TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG - KHỐI 10 | |||||||||
Áp dụng từ 20/8/2018 (Tuần 1) | |||||||||
THỨ | TIẾT | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 |
THỨ HAI | 1 | Chào cờ NTT.Màu | Chào cờ ĐT.Thương | Chào cờ LQ.Đông | Chào cờ NT.Huệ | Chào cờ TT.Hoa | Chào cờ TT.Hợi | Chào cờ LT.Ngọc | Chào cờ NV.Cương |
2 | Sinh hoạt NTT.Màu | Sinh hoạt ĐT.Thương | Sinh hoạt LQ.Đông | Sinh hoạt NT.Huệ | Sinh hoạt TT.Hoa | Sinh hoạt TT.Hợi | Sinh hoạt LT.Ngọc | Sinh hoạt NV.Cương | |
3 | Hóa học ĐPH.Ngọc | Toán học ĐT.Thương | Vật lý ĐT.Vui | T.Anh NHT.Trúc | Toán học NM.Trí | Toán học LT.Ngọc | Vật lý NQ.Thu | Tin học KT.Thảo | |
4 | Lịch sử NV.Cương | Toán học ĐT.Thương | T.Anh LTD.Hồng | Địa lý TT.Hợi | Toán học NM.Trí | Toán học LT.Ngọc | Lịch sử TT.Hoa | Sinh học LTH.Trang | |
5 | Địa lý TT.Hợi | GDCD NV.Cương | T.Anh LTD.Hồng | Sinh học LTH.Trang | Hóa học LQ.Đông | Hóa học NT.Huệ | Toán học LT.Ngọc | Ngữ văn TPN.Lan | |
THỨ BA | 1 | Thể dục NT.An | C. Nghệ PT.Khánh | T.Anh LTD.Hồng | Toán học ĐT.Thương | T.Anh PTT.Hà | T.Anh NHT.Trúc | Hóa học LQ.Đông | Toán TC LT.Ngọc |
2 | GDCD NV.Cương | Hóa học ĐPH.Ngọc | GDQP PV.May | Toán TC ĐT.Thương | T.Anh PTT.Hà | T.Anh NHT.Trúc | Tin học KT.Thảo | Thể dục NT.An | |
3 | Địa lý TT.Hợi | Lý/ Hóa ĐT.Vui | Hóa học LQ.Đông | Thể dục NT.An | Địa lý ĐV.Đồng | Tin học KT.Thảo | T.Anh PTT.Hà | Lịch sử NV.Cương | |
4 | Lý/ Hóa NH.Chương | Ngữ văn VTK.Loan | GDCD NV.Cương | Vật lý ĐT.Vui | Tin học KT.Thảo | Ngữ văn NTK.Oanh | GDQP PV.May | Lý/ Hóa NV.Hùng | |
5 | Hóa học ĐPH.Ngọc | Ngữ văn VTK.Loan | Vật lý ĐT.Vui | T.Anh NHT.Trúc | GDCD NV.Cương | Ngữ văn NTK.Oanh | C. Nghệ PT.Khánh | Tin học KT.Thảo | |
THỨ TƯ | 1 | Vật lý NH.Chương | GDCD TC NV.Cương | Ngữ văn NTT.Màu | Anh TC NHT.Trúc | Thể dục NT.An | Địa lý TT.Hợi | T.Anh PTT.Hà | Toán học VMT.Dương |
2 | T.Anh NVT.Trang | Thể dục NT.An | Ngữ văn NTT.Màu | Lý/ Hóa ĐT.Vui | Vật lý NV.Hùng | Lịch sử TT.Hoa | Toán TC LT.Ngọc | Toán học VMT.Dương | |
3 | T.Anh NVT.Trang | Tin học TH.Hoanh | T.Anh LTD.Hồng | GDQP PV.May | GDCD TC NV.Cương | Toán TC LT.Ngọc | Thể dục NT.An | Vật lý NV.Hùng | |
4 | Ngữ văn NTT.Màu | Vật lý ĐT.Vui | Toán học VMT.Dương | Ngữ văn TPN.Lan | Ngữ văn NTK.Oanh | Thể dục NT.An | Địa lý ĐV.Đồng | GDCD TC NV.Cương | |
5 | C. Nghệ PT.Khánh | T.Anh LTD.Hồng | Toán học VMT.Dương | Tin học TH.Hoanh | Ngữ văn NTK.Oanh | Vật lý ĐT.Vui | GDCD NV.Cương | Hóa học VTK.Phương | |
THỨ NĂM | 1 | Tin học TH.Hoanh | Vật lý ĐT.Vui | Địa lý TT.Hợi | GDCD TC NV.Cương | T.Anh PTT.Hà | Thể dục NT.An | Hóa học LQ.Đông | Ngữ văn TPN.Lan |
2 | Toán học TTK.Oanh | Địa lý ĐV.Đồng | Thể dục NT.An | Tin học TH.Hoanh | Anh TC PTT.Hà | GDQP PV.May | Sinh học PT.Giang | Ngữ văn TPN.Lan | |
3 | Toán học TTK.Oanh | Ngữ văn VTK.Loan | Sinh học PT.Giang | Vật lý ĐT.Vui | Thể dục NT.An | T.Anh NHT.Trúc | GDCD TC NV.Cương | Hóa học VTK.Phương | |
4 | GDQP PV.May | Lịch sử TT.Hoa | Tin học TH.Hoanh | Ngữ văn TPN.Lan | Lý/ Hóa NV.Hùng | GDCD NV.Cương | Thể dục NT.An | T.Anh NVT.Trang | |
5 | Vật lý NH.Chương | T.Anh LTD.Hồng | Lịch sử TT.Hoa | T.Anh NHT.Trúc | Địa lý ĐV.Đồng | GDCD TC NV.Cương | Ngữ văn TPN.Lan | T.Anh NVT.Trang | |
THỨ SÁU | 1 | Toán TC ĐT.Thương | Anh TC LTD.Hồng | Thể dục NT.An | Hóa học NT.Huệ | C. Nghệ PT.Khánh | Ngữ văn NTK.Oanh | Tin học KT.Thảo | Anh TC NVT.Trang |
2 | GDCD TC NV.Cương | T.Anh LTD.Hồng | Toán TC ĐT.Thương | Vật lý ĐT.Vui | Lịch sử TT.Hoa | Sinh học LTH.Trang | Ngữ văn TPN.Lan | T.Anh NVT.Trang | |
3 | Anh TC NVT.Trang | GDQP PV.May | Anh TC LTD.Hồng | GDCD NV.Cương | Ngữ văn NTK.Oanh | Tin học KT.Thảo | Ngữ văn TPN.Lan | Địa lý ĐV.Đồng | |
4 | T.Anh NVT.Trang | Địa lý ĐV.Đồng | GDCD TC NV.Cương | Lịch sử TT.Hoa | Tin học KT.Thảo | C. Nghệ PT.Khánh | T.Anh PTT.Hà | Thể dục NT.An | |
5 | Sinh học PT.Giang | Hóa học ĐPH.Ngọc | Tin học TH.Hoanh | C. Nghệ PT.Khánh | Toán học NM.Trí | Anh TC NHT.Trúc | Địa lý ĐV.Đồng | GDCD NV.Cương | |
THỨ BẢY | 1 | Tin học TH.Hoanh | Sinh học LTH.Trang | Toán học VMT.Dương | Thể dục NT.An | Toán TC LT.Ngọc | Vật lý ĐT.Vui | Anh TC PTT.Hà | Vật lý NV.Hùng |
2 | Thể dục NT.An | Tin học TH.Hoanh | C. Nghệ PT.Khánh | Toán học ĐT.Thương | GDQP PV.May | Lý/ Hóa ĐT.Vui | Lý/ Hóa NQ.Thu | Toán học VMT.Dương | |
3 | Toán học TTK.Oanh | Thể dục NT.An | Địa lý TT.Hợi | Toán học ĐT.Thương | Hóa học LQ.Đông | Toán học LT.Ngọc | Vật lý NQ.Thu | C. Nghệ PT.Khánh | |
4 | Ngữ văn NTT.Màu | Toán học ĐT.Thương | Lý/ Hóa ĐT.Vui | Địa lý TT.Hợi | Sinh học PT.Giang | Hóa học NT.Huệ | Toán học LT.Ngọc | Địa lý ĐV.Đồng | |
5 | Ngữ văn NTT.Màu | Toán TC ĐT.Thương | Hóa học LQ.Đông | Hóa học NT.Huệ | Vật lý NV.Hùng | Địa lý TT.Hợi | Toán học LT.Ngọc | GDQP PV.May | |
Vào lớp: | 7h00 | ||||||||
Tiết 1 | 7h15 - 8h00 | Lý/Hóa | Tuần lẻ: | Học môn Vật lý | |||||
Tiết 2 | 8h05 - 8h50 | Tuần chẵn: | Học môn Hóa học | ||||||
Tiết 3 | 9h05 - 9h50 | ||||||||
Tiết 4 | 9h55 - 10h40 | ||||||||
Tiết 5 | 10h45 - 11h30 |
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG - KHỐI 11 | |||||||||
Áp dụng từ 20/8/2018 (Tuần 1) | |||||||||
THỨ | TIẾT | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 |
THỨ HAI | 1 | Chào cờ TTT.Vân | Chào cờ NTB.Liễu | Chào cờ Đ.Liêm | Chào cờ NM.Trí | Chào cờ PTT.Thúy | Chào cờ LN.Khanh | Chào cờ LTH.Trang | Chào cờ VT.Dung |
2 | Sinh hoạt TTT.Vân | Sinh hoạt NTB.Liễu | Sinh hoạt Đ.Liêm | Sinh hoạt NM.Trí | Sinh hoạt PTT.Thúy | Sinh hoạt LN.Khanh | Sinh hoạt LTH.Trang | Sinh hoạt VT.Dung | |
3 | Hóa học TM.Thành | Tin học PN.Cảnh | Vật lý NV.Hùng | Địa lý LTT.Trang | Ngữ văn TPN.Lan | Toán học NT.Quỳnh | C. Nghệ TT.Thúy | Ngữ văn NTK.Oanh | |
4 | Vật lý ĐT.Vui | Toán học Đ.Liêm | T.Anh PTT.Hà | Vật lý NV.Hùng | Ngữ văn TPN.Lan | Toán học NT.Quỳnh | Ngữ văn NTT.Màu | Ngữ văn NTK.Oanh | |
5 | Địa lý LTT.Trang | Toán học Đ.Liêm | T.Anh PTT.Hà | Ngữ văn NTK.Oanh | Tin học PN.Cảnh | C. Nghệ TT.Thúy | Ngữ văn NTT.Màu | Vật lý ĐT.Vui | |
THỨ BA | 1 | Ngữ văn TTT.Vân | Ngữ văn NTT.Màu | Lịch sử TV.Quốc | Thể dục NT.Vân | Lý/ Hóa NV.Hùng | Địa lý LTT.Trang | Vật lý ĐT.Vui | Tin học PN.Cảnh |
2 | Ngữ văn TTT.Vân | Ngữ văn NTT.Màu | Vật lý NV.Hùng | GDCD PTT.Thúy | Thể dục NT.Vân | Ngữ văn NTK.Oanh | Vật lý ĐT.Vui | Sinh học LN.Khanh | |
3 | Thể dục NT.Vân | Vật lý NTB.Liễu | Tin học PN.Cảnh | Sinh học LN.Khanh | Toán TC NT.Quỳnh | Ngữ văn NTK.Oanh | Lịch sử TV.Quốc | Hóa học TM.Thành | |
4 | T.Anh PTT.Hà | Địa lý LTT.Trang | Toán TC NT.Quỳnh | Tin học PN.Cảnh | GDQP NT.An | GDCD PTT.Thúy | Thể dục NT.Vân | Toán học VT.Dung | |
5 | T.Anh PTT.Hà | C. Nghệ TT.Thúy | GDQP PV.May | Toán TC NT.Quỳnh | Địa lý LTT.Trang | Tin học PN.Cảnh | GDQP NT.An | Toán học VT.Dung | |
THỨ TƯ | 1 | Toán học Đ.Liêm | Thể dục NT.Vân | Ngữ văn TPN.Lan | Ngữ văn NTK.Oanh | Hóa học HTK.Huệ | Toán học NT.Quỳnh | T.Anh LTD.Hồng | T.Anh NTK.Nhung |
2 | Toán học Đ.Liêm | T.Anh PTT.Hà | Ngữ văn TPN.Lan | Ngữ văn NTK.Oanh | T.Anh LTD.Hồng | Toán học NT.Quỳnh | Hóa học VTK.Phương | GDCD PTT.Thúy | |
3 | Vật lý ĐT.Vui | T.Anh PTT.Hà | Hóa học HTK.Huệ | T.Anh NTK.Nhung | Tin học PN.Cảnh | Thể dục NT.Vân | Hóa học VTK.Phương | Lịch sử TV.Quốc | |
4 | C. Nghệ TT.Thúy | Hóa học VTK.Phương | Tin học PN.Cảnh | GDQP PV.May | Vật lý NV.Hùng | T.Anh LTD.Hồng | Toán học NT.Quỳnh | Thể dục NT.Vân | |
5 | Anh TC PTT.Hà | GDQP PV.May | GDCD PTT.Thúy | Tin học PN.Cảnh | Ngữ văn TPN.Lan | Vật lý NV.Hùng | Toán học NT.Quỳnh | Địa lý ĐV.Đồng | |
THỨ NĂM | 1 | GDCD PTT.Thúy | Sinh học LTH.Trang | Thể dục NT.Vân | Lý/ Hóa NV.Hùng | Anh TC LTD.Hồng | Lịch sử TV.Quốc | Ngữ văn NTT.Màu | T.Anh NTK.Nhung |
2 | Tin học PN.Cảnh | Lịch sử TV.Quốc | Sinh học LTH.Trang | Toán học NM.Trí | T.Anh LTD.Hồng | Lý/ Hóa NV.Hùng | Ngữ văn NTT.Màu | Anh TC NTK.Nhung | |
3 | Lịch sử TV.Quốc | Anh TC PTT.Hà | Toán học Đ.Liêm | Toán học NM.Trí | Ngữ văn TPN.Lan | Toán TC NT.Quỳnh | Tin học PN.Cảnh | Thể dục NT.Vân | |
4 | Sinh học LTH.Trang | Ngữ văn NTT.Màu | Toán học Đ.Liêm | Hóa học VTK.Phương | Toán học NM.Trí | T.Anh LTD.Hồng | Toán học NT.Quỳnh | Tin học PN.Cảnh | |
5 | Toán học Đ.Liêm | Ngữ văn NTT.Màu | T.Anh PTT.Hà | C. Nghệ TT.Thúy | Toán học NM.Trí | Hóa học VTK.Phương | Sinh học LTH.Trang | Toán TC NT.Quỳnh | |
THỨ SÁU | 1 | Hóa học TM.Thành | Toán TC NT.Quỳnh | C. Nghệ TT.Thúy | Thể dục NT.Vân | Lịch sử TV.Quốc | Vật lý NV.Hùng | Tin học PN.Cảnh | Vật lý ĐT.Vui |
2 | GDQP PV.May | Thể dục NT.Vân | Anh TC PTT.Hà | Ngữ văn NTK.Oanh | Hóa học HTK.Huệ | Tin học PN.Cảnh | Địa lý ĐV.Đồng | GDQP NT.An | |
3 | Tin học PN.Cảnh | GDCD PTT.Thúy | Thể dục NT.Vân | Vật lý NV.Hùng | Sinh học LN.Khanh | GDQP NT.An | Toán học NT.Quỳnh | Lý/ Hóa ĐT.Vui | |
4 | Lý/ Hóa ĐT.Vui | Tin học PN.Cảnh | Ngữ văn TPN.Lan | T.Anh NTK.Nhung | Thể dục NT.Vân | T.Anh LTD.Hồng | Toán TC NT.Quỳnh | Ngữ văn NTK.Oanh | |
5 | Toán TC NT.Quỳnh | T.Anh PTT.Hà | Ngữ văn TPN.Lan | Anh TC NTK.Nhung | Vật lý NV.Hùng | Anh TC LTD.Hồng | GDCD PTT.Thúy | Ngữ văn NTK.Oanh | |
THỨ BẢY | 1 | Thể dục NT.Vân | Toán học Đ.Liêm | Địa lý LTT.Trang | Lịch sử TV.Quốc | Toán học NM.Trí | Hóa học VTK.Phương | T.Anh LTD.Hồng | T.Anh NTK.Nhung |
2 | T.Anh PTT.Hà | Toán học Đ.Liêm | Hóa học HTK.Huệ | Hóa học VTK.Phương | Toán học NM.Trí | Thể dục NT.Vân | T.Anh LTD.Hồng | Hóa học TM.Thành | |
3 | Toán học Đ.Liêm | Hóa học VTK.Phương | Lý/ Hóa NV.Hùng | T.Anh NTK.Nhung | T.Anh LTD.Hồng | Sinh học LN.Khanh | Thể dục NT.Vân | C. Nghệ TT.Thúy | |
4 | Ngữ văn TTT.Vân | Lý/ Hóa NTB.Liễu | Toán học Đ.Liêm | Toán học NM.Trí | C. Nghệ TT.Thúy | Ngữ văn NTK.Oanh | Anh TC LTD.Hồng | Toán học VT.Dung | |
5 | Ngữ văn TTT.Vân | Vật lý NTB.Liễu | Toán học Đ.Liêm | Toán học NM.Trí | GDCD PTT.Thúy | Ngữ văn NTK.Oanh | Lý/ Hóa ĐT.Vui | Toán học VT.Dung | |
Vào lớp: | 7h00 | ||||||||
Tiết 1 | 7h15 - 8h00 | Lý/Hóa | Tuần lẻ: | Học môn Vật lý | |||||
Tiết 2 | 8h05 - 8h50 | Tuần chẵn: | Học môn Hóa học | ||||||
Tiết 3 | 9h05 - 9h50 | ||||||||
Tiết 4 | 9h55 - 10h40 | ||||||||
Tiết 5 | 10h45 - 11h30 |
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG - KHỐI 12 | |||||||||
Áp dụng từ 20/8/2018 (Tuần 1) | |||||||||
THỨ | TIẾT | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 |
THỨ HAI | 1 | Chào cờ NVT.Trang | Chào cờ CTB.Trâm | Chào cờ NTK.Nhung | Chào cờ TT.Ngấn | Chào cờ VTK.Loan | Chào cờ TTK.Oanh | Chào cờ NQ.Thu | Chào cờ TM.Thành |
2 | Sinh hoạt NVT.Trang | Sinh hoạt CTB.Trâm | Sinh hoạt NTK.Nhung | Sinh hoạt TT.Ngấn | Sinh hoạt VTK.Loan | Sinh hoạt TTK.Oanh | Sinh hoạt NQ.Thu | Sinh hoạt TM.Thành | |
3 | Toán học TTK.Oanh | Hóa học LQ.Đông | Toán học CTB.Trâm | Toán học TT.Ngấn | T.Anh NTK.Nhung | Tin học TH.Hoanh | Ngữ văn VTK.Loan | Lịch sử TT.Hoa | |
4 | Ngữ văn VTK.Loan | Lý/ Hóa NTB.Liễu | T.Anh NTK.Nhung | Ngữ văn TTT.Vân | Toán học VT.Dung | Toán học TTK.Oanh | T.Anh NHT.Trúc | Vật lý NQ.Thu | |
5 | T.Anh NVT.Trang | Vật lý NTB.Liễu | T.Anh NTK.Nhung | Ngữ văn TTT.Vân | Toán học VT.Dung | Lịch sử TT.Hoa | T.Anh NHT.Trúc | Tin học TH.Hoanh | |
THỨ BA | 1 | Thể dục HTV.Hà | Tin học TH.Hoanh | C. Nghệ TT.Thúy | Vật lý NQ.Thu | Sinh học LN.Khanh | T.Anh NVT.Trang | Lịch sử PTT.Thúy | Toán học VT.Dung |
2 | T.Anh NVT.Trang | Sinh học PT.Giang | Tin học TH.Hoanh | Lý/ Hóa NQ.Thu | Ngữ văn VTK.Loan | C. Nghệ TT.Thúy | Thể dục HTV.Hà | GDCD TV.Quốc | |
3 | Địa lý LTT.Trang | T.Anh NHT.Trúc | Ngữ văn VTK.Loan | GDQP PV.May | C. Nghệ TT.Thúy | Ngữ văn TTT.Vân | Lý/ Hóa NQ.Thu | Thể dục HTV.Hà | |
4 | Hóa học LQ.Đông | Thể dục HTV.Hà | Vật lý NTB.Liễu | Hóa học HTK.Huệ | Hóa học TM.Thành | Địa lý TT.Hợi | Anh TC NHT.Trúc | Ngữ văn TTT.Vân | |
5 | Vật lý NQ.Thu | Địa lý TT.Hợi | Hóa học TM.Thành | GDCD TV.Quốc | Vật lý NTB.Liễu | Sinh học PT.Giang | Sinh học LN.Khanh | Ngữ văn TTT.Vân | |
THỨ TƯ | 1 | Toán học TTK.Oanh | Vật lý NTB.Liễu | Lịch sử PTT.Thúy | Thể dục HTV.Hà | Địa lý LTT.Trang | Lịch sử TT.Hoa | GDCD TV.Quốc | C. Nghệ TT.Thúy |
2 | Toán học TTK.Oanh | Ngữ văn TTT.Vân | Toán học CTB.Trâm | Tin học TH.Hoanh | Thể dục HTV.Hà | Lý/ Hóa NTB.Liễu | Địa lý LTT.Trang | T.Anh NHT.Trúc | |
3 | Lịch sử PTT.Thúy | Ngữ văn TTT.Vân | Toán học CTB.Trâm | Lịch sử TT.Hoa | Toán học VT.Dung | Vật lý NTB.Liễu | Toán học TT.Ngấn | T.Anh NHT.Trúc | |
4 | Thể dục HTV.Hà | Toán học CTB.Trâm | Ngữ văn VTK.Loan | T.Anh HTT.Huyền | T.Anh NTK.Nhung | Hóa học HTK.Huệ | Toán học TT.Ngấn | Toán học VT.Dung | |
5 | GDCD TV.Quốc | Toán học CTB.Trâm | Ngữ văn VTK.Loan | T.Anh HTT.Huyền | Vật lý NTB.Liễu | T.Anh NVT.Trang | Hóa học HTK.Huệ | Toán học VT.Dung | |
THỨ NĂM | 1 | Vật lý NQ.Thu | Thể dục HTV.Hà | GDQP PV.May | Toán học TT.Ngấn | Hóa học TM.Thành | T.Anh NVT.Trang | Ngữ văn VTK.Loan | Lịch sử TT.Hoa |
2 | Lý/ Hóa NQ.Thu | Lịch sử TT.Hoa | Thể dục HTV.Hà | Toán học TT.Ngấn | Lịch sử PTT.Thúy | Anh TC NVT.Trang | Ngữ văn VTK.Loan | Địa lý LTT.Trang | |
3 | Hóa học LQ.Đông | GDQP PV.May | Vật lý NTB.Liễu | C. Nghệ TT.Thúy | Sinh học LN.Khanh | Thể dục HTV.Hà | Tin học TH.Hoanh | Hóa học TM.Thành | |
4 | Toán học TTK.Oanh | C. Nghệ TT.Thúy | Sinh học LN.Khanh | Địa lý LTT.Trang | GDCD TV.Quốc | Sinh học PT.Giang | Toán học TT.Ngấn | Lý/ Hóa NQ.Thu | |
5 | Sinh học LN.Khanh | Hóa học LQ.Đông | Địa lý LTT.Trang | Sinh học PT.Giang | Tin học TH.Hoanh | Vật lý NTB.Liễu | GDQP PV.May | Vật lý NQ.Thu | |
THỨ SÁU | 1 | GDQP PV.May | Lịch sử TT.Hoa | Thể dục HTV.Hà | T.Anh HTT.Huyền | T.Anh NTK.Nhung | Hóa học HTK.Huệ | Vật lý NQ.Thu | Toán học VT.Dung |
2 | Sinh học LN.Khanh | T.Anh NHT.Trúc | Lý/ Hóa NTB.Liễu | Anh TC HTT.Huyền | Anh TC NTK.Nhung | GDCD TV.Quốc | C. Nghệ TT.Thúy | Toán TC VT.Dung | |
3 | C. Nghệ TT.Thúy | GDCD TV.Quốc | Toán học CTB.Trâm | Sinh học PT.Giang | Lý/ Hóa NTB.Liễu | Thể dục HTV.Hà | Hóa học HTK.Huệ | T.Anh NHT.Trúc | |
4 | Ngữ văn VTK.Loan | Sinh học PT.Giang | Toán TC CTB.Trâm | Ngữ văn TTT.Vân | Thể dục HTV.Hà | Toán học TTK.Oanh | Lịch sử PTT.Thúy | T.Anh NHT.Trúc | |
5 | Ngữ văn VTK.Loan | Toán học CTB.Trâm | GDCD TV.Quốc | Lịch sử TT.Hoa | GDQP PV.May | Toán học TTK.Oanh | Sinh học LN.Khanh | Ngữ văn TTT.Vân | |
THỨ BẢY | 1 | Toán TC TTK.Oanh | Ngữ văn TTT.Vân | Lịch sử PTT.Thúy | Vật lý NQ.Thu | Toán học VT.Dung | GDQP PV.May | Toán học TT.Ngấn | Thể dục HTV.Hà |
2 | Lịch sử PTT.Thúy | T.Anh NHT.Trúc | Sinh học LN.Khanh | Thể dục HTV.Hà | Toán TC VT.Dung | Ngữ văn TTT.Vân | Toán TC TT.Ngấn | Sinh học PT.Giang | |
3 | T.Anh NVT.Trang | Anh TC NHT.Trúc | Hóa học TM.Thành | Toán TC TT.Ngấn | Lịch sử PTT.Thúy | Ngữ văn TTT.Vân | Thể dục HTV.Hà | Sinh học PT.Giang | |
4 | Anh TC NVT.Trang | Toán học CTB.Trâm | Anh TC NTK.Nhung | Toán học TT.Ngấn | Ngữ văn VTK.Loan | Toán học TTK.Oanh | T.Anh NHT.Trúc | GDQP PV.May | |
5 | Tin học TH.Hoanh | Toán TC CTB.Trâm | T.Anh NTK.Nhung | Hóa học HTK.Huệ | Ngữ văn VTK.Loan | Toán TC TTK.Oanh | Vật lý NQ.Thu | Hóa học TM.Thành | |
Vào lớp: | 7h00 | ||||||||
Tiết 1 | 7h15 - 8h00 | Lý/Hóa | Tuần lẻ: | Học môn Vật lý | |||||
Tiết 2 | 8h05 - 8h50 | Tuần chẵn: | Học môn Hóa học | ||||||
Tiết 3 | 9h05 - 9h50 | ||||||||
Tiết 4 | 9h55 - 10h40 | ||||||||
Tiết 5 | 10h45 - 11h30 |
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU - KHỐI 10 | |||||||||
Áp dụng từ 20/8/2018 (Tuần 1) | |||||||||
THỨ | TIẾT | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 |
THỨ HAI | 1 | Hóa học ĐPH.Ngọc | Vật lý ĐT.Vui | Toán học VMT.Dương | Toán học ĐT.Thương | Toán học NM.Trí | T.Anh NHT.Trúc | Hóa học LQ.Đông | Vật lý NV.Hùng |
2 | Hóa học ĐPH.Ngọc | Vật lý ĐT.Vui | Toán học VMT.Dương | Toán học ĐT.Thương | Toán học NM.Trí | T.Anh NHT.Trúc | Hóa học LQ.Đông | Vật lý NV.Hùng | |
3 | Toán học TTK.Oanh | Hóa học ĐPH.Ngọc | Vật lý ĐT.Vui | Vật lý NQ.Thu | Hóa học LQ.Đông | Ngữ văn NTK.Oanh | T.Anh PTT.Hà | Toán học VMT.Dương | |
4 | Toán học TTK.Oanh | Hóa học ĐPH.Ngọc | Vật lý ĐT.Vui | Hóa học NT.Huệ | Hóa học LQ.Đông | Vật lý NQ.Thu | T.Anh PTT.Hà | Toán học VMT.Dương | |
5 | |||||||||
THỨ BA | 1 | T.Anh NVT.Trang | T.Anh LTD.Hồng | Ngữ văn NTT.Màu | Ngữ văn TPN.Lan | Vật lý NH.Chương | Vật lý NQ.Thu | Toán học LT.Ngọc | Toán học VMT.Dương |
2 | T.Anh NVT.Trang | T.Anh LTD.Hồng | Ngữ văn NTT.Màu | Ngữ văn TPN.Lan | Vật lý NH.Chương | Vật lý NQ.Thu | Toán học LT.Ngọc | Toán học VMT.Dương | |
3 | Ngữ văn NTT.Màu | Toán học ĐT.Thương | Toán học VMT.Dương | Hóa học NT.Huệ | Toán học NM.Trí | Toán học LT.Ngọc | Vật lý NQ.Thu | T.Anh NVT.Trang | |
4 | Vật lý NH.Chương | Toán học ĐT.Thương | Toán học VMT.Dương | Vật lý NQ.Thu | Toán học NM.Trí | Toán học LT.Ngọc | Ngữ văn TPN.Lan | T.Anh NVT.Trang | |
5 | |||||||||
THỨ TƯ | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
THỨ NĂM | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
THỨ SÁU | 1 | Vật lý NH.Chương | Toán học ĐT.Thương | Hóa học LQ.Đông | T.Anh NHT.Trúc | T.Anh PTT.Hà | Hóa học NT.Huệ | Toán học LT.Ngọc | Ngữ văn TPN.Lan |
2 | Vật lý NH.Chương | Toán học ĐT.Thương | Hóa học LQ.Đông | T.Anh NHT.Trúc | T.Anh PTT.Hà | Hóa học NT.Huệ | Toán học LT.Ngọc | Vật lý NV.Hùng | |
3 | Toán học TTK.Oanh | Vật lý ĐT.Vui | T.Anh LTD.Hồng | Toán học ĐT.Thương | Vật lý NH.Chương | Toán học LT.Ngọc | Vật lý NQ.Thu | Hóa học LQ.Đông | |
4 | Toán học TTK.Oanh | Ngữ văn VTK.Loan | Vật lý ĐT.Vui | Toán học ĐT.Thương | Ngữ văn NTK.Oanh | Toán học LT.Ngọc | Vật lý NQ.Thu | Hóa học LQ.Đông | |
5 | |||||||||
THỨ BẢY | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
Vào lớp: | |||||||||
Tiết 1 | 14h00-14h45 | ||||||||
Tiết 2 | 14h50-15h35 | ||||||||
Tiết 3 | 15h50-16h35 | ||||||||
Tiết 4 | 16h40-17h25 |
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU - KHỐI 11 | |||||||||
Áp dụng từ 20/8/2018 (Tuần 1) | |||||||||
THỨ | TIẾT | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 |
THỨ HAI | 1 | T.Anh PTT.Hà | Hóa học VTK.Phương | Toán học Đ.Liêm | T.Anh NTK.Nhung | Hóa học HTK.Huệ | T.Anh LTD.Hồng | Toán học NT.Quỳnh | Toán học VT.Dung |
2 | T.Anh PTT.Hà | Hóa học VTK.Phương | Toán học Đ.Liêm | T.Anh NTK.Nhung | Hóa học HTK.Huệ | T.Anh LTD.Hồng | Toán học NT.Quỳnh | Toán học VT.Dung | |
3 | Toán học Đ.Liêm | Vật lý NTB.Liễu | Hóa học HTK.Huệ | Toán học NM.Trí | Vật lý NV.Hùng | Hóa học VTK.Phương | T.Anh LTD.Hồng | Hóa học TM.Thành | |
4 | Toán học Đ.Liêm | Vật lý NTB.Liễu | Hóa học HTK.Huệ | Toán học NM.Trí | Vật lý NV.Hùng | Hóa học VTK.Phương | T.Anh LTD.Hồng | Ngữ văn NTK.Oanh | |
5 | |||||||||
THỨ BA | 1 | Vật lý ĐT.Vui | T.Anh PTT.Hà | Toán học Đ.Liêm | Vật lý NV.Hùng | Toán học NM.Trí | Toán học NT.Quỳnh | Hóa học VTK.Phương | Hóa học TM.Thành |
2 | Vật lý ĐT.Vui | T.Anh PTT.Hà | Toán học Đ.Liêm | Vật lý NV.Hùng | Toán học NM.Trí | Toán học NT.Quỳnh | Hóa học VTK.Phương | Hóa học TM.Thành | |
3 | Hóa học TM.Thành | Toán học Đ.Liêm | T.Anh PTT.Hà | Hóa học VTK.Phương | T.Anh LTD.Hồng | Vật lý NV.Hùng | Toán học NT.Quỳnh | Vật lý ĐT.Vui | |
4 | Hóa học TM.Thành | Toán học Đ.Liêm | T.Anh PTT.Hà | Hóa học VTK.Phương | T.Anh LTD.Hồng | Vật lý NV.Hùng | Toán học NT.Quỳnh | Vật lý ĐT.Vui | |
5 | |||||||||
THỨ TƯ | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
THỨ NĂM | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
THỨ SÁU | 1 | Ngữ văn TTT.Vân | Toán học Đ.Liêm | Hóa học HTK.Huệ | Ngữ văn NTK.Oanh | Toán học NM.Trí | Hóa học VTK.Phương | Vật lý ĐT.Vui | Toán học VT.Dung |
2 | Hóa học TM.Thành | Toán học Đ.Liêm | Ngữ văn TPN.Lan | Hóa học VTK.Phương | Toán học NM.Trí | Ngữ văn NTK.Oanh | Vật lý ĐT.Vui | Toán học VT.Dung | |
3 | Toán học Đ.Liêm | Hóa học VTK.Phương | Vật lý NV.Hùng | Toán học NM.Trí | Hóa học HTK.Huệ | Toán học NT.Quỳnh | Ngữ văn NTT.Màu | T.Anh NTK.Nhung | |
4 | Toán học Đ.Liêm | Ngữ văn NTT.Màu | Vật lý NV.Hùng | Toán học NM.Trí | Ngữ văn TPN.Lan | Toán học NT.Quỳnh | Hóa học VTK.Phương | T.Anh NTK.Nhung | |
5 | |||||||||
THỨ BẢY | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
Vào lớp: | |||||||||
Tiết 1 | 14h00-14h45 | ||||||||
Tiết 2 | 14h50-15h35 | ||||||||
Tiết 3 | 15h50-16h35 | ||||||||
Tiết 4 | 16h40-17h25 |
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU - KHỐI 12 | |||||||||
Áp dụng từ 20/8/2018 (Tuần 1) | |||||||||
THỨ | TIẾT | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 |
THỨ HAI | 1 | Sinh học LN.Khanh | Lịch sử TT.Hoa | Vật lý NTB.Liễu | Vật lý NQ.Thu | Hóa học TM.Thành | T.Anh NVT.Trang | Lịch sử PTT.Thúy | Ngữ văn TTT.Vân |
2 | Lịch sử PTT.Thúy | Sinh học PT.Giang | Vật lý NTB.Liễu | Vật lý NQ.Thu | Hóa học TM.Thành | T.Anh NVT.Trang | Sinh học LN.Khanh | Ngữ văn TTT.Vân | |
3 | Ngữ văn VTK.Loan | T.Anh NHT.Trúc | Sinh học LN.Khanh | Lịch sử TT.Hoa | Lịch sử PTT.Thúy | Ngữ văn TTT.Vân | Toán học TT.Ngấn | Toán học VT.Dung | |
4 | Ngữ văn VTK.Loan | T.Anh NHT.Trúc | Lịch sử PTT.Thúy | Sinh học PT.Giang | Sinh học LN.Khanh | Ngữ văn TTT.Vân | Toán học TT.Ngấn | Toán học VT.Dung | |
5 | |||||||||
THỨ BA | 1 | Toán học TTK.Oanh | Hóa học LQ.Đông | Toán học CTB.Trâm | T.Anh HTT.Huyền | T.Anh NTK.Nhung | Hóa học HTK.Huệ | T.Anh NHT.Trúc | Toán học VT.Dung |
2 | Toán học TTK.Oanh | Hóa học LQ.Đông | Toán học CTB.Trâm | T.Anh HTT.Huyền | T.Anh NTK.Nhung | Hóa học HTK.Huệ | T.Anh NHT.Trúc | Toán học VT.Dung | |
3 | Hóa học LQ.Đông | Toán học CTB.Trâm | T.Anh NTK.Nhung | Toán học TT.Ngấn | Toán học VT.Dung | Toán học TTK.Oanh | Ngữ văn VTK.Loan | Anh TC HTT.Huyền | |
4 | Hóa học LQ.Đông | Toán học CTB.Trâm | T.Anh NTK.Nhung | Toán học TT.Ngấn | Toán học VT.Dung | Toán học TTK.Oanh | Ngữ văn VTK.Loan | Anh TC HTT.Huyền | |
5 | |||||||||
THỨ TƯ | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
THỨ NĂM | 1 | T.Anh NVT.Trang | Toán học CTB.Trâm | Ngữ văn VTK.Loan | Hóa học HTK.Huệ | T.Anh NTK.Nhung | Vật lý NTB.Liễu | T.Anh NHT.Trúc | Vật lý NQ.Thu |
2 | T.Anh NVT.Trang | Toán học CTB.Trâm | Ngữ văn VTK.Loan | Hóa học HTK.Huệ | T.Anh NTK.Nhung | Vật lý NTB.Liễu | T.Anh NHT.Trúc | Vật lý NQ.Thu | |
3 | Vật lý NQ.Thu | T.Anh NHT.Trúc | Toán học CTB.Trâm | Ngữ văn TTT.Vân | Vật lý NTB.Liễu | Toán học TTK.Oanh | Hóa học HTK.Huệ | Hóa học TM.Thành | |
4 | Vật lý NQ.Thu | T.Anh NHT.Trúc | Toán học CTB.Trâm | Ngữ văn TTT.Vân | Vật lý NTB.Liễu | Toán học TTK.Oanh | Hóa học HTK.Huệ | Hóa học TM.Thành | |
5 | |||||||||
THỨ SÁU | 1 | Toán học TTK.Oanh | Vật lý NTB.Liễu | T.Anh NTK.Nhung | Toán học TT.Ngấn | Ngữ văn VTK.Loan | T.Anh NVT.Trang | Vật lý NQ.Thu | Anh TC HTT.Huyền |
2 | Toán học TTK.Oanh | Vật lý NTB.Liễu | T.Anh NTK.Nhung | Toán học TT.Ngấn | Ngữ văn VTK.Loan | T.Anh NVT.Trang | Vật lý NQ.Thu | Anh TC HTT.Huyền | |
3 | T.Anh NVT.Trang | Ngữ văn TTT.Vân | Hóa học TM.Thành | T.Anh HTT.Huyền | Toán học VT.Dung | Sinh học PT.Giang | Toán học TT.Ngấn | Lịch sử TT.Hoa | |
4 | T.Anh NVT.Trang | Ngữ văn TTT.Vân | Hóa học TM.Thành | T.Anh HTT.Huyền | Toán học VT.Dung | Lịch sử TT.Hoa | Toán học TT.Ngấn | Sinh học PT.Giang | |
5 | |||||||||
THỨ BẢY | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
Vào lớp: | |||||||||
Tiết 1 | 14h00-14h45 | ||||||||
Tiết 2 | 14h50-15h35 | ||||||||
Tiết 3 | 15h50-16h35 | ||||||||
Tiết 4 | 16h40-17h25 |
Nguồn tin: Ban Giám Hiệu Nhà Trường
Chú ý: Việc đăng lại bài viết trên ở website hoặc các phương tiện truyền thông khác mà không ghi rõ nguồn http://thptlocphat.edu.vn là vi phạm bản quyền.
TIN MỚI CẬP NHẬT
TIN BÀI LIÊN QUAN
Ngày 23/03/2021 vừa qua Đoàn trường THPT Lộc Phát đã tổ chức thành công Hoạt động trải nghiệm chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh (26/3/1931 - 26/3/2021) và Kỷ niệm 46 năm Ngày giải phóng Thành phố Bảo Lộc (28/3/1975 - 28/3/2021) qua đó đã khơi dậy niềm tự hào dân tộc, tự hào về truyền thống vẻ vang của Đảng, của Đoàn TNCS Hồ Chí...