TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG - KHỐI 10 | |||||||||
Áp dụng từ 4/2/2018(Tuần 25) | |||||||||
THỨ | TIẾT | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 |
THỨ HAI | 1 | Chào cờ TPN.Lan | Chào cờ NV.Hùng | Chào cờ NV.Cương | Chào cờ NM.Trí | Chào cờ PTT.Thúy | Chào cờ VTK.Phương | Chào cờ PT.Khánh | Chào cờ HM.Thịnh |
2 | Sinh hoạt TPN.Lan | Sinh hoạt NV.Hùng | Sinh hoạt NV.Cương | Sinh hoạt NM.Trí | Sinh hoạt PTT.Thúy | Sinh hoạt VTK.Phương | Sinh hoạt PT.Khánh | Sinh hoạt HM.Thịnh | |
3 | Tin học PN.Cảnh | Hóa học VTK.Phương | T.Anh LTD.Hồng | Toán học NM.Trí | T.Anh PTT.Hà | Vật lý ĐT.Vui | T.Anh NHT.Trúc | Vật lý HM.Thịnh | |
4 | Ngữ văn TPN.Lan | Vật lý NV.Hùng | Hóa học TM.Thành | Toán học NM.Trí | Vật lý ĐT.Vui | Toán học LT.Ngọc | T.Anh NHT.Trúc | Tin học PN.Cảnh | |
5 | Ngữ văn TPN.Lan | Vật lý NV.Hùng | Lịch sử PTT.Thúy | T.Anh NHT.Trúc | Vật lý ĐT.Vui | Toán học LT.Ngọc | Toán học CTB.Trâm | Hóa học VTK.Phương | |
THỨ BA | 1 | Thể dục NT.Vân | GDCD NV.Cương | Toán học NM.Trí | Ngữ văn TPN.Lan | Tin học PN.Cảnh | Hóa học VTK.Phương | T.Anh NHT.Trúc | Sinh học LN.Khanh |
2 | Lịch sử PTT.Thúy | T.Anh LTD.Hồng | Tin học PN.Cảnh | Ngữ văn TPN.Lan | Hóa TC HTK.Huệ | Hóa học VTK.Phương | Anh TC NHT.Trúc | Lịch sử TV.Quốc | |
3 | GDCD NV.Cương | T.Anh LTD.Hồng | Thể dục NT.Vân | Hóa học TM.Thành | Lịch sử PTT.Thúy | Lịch sử TV.Quốc | Sinh học LN.Khanh | GDQP PV.May | |
4 | Công nghệ PT. Khánh | Công nghệ PT. Khánh | Công nghệ PT. Khánh | Công nghệ PT. Khánh | Công nghệ PT. Khánh | Công nghệ PT. Khánh | Công nghệ PT. Khánh | Công nghệ PT. Khánh | |
5 | Công nghệ PT. Khánh | Công nghệ PT. Khánh | Công nghệ PT. Khánh | Công nghệ PT. Khánh | Công nghệ PT. Khánh | Công nghệ PT. Khánh | Công nghệ PT. Khánh | Công nghệ PT. Khánh | |
THỨ TƯ | 1 | T.Anh LTD.Hồng | Toán học NQ.Long | Toán học NM.Trí | GDQP PV.May | GDCD NV.Cương | T.Anh PTT.Hà | Ngữ văn NTK.Oanh | Hóa học VTK.Phương |
2 | T.Anh LTD.Hồng | Toán học NQ.Long | Toán học NM.Trí | Vật lý NQ.Thu | GDQP PV.May | T.Anh PTT.Hà | Ngữ văn NTK.Oanh | Hóa TC VTK.Phương | |
3 | Sinh học LN.Khanh | Lý TC NV.Hùng | Vật lý NQ.Thu | T.Anh NHT.Trúc | T.Anh PTT.Hà | Hóa TC VTK.Phương | Toán học CTB.Trâm | Ngữ văn TTT.Vân | |
4 | Toán học NT.Quỳnh | Hóa TC VTK.Phương | T.Anh LTD.Hồng | T.Anh NHT.Trúc | Toán học TTK.Oanh | GDQP PV.May | Toán học CTB.Trâm | T.Anh NTK.Nhung | |
5 | Hóa TC VTK.Phương | Tin học PN.Cảnh | T.Anh LTD.Hồng | GDCD NV.Cương | Toán học TTK.Oanh | Vật lý ĐT.Vui | T.Anh NHT.Trúc | T.Anh NTK.Nhung | |
THỨ NĂM | 1 | Toán học NT.Quỳnh | T.Anh LTD.Hồng | GDQP PV.May | Hóa học TM.Thành | Tin học PN.Cảnh | Thể dục HTV.Hà | Vật lý NTB.Liễu | Toán học LT.Ngọc |
2 | Toán học NT.Quỳnh | T.Anh LTD.Hồng | GDCD NV.Cương | Thể dục HTV.Hà | Toán học TTK.Oanh | Tin học PN.Cảnh | Lý TC NTB.Liễu | Toán học LT.Ngọc | |
3 | Tin học PN.Cảnh | Địa lý LTT.Trang | Lịch sử PTT.Thúy | Lịch sử TV.Quốc | Vật lý ĐT.Vui | Toán học LT.Ngọc | GDCD NV.Cương | Vật lý HM.Thịnh | |
4 | Vật lý NTB.Liễu | Ngữ văn NT.Hạnh | Hóa học TM.Thành | Ngữ văn TPN.Lan | T.Anh PTT.Hà | Vật lý ĐT.Vui | Tin học PN.Cảnh | Lịch sử TV.Quốc | |
5 | Vật lý NTB.Liễu | Ngữ văn NT.Hạnh | Địa lý LTT.Trang | Ngữ văn TPN.Lan | T.Anh PTT.Hà | Vật lý ĐT.Vui | Ngữ văn NTK.Oanh | Tin học PN.Cảnh | |
THỨ SÁU | 1 | Hóa học VTK.Phương | Vật lý NV.Hùng | Sinh học LN.Khanh | T.Anh NHT.Trúc | T.Anh PTT.Hà | Ngữ văn TTT.Vân | Toán TC VT.Dung | T.Anh NTK.Nhung |
2 | Hóa học VTK.Phương | Vật lý NV.Hùng | Tin học PN.Cảnh | T.Anh NHT.Trúc | Anh TC PTT.Hà | Ngữ văn TTT.Vân | Toán TC VT.Dung | T.Anh NTK.Nhung | |
3 | Lý TC NTB.Liễu | Thể dục NT.Vân | T.Anh LTD.Hồng | Sinh học LN.Khanh | Thể dục HTV.Hà | Tin học PN.Cảnh | Hóa học VTK.Phương | Ngữ văn TTT.Vân | |
4 | Thể dục NT.Vân | Sinh học LN.Khanh | Vật lý NQ.Thu | Tin học PN.Cảnh | Ngữ văn NTK.Oanh | GDCD NV.Cương | Hóa TC VTK.Phương | Toán học LT.Ngọc | |
5 | Địa lý LTT.Trang | Toán học NQ.Long | Lý TC NQ.Thu | Địa lý ĐV.Đồng | Ngữ văn NTK.Oanh | Lý TC ĐT.Vui | Tin học PN.Cảnh | GDCD NV.Cương | |
THỨ BẢY | 1 | Ngữ văn TPN.Lan | GDQP PV.May | Hóa TC TM.Thành | Toán học NM.Trí | Địa lý LTT.Trang | Hóa học VTK.Phương | Lịch sử TV.Quốc | Ngữ văn TTT.Vân |
2 | Ngữ văn TPN.Lan | Anh TC LTD.Hồng | Thể dục NT.Vân | Hóa TC TM.Thành | Ta.Anh PTT.Hà | Hóa học VTK.Phương | Thể dục HTV.Hà | Ngữ văn TTT.Vân | |
3 | Anh TC LTD.Hồng | Hóa học VTK.Phương | Ngữ văn TPN.Lan | Anh TC NHT.Trúc | Lịch sử PTT.Thúy | Thể dục HTV.Hà | Ngữ văn NTK.Oanh | Vật lý HM.Thịnh | |
4 | Lịch sử PTT.Thúy | Thể dục NT.Vân | Ngữ văn TPN.Lan | Vật lý NQ.Thu | Hóa học HTK.Huệ | Lịch sử TV.Quốc | GDQP PV.May | Thể dục HTV.Hà | |
5 | GDQP PV.May | Lịch sử PTT.Thúy | Anh TC LTD.Hồng | Vật lý NQ.Thu | Hóa học HTK.Huệ | Anh TC PTT.Hà | Hóa học VTK.Phương | Anh TC NTK.Nhung | |
Vào lớp: | 7h00 | ||||||||
Tiết 1 | 7h15 - 8h00 | Tuần lẻ: | Học môn Lịch sử, Vật lý | ||||||
Tiết 2 | 8h05 - 8h50 | Tuần chẵn: | Học môn Địa lý, GDCD | ||||||
Tiết 3 | 9h05 - 9h50 | ||||||||
Tiết 4 | 9h55 - 10h40 | ||||||||
Tiết 5 | 10h45 - 11h30 |
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG - KHỐI 11 | |||||||||
Áp dụng từ 4/2/2018(Tuần 25) | |||||||||
THỨ | TIẾT | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 |
THỨ HAI | 1 | Chào cờ TT.Hoa | Chào cờ CTB.Trâm | Chào cờ Đ.Liêm | Chào cờ ĐTT.Hoàn | Chào cờ ĐT.Thương | Chào cờ LQ.Đông | Chào cờ NTL.Hiền | Chào cờ NT.Huệ |
2 | Sinh hoạt TT.Hoa | Sinh hoạt CTB.Trâm | Sinh hoạt Đ.Liêm | Sinh hoạt ĐTT.Hoàn | Sinh hoạt ĐT.Thương | Sinh hoạt LQ.Đông | Sinh hoạt NTL.Hiền | Sinh hoạt NT.Huệ | |
3 | Hóa học LQ.Đông | Lịch sử NV.Cương | GDCD TT.Hoa | Địa lý ĐV.Đồng | Sinh học LTH.Trang | Toán học ĐT.Thương | Toán học Đ.Liêm | Ngữ văn NTK.Oanh | |
4 | Hóa học LQ.Đông | Ngữ văn NTT.Màu | Sinh học LTH.Trang | Ngữ văn NTK.Oanh | T.Anh LTD.Hồng | Toán học ĐT.Thương | Toán học Đ.Liêm | GDCD TT.Hoa | |
5 | Tin học TH.Hoanh | Ngữ văn NTT.Màu | Lịch sử NV.Cương | Ngữ văn NTK.Oanh | T.Anh LTD.Hồng | Hóa học LQ.Đông | Hóa học NT.Huệ | Địa lý ĐV.Đồng | |
THỨ BA | 1 | Toán học CTB.Trâm | Lý TC ĐT.Vui | Toán học Đ.Liêm | Tin học TH.Hoanh | Hóa học LQ.Đông | Ngữ văn NTT.Màu | GDQP NT.An | Sinh học PT.Giang |
2 | Toán học CTB.Trâm | Hóa học NT.Huệ | Lý TC ĐT.Vui | GDQP PV.May | Hóa học LQ.Đông | Ngữ văn NTT.Màu | Sinh học PT.Giang | Thể dục NT.Vân | |
3 | Sinh học PT.Giang | Hóa học NT.Huệ | Tin học TH.Hoanh | Toán học Đ.Liêm | Toán học ĐT.Thương | Hóa học LQ.Đông | Địa lý ĐV.Đồng | Tin học PN.Cảnh | |
4 | Lịch sử NV.Cương | Toán học CTB.Trâm | Ngữ văn NTT.Màu | Toán học Đ.Liêm | Địa lý ĐV.Đồng | GDCD TT.Hoa | T.Anh PTT.Hà | Toán học ĐT.Thương | |
5 | GDQP NT.An | Địa lý ĐV.Đồng | Ngữ văn NTT.Màu | Lịch sử NV.Cương | GDCD TT.Hoa | Sinh học PT.Giang | T.Anh PTT.Hà | Toán học ĐT.Thương | |
THỨ TƯ | 1 | Thể dục NT.An | Sinh học LTH.Trang | Vật lý ĐT.Vui | GDCD TT.Hoa | Thể dục NT.Vân | Hóa học LQ.Đông | Tin học PN.Cảnh | Hóa học NT.Huệ |
2 | T.Anh HTT.Huyền | Thể dục NT.An | Vật lý ĐT.Vui | Thể dục NT.Vân | Sinh học LTH.Trang | Lịch sử NV.Cương | GDCD TT.Hoa | Hóa TC NT.Huệ | |
3 | T.Anh HTT.Huyền | Vật lý ĐT.Vui | Thể dục NT.An | Sinh học LTH.Trang | Tin học PN.Cảnh | Anh TC LTD.Hồng | Thể dục NT.Vân | Lịch sử NV.Cương | |
4 | Ngữ văn VTK.Loan | Hóa TC NT.Huệ | T.Anh PTT.Hà | T.Anh HTT.Huyền | Ngữ văn NTT.Màu | Thể dục NT.Vân | Ngữ văn NTK.Oanh | Vật lý NV.Hùng | |
5 | Ngữ văn VTK.Loan | Toán học CTB.Trâm | T.Anh PTT.Hà | T.Anh HTT.Huyền | Ngữ văn NTT.Màu | GDQP NT.An | Ngữ văn NTK.Oanh | Vật lý NV.Hùng | |
THỨ NĂM | 1 | Hóa TC LQ.Đông | T.Anh PTT.Hà | Hóa TC NĐ.Long | Vật lý ĐTT.Hoàn | Vật lý ĐT.Vui | Toán học ĐT.Thương | Toán học Đ.Liêm | Thể dục NT.Vân |
2 | Hóa học LQ.Đông | Tin học TH.Hoanh | Hóa học NĐ.Long | Vật lý ĐTT.Hoàn | Vật lý ĐT.Vui | Vật lý NV.Hùng | T.Anh PTT.Hà | Toán TC ĐT.Thương | |
3 | GDCD TT.Hoa | Thể dục NT.An | GDQP PV.May | Toán học Đ.Liêm | Toán học ĐT.Thương | Vật lý NV.Hùng | Anh TC PTT.Hà | Ngữ văn NTK.Oanh | |
4 | Vật lý ĐTT.Hoàn | Sinh học LTH.Trang | Toán học Đ.Liêm | Thể dục NT.Vân | Toán học ĐT.Thương | T.Anh LTD.Hồng | Vật lý NV.Hùng | T.Anh NVT.Trang | |
5 | Vật lý ĐTT.Hoàn | GDCD TT.Hoa | Toán học Đ.Liêm | Sinh học LTH.Trang | GDQP PV.May | T.Anh LTD.Hồng | Vật lý NV.Hùng | T.Anh NVT.Trang | |
THỨ SÁU | 1 | Ngữ văn VTK.Loan | Vật lý ĐT.Vui | Sinh học LTH.Trang | Hóa học NĐ.Long | T.Anh LTD.Hồng | Tin học PN.Cảnh | Lịch sử NV.Cương | T.Anh NVT.Trang |
2 | Ngữ văn VTK.Loan | Vật lý ĐT.Vui | Thể dục NT.An | Hóa học NĐ.Long | Anh TC LTD.Hồng | Ngữ văn NTT.Màu | Thể dục NT.Vân | Anh TC NVT.Trang | |
3 | Hóa học LQ.Đông | T.Anh PTT.Hà | Vật lý ĐT.Vui | Ngữ văn NTK.Oanh | Lịch sử NV.Cương | Ngữ văn NTT.Màu | Hóa học NT.Huệ | GDQP NT.An | |
4 | Công nghệ TT. Thúy | Công nghệ TT. Thúy | Công nghệ TT. Thúy | Công nghệ TT. Thúy | Công nghệ TT. Thúy | Công nghệ TT. Thúy | Công nghệ TT. Thúy | Công nghệ TT. Thúy | |
5 | Công nghệ TT. Thúy | Công nghệ TT. Thúy | Công nghệ TT. Thúy | Công nghệ TT. Thúy | Công nghệ TT. Thúy | Công nghệ TT. Thúy | Công nghệ TT. Thúy | Công nghệ TT. Thúy | |
THỨ BẢY | 1 | Toán TC CTB.Trâm | Hóa học NT.Huệ | Toán học Đ.Liêm | Ngữ văn NTK.Oanh | Ngữ văn NTT.Màu | Thể dục NT.Vân | Sinh học PT.Giang | Toán học ĐT.Thương |
2 | Vật lý ĐTT.Hoàn | Toán TC CTB.Trâm | Toán TC Đ.Liêm | Hóa TC NĐ.Long | Ngữ văn NTT.Màu | Sinh học PT.Giang | Hóa TC NT.Huệ | Toán học ĐT.Thương | |
3 | Lý TC ĐTT.Hoàn | T.Anh PTT.Hà | Địa lý ĐV.Đồng | Hóa học NĐ.Long | Thể dục NT.Vân | Hóa TC LQ.Đông | Hóa học NT.Huệ | Sinh học PT.Giang | |
4 | Thể dục NT.An | Anh TC PTT.Hà | Hóa học NĐ.Long | Lý TC ĐTT.Hoàn | Hóa TC LQ.Đông | T.Anh LTD.Hồng | Toán TC Đ.Liêm | Ngữ văn NTK.Oanh | |
5 | Sinh học PT.Giang | GDQP NT.An | Hóa học NĐ.Long | Vật lý ĐTT.Hoàn | Hóa học LQ.Đông | Địa lý ĐV.Đồng | Toán học Đ.Liêm | Ngữ văn NTK.Oanh | |
Vào lớp: | 7h00 | ||||||||
Tiết 1 | 7h15 - 8h00 | Môn Công nghệ học tập trung tại Nhà văn hóa | |||||||
Tiết 2 | 8h05 - 8h50 | ||||||||
Tiết 3 | 9h05 - 9h50 | ||||||||
Tiết 4 | 9h55 - 10h40 | ||||||||
Tiết 5 | 10h45 - 11h30 |
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG - KHỐI 12 | |||||||||
Áp dụng từ 4/2/2018(Tuần 25) | |||||||||
THỨ | TIẾT | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 |
THỨ HAI | 1 | Chào cờ VT.Dung | Chào cờ LTH.Trang | Chào cờ NTK.Nhung | Chào cờ TM.Thành | Chào cờ TT.Ngấn | Chào cờ TT.Hợi | Chào cờ TTT.Vân | Chào cờ NQ.Thu |
2 | Sinh hoạt VT.Dung | Sinh hoạt LTH.Trang | Sinh hoạt NTK.Nhung | Sinh hoạt TM.Thành | Sinh hoạt TT.Ngấn | Sinh hoạt TT.Hợi | Sinh hoạt TTT.Vân | Sinh hoạt NQ.Thu | |
3 | Tin học TH.Hoanh | Ngữ văn TTT.Vân | Vật lý ĐTT.Hoàn | Hóa học TM.Thành | Lịch sử PTT.Thúy | Toán học TT.Ngấn | Vật lý NQ.Thu | Sinh học PT.Giang | |
4 | T.Anh NVT.Trang | Ngữ văn TTT.Vân | Toán học TTK.Oanh | Địa lý LTT.Trang | T.Anh NTK.Nhung | Lịch sử PTT.Thúy | Sinh học PT.Giang | Toán học NT.Quỳnh | |
5 | Lịch sử TT.Hoa | Vật lý ĐTT.Hoàn | Toán học TTK.Oanh | T.Anh NVT.Trang | T.Anh NTK.Nhung | Sinh học PT.Giang | Toán học NT.Quỳnh | Vật lý NQ.Thu | |
THỨ BA | 1 | GDCD TV.Quốc | Vật lý ĐTT.Hoàn | Thể dục HTV.Hà | Lịch sử TT.Hoa | Ngữ văn VTK.Loan | Vật lý NTB.Liễu | Toán học NT.Quỳnh | Địa lý TT.Hợi |
2 | Toán học VT.Dung | Vật lý ĐTT.Hoàn | T.Anh NTK.Nhung | Thể dục HTV.Hà | Ngữ văn VTK.Loan | Vật lý NTB.Liễu | Toán học NT.Quỳnh | Thể dục NT.An | |
3 | Thể dục HTV.Hà | Lịch sử TT.Hoa | T.Anh NTK.Nhung | Vật lý NTB.Liễu | Thể dục NT.An | Hóa học HTK.Huệ | T.Anh NHT.Trúc | Ngữ văn VTK.Loan | |
4 | Ngữ văn VTK.Loan | Toán học VT.Dung | Hóa học TM.Thành | Vật lý NTB.Liễu | Toán học TT.Ngấn | Thể dục NT.An | Lịch sử PTT.Thúy | Hóa học HTK.Huệ | |
5 | Ngữ văn VTK.Loan | Toán học VT.Dung | Hóa học TM.Thành | GDQP PV.May | Toán học TT.Ngấn | Ngữ văn TPN.Lan | Hóa học HTK.Huệ | Lịch sử PTT.Thúy | |
THỨ TƯ | 1 | Vật lý NH.Chương | Địa lý LTT.Trang | Vật lý ĐTT.Hoàn | Vật lý NTB.Liễu | Địa lý TT.Hợi | Ngữ văn TPN.Lan | Vật lý NQ.Thu | Toán học NT.Quỳnh |
2 | Vật lý NH.Chương | Tin học TH.Hoanh | Địa lý LTT.Trang | Toán học TTK.Oanh | Vật lý NTB.Liễu | Ngữ văn TPN.Lan | T.Anh NHT.Trúc | Toán học NT.Quỳnh | |
3 | Địa lý LTT.Trang | Hóa học LQ.Đông | T.Anh NTK.Nhung | Toán học TTK.Oanh | Toán học TT.Ngấn | Địa lý TT.Hợi | GDCD TV.Quốc | Tin học TH.Hoanh | |
4 | Hóa học LQ.Đông | GDCD TV.Quốc | Sử/Sinh TT.Hoa | Ngữ văn TTT.Vân | Thể dục NT.An | Toán học TT.Ngấn | Địa lý TT.Hợi | Vật lý NQ.Thu | |
5 | Hóa học LQ.Đông | Sử/Sinh TT.Hoa | GDCD TV.Quốc | Ngữ văn TTT.Vân | Sinh học LN.Khanh | Toán học TT.Ngấn | Tin học TH.Hoanh | Vật lý NQ.Thu | |
THỨ NĂM | 1 | Ngữ văn VTK.Loan | Toán học VT.Dung | Ngữ văn TPN.Lan | T.Anh NVT.Trang | GDCD TV.Quốc | Tin học TH.Hoanh | Lịch sử PTT.Thúy | T.Anh NHT.Trúc |
2 | GDQP PV.May | Sinh học LTH.Trang | Ngữ văn TPN.Lan | T.Anh NVT.Trang | Ngữ văn VTK.Loan | Thể dục NT.An | Ngữ văn TTT.Vân | T.Anh NHT.Trúc | |
3 | Toán học VT.Dung | T.Anh NVT.Trang | Thể dục HTV.Hà | Tin học TH.Hoanh | Hóa học TM.Thành | T.Anh NHT.Trúc | Ngữ văn TTT.Vân | Ngữ văn VTK.Loan | |
4 | Toán học VT.Dung | Thể dục HTV.Hà | Lịch sử TT.Hoa | Toán học TTK.Oanh | GDQP PV.May | T.Anh NHT.Trúc | Thể dục NT.An | Ngữ văn VTK.Loan | |
5 | Công nghệ TT. Thúy | Công nghệ TT. Thúy | Công nghệ TT. Thúy | Công nghệ TT. Thúy | Công nghệ TT. Thúy | Công nghệ TT. Thúy | Công nghệ TT. Thúy | Công nghệ TT. Thúy | |
THỨ SÁU | 1 | Tin học TH.Hoanh | Hóa học LQ.Đông | Hóa học TM.Thành | Thể dục HTV.Hà | Vật lý NTB.Liễu | Hóa học HTK.Huệ | Thể dục NT.An | Sử/Sinh PTT.Thúy |
2 | Sinh học LN.Khanh | Hóa học LQ.Đông | Tin học TH.Hoanh | Hóa học TM.Thành | Vật lý NTB.Liễu | Hóa học HTK.Huệ | Sử/Sinh PTT.Thúy | GDQP PV.May | |
3 | T.Anh NVT.Trang | GDQP PV.May | Sinh học LTH.Trang | Hóa học TM.Thành | Tin học TH.Hoanh | Sử/Sinh PTT.Thúy | T.Anh NHT.Trúc | Hóa học HTK.Huệ | |
4 | Thể dục HTV.Hà | T.Anh NVT.Trang | Địa lý LTT.Trang | Ngữ văn TTT.Vân | T.Anh NTK.Nhung | Tin học TH.Hoanh | T.Anh NHT.Trúc | Hóa học HTK.Huệ | |
5 | Hóa học LQ.Đông | Ngữ văn TTT.Vân | Toán học TTK.Oanh | Sinh học LN.Khanh | T.Anh NTK.Nhung | Vật lý NTB.Liễu | GDQP PV.May | Tin học TH.Hoanh | |
THỨ BẢY | 1 | T.Anh NVT.Trang | Thể dục HTV.Hà | Vật lý ĐTT.Hoàn | Sử/Sinh TT.Hoa | Tin học TH.Hoanh | Địa lý TT.Hợi | Hóa học HTK.Huệ | T.Anh NHT.Trúc |
2 | T.Anh NVT.Trang | Địa lý LTT.Trang | GDQP PV.May | Tin học TH.Hoanh | Sử/Sinh PTT.Thúy | GDCD TV.Quốc | Hóa học HTK.Huệ | T.Anh NHT.Trúc | |
3 | Sử/Sinh TT.Hoa | T.Anh NVT.Trang | T.Anh NTK.Nhung | GDCD TV.Quốc | Địa lý TT.Hợi | GDQP PV.May | Vật lý NQ.Thu | Thể dục NT.An | |
4 | Vật lý NH.Chương | T.Anh NVT.Trang | Tin học TH.Hoanh | Địa lý LTT.Trang | Hóa học TM.Thành | T.Anh NHT.Trúc | Ngữ văn TTT.Vân | Địa lý TT.Hợi | |
5 | Địa lý LTT.Trang | Tin học TH.Hoanh | Ngữ văn TPN.Lan | T.Anh NVT.Trang | Hóa học TM.Thành | T.Anh NHT.Trúc | Địa lý TT.Hợi | GDCD TV.Quốc | |
Vào lớp: | 7h00 | ||||||||
Tiết 1 | 7h15 - 8h00 | Tuần chẵn: | Học môn Lịch sử | ||||||
Tiết 2 | 8h05 - 8h50 | Tuần lẻ: | Học môn Sinh | ||||||
Tiết 3 | 9h05 - 9h50 | Môn Công nghệ học tập trung tại Nhà văn hóa | |||||||
Tiết 4 | 9h55 - 10h40 | ||||||||
Tiết 5 | 10h45 - 11h30 |
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU - KHỐI 10 | |||||||||
Áp dụng từ 4/2/2018(Tuần 25) | |||||||||
THỨ | TIẾT | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 |
THỨ HAI | 1 | Toán học NT.Quỳnh | Toán học NQ.Long | Ngữ văn TPN.Lan | Lịch sử TV.Quốc | Thể dục HTV.Hà | T.Anh PTT.Hà | Vật lý NTB.Liễu | Toán học LT.Ngọc |
2 | Toán học NT.Quỳnh | Toán học NQ.Long | Ngữ văn TPN.Lan | Thể dục HTV.Hà | Sinh học LN.Khanh | T.Anh PTT.Hà | Vật lý NTB.Liễu | Toán học LT.Ngọc | |
3 | T.Anh LTD.Hồng | Ngữ văn NT.Hạnh | Toán học NM.Trí | Vật lý NQ.Thu | Ngữ văn NTK.Oanh | Ngữ văn TTT.Vân | Thể dục HTV.Hà | Địa lý ĐV.Đồng | |
4 | T.Anh LTD.Hồng | Ngữ văn NT.Hạnh | Toán học NM.Trí | Lý TC NQ.Thu | Ngữ văn NTK.Oanh | Ngữ văn TTT.Vân | Lịch sử TV.Quốc | Thể dục HTV.Hà | |
5 | |||||||||
THỨ BA | 1 | Vật lý NTB.Liễu | Tin học PN.Cảnh | Vật lý NQ.Thu | Toán học NM.Trí | Hóa học HTK.Huệ | Toán học LT.Ngọc | Hóa học VTK.Phương | T.Anh NTK.Nhung |
2 | Vật lý NTB.Liễu | Lịch sử PTT.Thúy | Vật lý NQ.Thu | Toán học NM.Trí | Hóa học HTK.Huệ | Toán học LT.Ngọc | Hóa học VTK.Phương | T.Anh NTK.Nhung | |
3 | Hóa học VTK.Phương | Toán học NQ.Long | T.Anh LTD.Hồng | Tin học PN.Cảnh | Toán học TTK.Oanh | Sinh học LN.Khanh | Toán TC VT.Dung | Toán học LT.Ngọc | |
4 | Hóa học VTK.Phương | Toán học NQ.Long | T.Anh LTD.Hồng | T.Anh NHT.Trúc | Toán học TTK.Oanh | Địa lý ĐV.Đồng | Toán TC VT.Dung | Toán học LT.Ngọc | |
5 | |||||||||
THỨ TƯ | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
THỨ NĂM | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
THỨ SÁU | 1 | Toán học NT.Quỳnh | T.Anh LTD.Hồng | Hóa học TM.Thành | Toán học NM.Trí | Vật lý ĐT.Vui | Toán học LT.Ngọc | Vật lý NTB.Liễu | Hóa học VTK.Phương |
2 | Toán học NT.Quỳnh | T.Anh LTD.Hồng | Hóa học TM.Thành | Toán học NM.Trí | Lý TC ĐT.Vui | Toán học LT.Ngọc | Địa lý ĐV.Đồng | Hóa học VTK.Phương | |
3 | T.Anh LTD.Hồng | Hóa học VTK.Phương | Toán học NM.Trí | Hóa học TM.Thành | Toán học TTK.Oanh | T.Anh PTT.Hà | T.Anh NHT.Trúc | Vật lý HM.Thịnh | |
4 | T.Anh LTD.Hồng | Hóa học VTK.Phương | Toán học NM.Trí | Hóa học TM.Thành | Toán học TTK.Oanh | T.Anh PTT.Hà | T.Anh NHT.Trúc | Lý TC HM.Thịnh | |
5 | |||||||||
THỨ BẢY | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
Vào lớp: | |||||||||
Tiết 1 | 14h00-14h45 | ||||||||
Tiết 2 | 14h50-15h35 | ||||||||
Tiết 3 | 15h50-16h35 | ||||||||
Tiết 4 | 16h40-17h25 |
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU - KHỐI 11 | |||||||||
Áp dụng từ 4/2/2018(Tuần 25) | |||||||||
THỨ | TIẾT | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 |
THỨ HAI | 1 | Toán học CTB.Trâm | Hóa học NT.Huệ | Toán học Đ.Liêm | Hóa học NĐ.Long | Vật lý ĐT.Vui | T.Anh LTD.Hồng | Vật lý NV.Hùng | Toán học ĐT.Thương |
2 | Toán học CTB.Trâm | Hóa học NT.Huệ | Toán học Đ.Liêm | Hóa học NĐ.Long | Lý TC ĐT.Vui | T.Anh LTD.Hồng | Lý TC NV.Hùng | Toán học ĐT.Thương | |
3 | Vật lý ĐTT.Hoàn | Toán học CTB.Trâm | Vật lý ĐT.Vui | Toán học Đ.Liêm | Toán học ĐT.Thương | Vật lý NV.Hùng | T.Anh PTT.Hà | T.Anh NVT.Trang | |
4 | Vật lý ĐTT.Hoàn | Toán học CTB.Trâm | Vật lý ĐT.Vui | Toán học Đ.Liêm | Toán học ĐT.Thương | Lý TC NV.Hùng | T.Anh PTT.Hà | T.Anh NVT.Trang | |
5 | |||||||||
THỨ BA | 1 | Hóa học LQ.Đông | Vật lý ĐT.Vui | T.Anh PTT.Hà | T.Anh HTT.Huyền | T.Anh LTD.Hồng | Vật lý NV.Hùng | Toán học Đ.Liêm | Hóa học NT.Huệ |
2 | Địa lý ĐV.Đồng | Vật lý ĐT.Vui | T.Anh PTT.Hà | T.Anh HTT.Huyền | T.Anh LTD.Hồng | Vật lý NV.Hùng | Toán học Đ.Liêm | Hóa học NT.Huệ | |
3 | T.Anh HTT.Huyền | T.Anh PTT.Hà | Hóa học NĐ.Long | Vật lý ĐTT.Hoàn | Vật lý ĐT.Vui | Toán học ĐT.Thương | Hóa học NT.Huệ | Vật lý NV.Hùng | |
4 | T.Anh HTT.Huyền | T.Anh PTT.Hà | Hóa học NĐ.Long | Vật lý ĐTT.Hoàn | Vật lý ĐT.Vui | Toán học ĐT.Thương | Hóa học NT.Huệ | Lý TC NV.Hùng | |
5 | |||||||||
THỨ TƯ | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
THỨ NĂM | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
THỨ SÁU | 1 | Toán học CTB.Trâm | Ngữ văn NTT.Màu | T.Anh PTT.Hà | T.Anh HTT.Huyền | Hóa học LQ.Đông | Toán học ĐT.Thương | Vật lý NV.Hùng | Hóa học NT.Huệ |
2 | Toán học CTB.Trâm | Ngữ văn NTT.Màu | Anh TC PTT.Hà | Anh TC HTT.Huyền | Hóa học LQ.Đông | Toán TC ĐT.Thương | Vật lý NV.Hùng | Hóa học NT.Huệ | |
3 | T.Anh HTT.Huyền | Toán học CTB.Trâm | Ngữ văn NTT.Màu | Toán học Đ.Liêm | Toán học ĐT.Thương | Hóa học LQ.Đông | Ngữ văn NTK.Oanh | Vật lý NV.Hùng | |
4 | Anh TC HTT.Huyền | Toán học CTB.Trâm | Ngữ văn NTT.Màu | Toán TC Đ.Liêm | Toán TC ĐT.Thương | Hóa học LQ.Đông | Ngữ văn NTK.Oanh | Vật lý NV.Hùng | |
5 | |||||||||
THỨ BẢY | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
Vào lớp: | |||||||||
Tiết 1 | 14h00-14h45 | ||||||||
Tiết 2 | 14h50-15h35 | ||||||||
Tiết 3 | 15h50-16h35 | ||||||||
Tiết 4 | 16h40-17h25 |
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | ||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU - KHỐI 12 | ||||||||||
Áp dụng từ 4/2/2018(Tuần 25) | ||||||||||
THỨ | TIẾT | 12A1 (A) | 12A2 (A) | 12A3 (A1) | 12A4 (B) | 12A5 (C.) | 12A6(C.) | 12A7 (D) | 12A8 (D) | HT (C3) |
THỨ HAI | 1 | Toán TC VT.Dung | Anh TC NTK.Nhung | Sử/Địa C.Thúy-trang | SinhTC LN.Khanh | Văn TC VTK.Loan | Anh TC NVT.Trang | Văn TC TTT.Vân | Lý TC ĐTT.Hoàn | Toán TC TN Ngấn |
2 | Toán TC VT.Dung | Hóa TC TM.Thành | Hóa TC HTK.Huệ | Sử/Địa C.Thúy-trang | Văn TC VTK.Loan | Anh TC NVT.Trang | Văn TC TTT.Vân | GDCD TC TV.Quốc | Toán TC TT.Ngấn | |
3 | Văn TC VTK.Loan | Toán TC VT.Dung | Hóa TC HTK.Huệ | Toán TC TTK.Oanh | Lý TC NTB.Liễu | Toán TC NT.Quỳnh | Toán TC TT.Ngấn | Sử/Địa C.Thúy-trang | Anh TC NTK.Nhung | |
4 | Văn TC VTK.Loan | Toán TC VT.Dung | Lý TC NTB.Liễu | Toán TC TTK.Oanh | Sử/Địa C.Hoa/trang | Toán TC NT.Quỳnh | Toán TC TT.Ngấn | Hóa TC TM.Thành | Anh TC NTK.Nhung | |
5 | ||||||||||
THỨ BA | 1 | SinhTC LTH.Trang | Hóa TC TM.Thành | Toán TC TTK.Oanh | Văn TC TPN.Lan | Toán TC TT.Ngấn | Địa TC TT.Hợi | Anh TC NVT.Trang | Anh TC NHT.Trúc | GDCD TC TV.Quốc |
2 | Hóa TC LQ.Đông | Hóa TC TM.Thành | Toán TC TTK.Oanh | Văn TC TPN.Lan | Toán TC TT.Ngấn | GDCD TC TV.Quốc | Anh TC NVT.Trang | Anh TC NHT.Trúc | Lý TC ĐTT.Hoàn | |
3 | Hóa TC LQ.Đông | Anh TC NTK.Nhung | Văn TC TPN.Lan | Anh TC NHT.Trúc | GDCD TC TV.Quốc | Sử/Địa C.Thúy/hợi | Địa TC TT.Hợi | Toán TC NT.Quỳnh | Hóa TC HTK.Huệ | |
4 | Anh TC NTK.Nhung | SinhTC LN.Khanh | Văn TC TPN.Lan | Hóa TC HTK.Huệ | Anh TC NVT.Trang | SửTC PTT.Thúy | GDCD TC TV.Quốc | Toán TC NT.Quỳnh | Địa TC TT.Hợi | |
5 | ||||||||||
THỨ TƯ | 1 | |||||||||
2 | ||||||||||
3 | ||||||||||
4 | ||||||||||
5 | ||||||||||
THỨ NĂM | 1 | Sử/Địa C.Hoa/hợi | Anh TC NTK.Nhung | SinhTC PT.Giang | Toán TC TTK.Oanh | Hóa TC LQ.Đông | Lý TC NQ.Thu | Hóa TC HTK.Huệ | Anh TC NHT.Trúc | Toán TC TT.Ngấn |
2 | Hóa TC LQ.Đông | Toán TC VT.Dung | Anh TC NTK.Nhung | Toán TC TTK.Oanh | Anh TC NVT.Trang | Hóa TC HTK.Huệ | Sử/Địa C.Hoa/hợi | Anh TC NHT.Trúc | Toán TC TT.Ngấn | |
3 | Anh TC NTK.Nhung | Toán TC VT.Dung | Toán TC TTK.Oanh | Hóa TC HTK.Huệ | Toán TC TT.Ngấn | Văn TC TTT.Vân | Anh TC NVT.Trang | Toán TC NT.Quỳnh | Sử/Địa Quốc/Hợi | |
4 | Anh TC NTK.Nhung | Sử/Địa C.Hoa/hợi | Toán TC TTK.Oanh | Hóa TC HTK.Huệ | Toán TC TT.Ngấn | Văn TC TTT.Vân | Anh TC NVT.Trang | Toán TC NT.Quỳnh | Sử TC TV. Quốc | |
5 | ||||||||||
THỨ SÁU | 1 | Lý TC NQ.Thu | Văn TC TTT.Vân | Hóa TC HTK.Huệ | Anh TC NHT.Trúc | SửTC TT.Hoa | Anh TC NVT.Trang | Toán TC TT.Ngấn | Văn TC VTK.Loan | Anh TC NTK.Nhung |
2 | Lý TC NQ.Thu | Văn TC TTT.Vân | Lý TC NTB.Liễu | Anh TC NHT.Trúc | Địa TC LTT.Trang | Anh TC NVT.Trang | Toán TC TT.Ngấn | Văn TC VTK.Loan | Anh TC NTK.Nhung | |
3 | Toán TC VT.Dung | Lý TC ĐTT.Hoàn | Anh TC NTK.Nhung | Lý TC NTB.Liễu | Anh TC NVT.Trang | Toán TC NT.Quỳnh | SửTC TT.Hoa | SửTC PTT.Thúy | Văn TC TPN.Lan | |
4 | Toán TC VT.Dung | Lý TC ĐTT.Hoàn | Anh TC NTK.Nhung | Lý TC NTB.Liễu | Anh TC NVT.Trang | Toán TC NT.Quỳnh | Lý TC NQ.Thu | Địa TC LTT.Trang | Văn TC TPN.Lan | |
5 | ||||||||||
THỨ BẢY | 1 | |||||||||
2 | ||||||||||
3 | ||||||||||
4 | ||||||||||
5 | ||||||||||
Vào lớp: | ||||||||||
Tiết 1 | 14h00-14h45 | Tuần lẻ: | Học môn Lịch sử | |||||||
Tiết 2 | 14h50-15h35 | Tuần chẵn: | Học môn Địa lý | |||||||
Tiết 3 | 15h50-16h35 | |||||||||
Tiết 4 | 16h40-17h25 |
Tác giả bài viết: Admin
Nguồn tin: Ban Giám Hiệu Nhà Trường
Chú ý: Việc đăng lại bài viết trên ở website hoặc các phương tiện truyền thông khác mà không ghi rõ nguồn http://thptlocphat.edu.vn là vi phạm bản quyền.
TIN MỚI CẬP NHẬT
TIN BÀI LIÊN QUAN