ĐT.Thương | Hóa học LQ.Đông | Hóa học NT.Huệ | C. Nghệ TT.Thúy | |
THỨ SÁU | 1 | GDCD TT.Hoa | Vật lý ĐT.Vui | Thể dục NT.An | Vật lý ĐTT.Hoàn | Lịch sử NV.Cương | Thể dục NT.Vân | Tin học PN.Cảnh | GDQP PV.May |
2 | Ngữ văn VTK.Loan | Hóa học NT.Huệ | GDCD TT.Hoa | Ngữ văn NTK.Oanh | Vật lý ĐT.Vui | T.Anh NTL.Hiền | Thể dục NT.Vân | Tin học PN.Cảnh | |
3 | Tin học TH.Hoanh | Hóa học NT.Huệ | T.Anh PTT.Hà | C. Nghệ TT.Thúy | Vật lý ĐT.Vui | Tin học PN.Cảnh | Ngữ văn NTK.Oanh | Ngữ văn VTK.Loan | |
4 | Hóa học LQ.Đông | Ngữ văn NTT.Màu | Vật lý ĐT.Vui | T.Anh PTT.Hà | T.Anh NTL.Hiền | GDCD TT.Hoa | Hóa học NT.Huệ | Toán học ĐT.Thương | |
5 | Hóa học LQ.Đông | Ngữ văn NTT.Màu | Vật lý ĐT.Vui | T.Anh PTT.Hà | T.Anh NTL.Hiền | GDQP NT.An | Hóa học NT.Huệ | Toán học ĐT.Thương | |
THỨ BẢY | 1 | Toán học CTB.Trâm | Sinh học PT.Giang | Toán học Đ.Liêm | Thể dục NT.An | Toán học ĐT.Thương | Thể dục NT.Vân | Ngữ văn NTK.Oanh | Vật lý NV.Hùng |
2 | Toán học CTB.Trâm | Thể dục NT.An | Toán học Đ.Liêm | Vật lý ĐTT.Hoàn | Toán học ĐT.Thương | Sinh học PT.Giang | Ngữ văn NTK.Oanh | T.Anh NTL.Hiền | |
3 | Thể dục NT.An | Ngữ văn NTT.Màu | Hóa học NĐ.Long | Vật lý ĐTT.Hoàn | Thể dục NT.Vân | Vật lý NV.Hùng | Toán học Đ.Liêm | T.Anh NTL.Hiền | |
4 | Vật lý ĐTT.Hoàn | Toán học CTB.Trâm | Sinh học PT.Giang | Hóa học NĐ.Long | Ngữ văn NTT.Màu | Vật lý NV.Hùng | Toán học Đ.Liêm | Toán học ĐT.Thương | |
5 | Vật lý ĐTT.Hoàn | Toán học CTB.Trâm | Ngữ văn NTT.Màu | Hóa học NĐ.Long | Sinh học PT.Giang | T.Anh NTL.Hiền | Vật lý NV.Hùng | Toán học ĐT.Thương | |
Vào lớp: | 7h00 | ||||||||
Tiết 1 | 7h15 - 8h00 | ||||||||
Tiết 2 | 8h05 - 8h50 | ||||||||
Tiết 3 | 9h05 - 9h50 | ||||||||
Tiết 4 | 9h55 - 10h40 | ||||||||
Tiết 5 | 10h45 - 11h30 | |
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | NO.4 | ||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG - KHỐI 12 | |||||||||
Áp dụng từ 27/11/2017(Tuần 15) | |||||||||
THỨ | TIẾT | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 |
THỨ HAI | 1 | Chào cờ VT.Dung | Chào cờ LTH.Trang | Chào cờ NTK.Nhung | Chào cờ TM.Thành | Chào cờ TT.Ngấn | Chào cờ TT.Hợi | Chào cờ TTT.Vân | Chào cờ NQ.Thu |
2 | Sinh hoạt VT.Dung | Sinh hoạt LTH.Trang | Sinh hoạt NTK.Nhung | Sinh hoạt TM.Thành | Sinh hoạt TT.Ngấn | Sinh hoạt TT.Hợi | Sinh hoạt TTT.Vân | Sinh hoạt NQ.Thu | |
3 | Tin học TH.Hoanh | T.Anh NVT.Trang | Lịch sử TT.Hoa | Hóa học TM.Thành | Lịch sử PTT.Thúy | Toán học TT.Ngấn | Toán học NT.Quỳnh | Sinh học PT.Giang | |
4 | T.Anh NVT.Trang | Ngữ văn TTT.Vân | Toán học TTK.Oanh | C. Nghệ TT.Thúy | T.Anh NTK.Nhung | Lịch sử PTT.Thúy | Sinh học PT.Giang | Toán học NT.Quỳnh | |
5 | Lịch sử TT.Hoa | Ngữ văn TTT.Vân | Toán học TTK.Oanh | T.Anh NVT.Trang | T.Anh NTK.Nhung | Sinh học PT.Giang | Lịch sử PTT.Thúy | C. Nghệ TT.Thúy | |
THỨ BA | 1 | Hóa học LQ.Đông | Vật lý ĐTT.Hoàn | Thể dục HTV.Hà | Lịch sử TT.Hoa | Ngữ văn VTK.Loan | Vật lý NTB.Liễu | Toán học NT.Quỳnh | Lịch sử PTT.Thúy |
2 | Toán học VT.Dung | Vật lý ĐTT.Hoàn | T.Anh NTK.Nhung | Thể dục HTV.Hà | Ngữ văn VTK.Loan | Vật lý NTB.Liễu | Toán học NT.Quỳnh | Thể dục NT.An | |
3 | Thể dục HTV.Hà | Lịch sử TT.Hoa | T.Anh NTK.Nhung | GDCD TV.Quốc | Thể dục NT.An | Ngữ văn TPN.Lan | T.Anh NHT.Trúc | Ngữ văn VTK.Loan | |
4 | Ngữ văn VTK.Loan | Toán học VT.Dung | GDQP PV.May | Vật lý NTB.Liễu | Toán học TT.Ngấn | Thể dục NT.An | T.Anh NHT.Trúc | Vật lý NQ.Thu | |
5 | Ngữ văn VTK.Loan | Toán học VT.Dung | Hóa học TM.Thành | Vật lý NTB.Liễu | Toán học TT.Ngấn | Tin học TH.Hoanh | C. Nghệ TT.Thúy | Vật lý NQ.Thu | |
THỨ TƯ | 1 | Vật lý NH.Chương | Sinh học LTH.Trang | Toán học TTK.Oanh | Lịch sử TT.Hoa | Toán học TT.Ngấn | Hóa học HTK.Huệ | Vật lý NQ.Thu | Toán học NT.Quỳnh |
2 | Vật lý NH.Chương | Tin học TH.Hoanh | Toán học TTK.Oanh | GDQP PV.May | Vật lý NTB.Liễu | Toán học TT.Ngấn | Vật lý NQ.Thu | Toán học NT.Quỳnh | |
3 | Sinh học LN.Khanh | Hóa học LQ.Đông | T.Anh NTK.Nhung | Toán học TTK.Oanh | Hóa học TM.Thành | Toán học TT.Ngấn | GDCD TV.Quốc | Tin học TH.Hoanh | |
4 | Lịch sử TT.Hoa | GDCD TV.Quốc | Sinh học LTH.Trang | Toán học TTK.Oanh | Thể dục NT.An | C. Nghệ TT.Thúy | Tin học TH.Hoanh | Hóa học HTK.Huệ | |
5 | Hóa học LQ.Đông | Lịch sử TT.Hoa | Vật lý ĐTT.Hoàn | Ngữ văn TTT.Vân | Sinh học LN.Khanh | Lịch sử PTT.Thúy | Hóa học HTK.Huệ | Vật lý NQ.Thu | |
THỨ NĂM | 1 | GDQP PV.May | Toán học VT.Dung | Ngữ văn TPN.Lan | T.Anh NVT.Trang | Toán học TT.Ngấn | Sinh học PT.Giang | Thể dục NT.An | T.Anh NHT.Trúc |
2 | Ngữ văn VTK.Loan | Toán học VT.Dung | Ngữ văn TPN.Lan | T.Anh NVT.Trang | Toán học TT.Ngấn | Thể dục NT.An | Sinh học PT.Giang | T.Anh NHT.Trúc | |
3 | GDCD TV.Quốc | C. Nghệ TT.Thúy | Thể dục HTV.Hà | Tin học TH.Hoanh | Ngữ văn VTK.Loan | Vật lý NTB.Liễu | Ngữ văn TTT.Vân | Thể dục NT.An | |
4 | Toán học VT.Dung | Thể dục HTV.Hà | Địa lý LTT.Trang | Toán học TTK.Oanh | GDQP PV.May | T.Anh NHT.Trúc | Ngữ văn TTT.Vân | Ngữ văn VTK.Loan | |
5 | Toán học VT.Dung | Ngữ văn TTT.Vân | Toán học TTK.Oanh | Sinh học LN.Khanh | Tin học TH.Hoanh | T.Anh NHT.Trúc | GDQP PV.May | Ngữ văn VTK.Loan | |
THỨ SÁU | 1 | Toán TC VT.Dung | Hóa học LQ.Đông | Tin học TH.Hoanh | Thể dục HTV.Hà | C. Nghệ TT.Thúy | Toán học TT.Ngấn | Toán học NT.Quỳnh | Lịch sử PTT.Thúy |
2 | Địa lý LTT.Trang | Thể dục HTV.Hà | Vật lý ĐTT.Hoàn | Toán học TTK.Oanh | Vật lý NTB.Liễu | Toán học TT.Ngấn | Toán học NT.Quỳnh | GDQP PV.May | |
3 | T.Anh NVT.Trang | GDQP PV.May | Vật lý ĐTT.Hoàn | Toán học TTK.Oanh | Vật lý NTB.Liễu | Ngữ văn TPN.Lan | Thể dục NT.An | Hóa học HTK.Huệ | |
4 | Thể dục HTV.Hà | T.Anh NVT.Trang | C. Nghệ TT.Thúy | Ngữ văn TTT.Vân | T.Anh NTK.Nhung | Ngữ văn TPN.Lan | T.Anh NHT.Trúc | Toán học NT.Quỳnh | |
5 | C. Nghệ TT.Thúy | T.Anh NVT.Trang | Lịch sử TT.Hoa | Ngữ văn TTT.Vân | T.Anh NTK.Nhung | GDQP PV.May | T.Anh NHT.Trúc | Toán học NT.Quỳnh | |
THỨ BẢY | 1 | T.Anh NVT.Trang | Vật lý ĐTT.Hoàn | T.Anh NTK.Nhung | Vật lý NTB.Liễu | GDCD TV.Quốc | Địa lý TT.Hợi | Hóa học HTK.Huệ | T.Anh NHT.Trúc |
2 | T.Anh NVT.Trang | Địa lý LTT.Trang | Sinh học LTH.Trang | Sinh học LN.Khanh | Lịch sử PTT.Thúy | GDCD TV.Quốc | Vật lý NQ.Thu | T.Anh NHT.Trúc | |
3 | Toán học VT.Dung | T.Anh NVT.Trang | GDCD TV.Quốc | Hóa học TM.Thành | Địa lý TT.Hợi | Hóa học HTK.Huệ | Lịch sử PTT.Thúy | Sinh học PT.Giang | |
4 | Toán học VT.Dung | Sinh học LTH.Trang | Hóa học TM.Thành | Địa lý LTT.Trang | Sinh học LN.Khanh | T.Anh NHT.Trúc | Ngữ văn TTT.Vân | Địa lý TT.Hợi | |
5 | Sinh học LN.Khanh | Toán học VT.Dung | Ngữ văn TPN.Lan | T.Anh NVT.Trang | Hóa học TM.Thành | T.Anh NHT.Trúc | Địa lý TT.Hợi | GDCD TV.Quốc | |
Vào lớp: | 7h00 | ||||||||
Tiết 1 | 7h15 - 8h00 | ||||||||
Tiết 2 | 8h05 - 8h50 | ||||||||
Tiết 3 | 9h05 - 9h50 | ||||||||
Tiết 4 | 9h55 - 10h40 | ||||||||
Tiết 5 | 10h45 - 11h30 |
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | NO.4 | ||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU - KHỐI 10 | |||||||||
Áp dụng từ 27/11/2017(Tuần 15) | |||||||||
THỨ | TIẾT | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 |
THỨ HAI | 1 | Toán học NT.Quỳnh | Toán học NQ.Long | Ngữ văn TPN.Lan | Địa lý ĐV.Đồng | Lý TC HM.Thịnh | T.Anh PTT.Hà | Ngữ văn NTK.Oanh | Toán học TTK.Oanh |
2 | Toán học NT.Quỳnh | Toán học NQ.Long | Ngữ văn TPN.Lan | GDQP PV.May | Lý TC HM.Thịnh | T.Anh PTT.Hà | Ngữ văn NTK.Oanh | Toán học TTK.Oanh | |
3 | T.Anh LTD.Hồng | Địa lý LTT.Trang | Toán học NM.Trí | Vật lý NQ.Thu | Toán học LT.Ngọc | Hóa học VTK.Phương | Vật lý NTB.Liễu | GDCD NV.Cương | |
4 | T.Anh LTD.Hồng | GDQP PV.May | Toán học NM.Trí | Vật lý NQ.Thu | Toán học LT.Ngọc | Hóa học VTK.Phương | Vật lý NTB.Liễu | Tin học PN.Cảnh | |
5 | |||||||||
THỨ BA | 1 | Sử/Địa PTT.Thúy | Toán học NQ.Long | Sinh học LN.Khanh | Thể dục NT.Vân | Thể dục HTV.Hà | GDCD NV.Cương | Hóa học VTK.Phương | Toán học TTK.Oanh |
2 | Vật lý NTB.Liễu | Toán học NQ.Long | Vật lý NQ.Thu | Sinh học LN.Khanh | Sử/Địa PTT.Thúy | Thể dục HTV.Hà | Hóa học VTK.Phương | Toán học TTK.Oanh | |
3 | Hóa học VTK.Phương | Sử/Địa PTT.Thúy | Vật lý NQ.Thu | T.Anh LTD.Hồng | Hóa học HTK.Huệ | Toán học LT.Ngọc | Toán học CTB.Trâm | T.Anh NTK.Nhung | |
4 | Hóa học VTK.Phương | C. Nghệ PT.Khánh | Sử/Địa PTT.Thúy | T.Anh LTD.Hồng | Hóa học HTK.Huệ | Toán học LT.Ngọc | Toán học CTB.Trâm | T.Anh NTK.Nhung | |
5 | |||||||||
THỨ TƯ | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
THỨ NĂM | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
THỨ SÁU | 1 | Toán học NT.Quỳnh | T.Anh LTD.Hồng | GDQP PV.May | Toán học NM.Trí | Toán học LT.Ngọc | Lý TC NQ.Thu | Vật lý NTB.Liễu | Hóa học VTK.Phương |
2 | Toán học NT.Quỳnh | T.Anh LTD.Hồng | Lịch sử PTT.Thúy | Toán học NM.Trí | Toán học LT.Ngọc | Lý TC NQ.Thu | Vật lý NTB.Liễu | Hóa học VTK.Phương | |
3 | T.Anh LTD.Hồng | Hóa học VTK.Phương | Toán học NM.Trí | Hóa học TM.Thành | Vật lý ĐT.Vui | Toán học LT.Ngọc | Thể dục HTV.Hà | Toán học TTK.Oanh | |
4 | T.Anh LTD.Hồng | Hóa học VTK.Phương | Toán học NM.Trí | Hóa học TM.Thành | Vật lý ĐT.Vui | Toán học LT.Ngọc | C. Nghệ PT.Khánh | Toán học TTK.Oanh | |
5 | |||||||||
THỨ BẢY | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
Vào lớp: | |||||||||
Tiết 1 | 14h00-14h40 (40 phút) | Tuần lẻ: | Học môn Lịch sử, Vật lý | ||||||
Tiết 2 | 14h45-15h25 | Tuần chẵn: | Học môn Địa lý, GDCD | ||||||
Tiết 3 | 15h35-16h15 | ||||||||
16h20-17h00 |
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | NO.4 | ||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU - KHỐI 11 | |||||||||
Áp dụng từ 27/11/2017(Tuần 15) | |||||||||
THỨ | TIẾT | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 |
THỨ HAI | 1 | Toán học CTB.Trâm | Hóa học NT.Huệ | Vật lý ĐT.Vui | Toán học Đ.Liêm | Toán học ĐT.Thương | Vật lý NV.Hùng | T.Anh NTL.Hiền | Ngữ văn VTK.Loan |
2 | Toán học CTB.Trâm | Hóa học NT.Huệ | Vật lý ĐT.Vui | Toán học Đ.Liêm | Toán học ĐT.Thương | Vật lý NV.Hùng | T.Anh NTL.Hiền | Ngữ văn VTK.Loan | |
3 | Ngữ văn VTK.Loan | Toán học CTB.Trâm | Toán học Đ.Liêm | Ngữ văn NTK.Oanh | Ngữ văn NTT.Màu | T.Anh NTL.Hiền | Tin học PN.Cảnh | Toán học ĐT.Thương | |
4 | Ngữ văn VTK.Loan | Toán học CTB.Trâm | Toán học Đ.Liêm | Ngữ văn NTK.Oanh | Ngữ văn NTT.Màu | T.Anh NTL.Hiền | Lịch sử NV.Cương | Toán học ĐT.Thương | |
5 | |||||||||
THỨ BA | 1 | T.Anh HTT.Huyền | Vật lý ĐT.Vui | T.Anh PTT.Hà | Vật lý ĐTT.Hoàn | GDQP PV.May | Hóa học LQ.Đông | Toán học Đ.Liêm | Toán học ĐT.Thương |
2 | T.Anh HTT.Huyền | Vật lý ĐT.Vui | T.Anh PTT.Hà | Vật lý ĐTT.Hoàn | T.Anh NTL.Hiền | Hóa học LQ.Đông | Toán học Đ.Liêm | Toán học ĐT.Thương | |
3 | Vật lý ĐTT.Hoàn | T.Anh HTT.Huyền | Hóa học NĐ.Long | T.Anh PTT.Hà | Vật lý ĐT.Vui | Toán học ĐT.Thương | GDQP NT.An | T.Anh NTL.Hiền | |
4 | Vật lý ĐTT.Hoàn | T.Anh HTT.Huyền | Hóa học NĐ.Long | T.Anh PTT.Hà | Vật lý ĐT.Vui | Toán học ĐT.Thương | Thể dục NT.Vân | T.Anh NTL.Hiền | |
5 | |||||||||
THỨ TƯ | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
THỨ NĂM | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
THỨ SÁU | 1 | T.Anh HTT.Huyền | Toán học CTB.Trâm | Ngữ văn NTT.Màu | Toán học Đ.Liêm | Hóa học LQ.Đông | Toán học ĐT.Thương | Vật lý NV.Hùng | Hóa học NT.Huệ |
2 | T.Anh HTT.Huyền | Toán học CTB.Trâm | Ngữ văn NTT.Màu | Toán học Đ.Liêm | Hóa học LQ.Đông | Toán học ĐT.Thương | Vật lý NV.Hùng | Hóa học NT.Huệ | |
3 | Toán học CTB.Trâm | T.Anh HTT.Huyền | Toán học Đ.Liêm | Hóa học NĐ.Long | Toán học ĐT.Thương | Ngữ văn NTT.Màu | T.Anh NTL.Hiền | Vật lý NV.Hùng | |
4 | Toán học CTB.Trâm | T.Anh HTT.Huyền | Toán học Đ.Liêm | Hóa học NĐ.Long | Toán học ĐT.Thương | Ngữ văn NTT.Màu | T.Anh NTL.Hiền | Vật lý NV.Hùng | |
5 | |||||||||
THỨ BẢY | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
Vào lớp: | |||||||||
Tiết 1 | 14h00-14h40 (40 phút) | ||||||||
Tiết 2 | 14h45-15h25 | ||||||||
Tiết 3 | 15h35-16h15 | ||||||||
Tiết 4 | 16h20-17h00 |
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | NO.4 | ||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU - KHỐI 12 | |||||||||
Áp dụng từ 27/11/2017(Tuần 15) | |||||||||
THỨ | TIẾT | 12A1 (A) | 12A2 (A) | 12A3 (A1) | 12A4 (B) | 12A5 (C.) | 12A6(C.) | 12A7 (D) | 12A8 (D) |
THỨ HAI | 1 | Hóa TC LQ.Đông | Toán TC VT.Dung | Anh TC NTK.Nhung | SinhTC LN.Khanh | Toán TC TT.Ngấn | Anh TC NHT.Trúc | GDCD TC TV.Quốc | Hóa TC HTK.Huệ |
2 | Hóa TC LQ.Đông | Toán TC VT.Dung | SửTC TT.Hoa | Địa TC LTT.Trang | SửTC PTT.Thúy | Lý TC NTB.Liễu | Anh TC NHT.Trúc | Hóa TC HTK.Huệ | |
3 | Toán TC VT.Dung | Anh TC NVT.Trang | SinhTC LTH.Trang | Toán TC TTK.Oanh | SinhTC LN.Khanh | GDCD TC TV.Quốc | Toán TC NT.Quỳnh | Anh TC NHT.Trúc | |
4 | Toán TC VT.Dung | Anh TC NVT.Trang | SinhTC LTH.Trang | Toán TC TTK.Oanh | SinhTC LN.Khanh | SửTC PTT.Thúy | Toán TC NT.Quỳnh | Anh TC NHT.Trúc | |
5 | |||||||||
THỨ BA | 1 | SửTC TT.Hoa | Văn TC TTT.Vân | Văn TC TPN.Lan | Hóa TC TM.Thành | Anh TC NVT.Trang | Toán TC TT.Ngấn | SinhTC PT.Giang | GDCD TC TV.Quốc |
2 | GDCD TC TV.Quốc | Văn TC TTT.Vân | Văn TC TPN.Lan | Hóa TC TM.Thành | Anh TC NVT.Trang | Toán TC TT.Ngấn | SinhTC PT.Giang | Toán TC NT.Quỳnh | |
3 | SinhTC LN.Khanh | Hóa TC LQ.Đông | Toán TC TTK.Oanh | Anh TC NVT.Trang | GDCD TC TV.Quốc | SinhTC PT.Giang | Văn TC TTT.Vân | Toán TC NT.Quỳnh | |
4 | SinhTC LN.Khanh | Hóa TC LQ.Đông | Toán TC TTK.Oanh | GDCD TC TV.Quốc | Lý TC NTB.Liễu | SinhTC PT.Giang | Văn TC TTT.Vân | Địa TC TT.Hợi | |
5 | |||||||||
THỨ TƯ | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
THỨ NĂM | 1 | Văn TC VTK.Loan | Anh TC NVT.Trang | Hóa TC TM.Thành | SinhTC LN.Khanh | Địa TC TT.Hợi | Văn TC TPN.Lan | Lý TC NQ.Thu | SinhTC PT.Giang |
2 | Văn TC VTK.Loan | Toán TC VT.Dung | Hóa TC TM.Thành | Toán TC TTK.Oanh | Anh TC NVT.Trang | Văn TC TPN.Lan | Địa TC TT.Hợi | SinhTC PT.Giang | |
3 | Anh TC NVT.Trang | SinhTC LTH.Trang | Anh TC NTK.Nhung | Văn TC TTT.Vân | Hóa TC TM.Thành | Địa TC TT.Hợi | Anh TC NHT.Trúc | Lý TC NQ.Thu | |
4 | Anh TC NVT.Trang | SinhTC LTH.Trang | Anh TC NTK.Nhung | Văn TC TTT.Vân | Hóa TC TM.Thành | Toán TC TT.Ngấn | Anh TC NHT.Trúc | Toán TC NT.Quỳnh | |
5 | |||||||||
THỨ SÁU | 1 | Lý TC NH.Chương | Địa TC LTT.Trang | Toán TC TTK.Oanh | Anh TC NVT.Trang | Toán TC TT.Ngấn | Anh TC NHT.Trúc | Hóa TC HTK.Huệ | Văn TC VTK.Loan |
2 | Vật lý NH.Chương | SửTC TT.Hoa | GDCD TC TV.Quốc | Anh TC NVT.Trang | Toán TC TT.Ngấn | Anh TC NHT.Trúc | Hóa TC HTK.Huệ | Văn TC VTK.Loan | |
3 | Anh TC NVT.Trang | Lý TC ĐTT.Hoàn | Địa TC LTT.Trang | Lý TC NTB.Liễu | Văn TC VTK.Loan | Hóa TC HTK.Huệ | Toán TC NT.Quỳnh | SửTC PTT.Thúy | |
4 | Địa TC LTT.Trang | GDCD TC TV.Quốc | Lý TC ĐTT.Hoàn | SửTC TT.Hoa | Văn TC VTK.Loan | Hóa TC HTK.Huệ | SửTC PTT.Thúy | Anh TC NHT.Trúc | |
5 | |||||||||
THỨ BẢY | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
Vào lớp: | |||||||||
Tiết 1 | 14h00-14h40 (40 phút) | Tuần lẻ: | Học môn Lịch sử | ||||||
Tiết 2 | 14h45-15h25 | Tuần chẵn: | Học môn Địa lý | ||||||
Tiết 3 | 15h35-16h15 | ||||||||
Tiết 4 | 16h20-17h00 |
Nguồn tin: Ban Giám Hiệu Nhà Trường
TIN MỚI CẬP NHẬT
TIN BÀI LIÊN QUAN