Nhà trường thông báo đến quý thầy cô, các em học sinh Thời khóa biểu điều chỉnh sáng và chiều tuần 38 - Áp dụng từ 02/05/2018.
Thời khóa biểu Khối 10 buối sáng:
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG - KHỐI 10
Áp dụng từ 2/5/2018(Tuần 35)
THỨ
TIẾT
10A1
10A2
10A3
10A4
10A5
10A6
10A7
10A8
THỨ
HAI
1
Chào cờ TPN.Lan
Chào cờ NV.Hùng
Chào cờ NV.Cương
Chào cờ NM.Trí
Chào cờ PTT.Thúy
Chào cờ VTK.Phương
Chào cờ PT.Khánh
Chào cờ LT.Ngọc
2
Sinh hoạt TPN.Lan
Sinh hoạt NV.Hùng
Sinh hoạt NV.Cương
Sinh hoạt NM.Trí
Sinh hoạt PTT.Thúy
Sinh hoạt VTK.Phương
Sinh hoạt PT.Khánh
Sinh hoạt LT.Ngọc
3
Vật lý NTB.Liễu
Hóa học VTK.Phương
T.Anh LTD.Hồng
T.Anh NHT.Trúc
GDCD NV.Cương
Sinh học LN.Khanh
Toán học CTB.Trâm
Anh TC NTK.Nhung
4
Toán học NT.Quỳnh
Lý TC NV.Hùng
T.Anh LTD.Hồng
Sinh học LN.Khanh
Hóa TC HTK.Huệ
Ngữ văn TTT.Vân
Anh TC NHT.Trúc
Địa lý ĐV.Đồng
5
Toán học NT.Quỳnh
Vật lý NV.Hùng
Toán học NM.Trí
Tin học PN.Cảnh
Hóa học HTK.Huệ
Hóa học VTK.Phương
Toán TC VT.Dung
Ngữ văn TTT.Vân
THỨ
BA
1
T.Anh LTD.Hồng
Hóa TC VTK.Phương
Địa lý LTT.Trang
Tin học PN.Cảnh
Ngữ văn NTK.Oanh
Địa lý ĐV.Đồng
Lịch sử TV.Quốc
T.Anh NTK.Nhung
2
Anh TC LTD.Hồng
Tin học PN.Cảnh
Thể dục NT.Vân
Lịch sử TV.Quốc
Địa lý LTT.Trang
Hóa học VTK.Phương
Ngữ văn NTK.Oanh
Ngữ văn TTT.Vân
3
GDQP PV.May
Vật lý NV.Hùng
GDCD NV.Cương
Ngữ văn TPN.Lan
T.Anh PTT.Hà
Hóa học VTK.Phương
Ngữ văn NTK.Oanh
Ngữ văn TTT.Vân
4
C.Nghệ PT. Khánh
C.Nghệ PT. Khánh
C.Nghệ PT. Khánh
C.Nghệ PT. Khánh
C.Nghệ PT. Khánh
C.Nghệ PT. Khánh
C.Nghệ PT. Khánh
C.Nghệ PT. Khánh
5
C.Nghệ PT. Khánh
C.Nghệ PT. Khánh
C.Nghệ PT. Khánh
C.Nghệ PT. Khánh
C.Nghệ PT. Khánh
C.Nghệ PT. Khánh
C.Nghệ PT. Khánh
C.Nghệ PT. Khánh
THỨ
TƯ
1
Toán học NT.Quỳnh
Vật lý NV.Hùng
Toán học NM.Trí
Ngữ văn TPN.Lan
Toán học TTK.Oanh
Vật lý ĐT.Vui
Hóa học VTK.Phương
Toán học LT.Ngọc
2
Toán học NT.Quỳnh
Thể dục NT.Vân
Toán học NM.Trí
Hóa học TM.Thành
T.Anh PTT.Hà
Lịch sử TV.Quốc
Hóa học VTK.Phương
Toán học LT.Ngọc
3
Hóa TC VTK.Phương
T.Anh LTD.Hồng
Hóa học TM.Thành
Vật lý NQ.Thu
T.Anh PTT.Hà
Tin học PN.Cảnh
GDCD NV.Cương
T.Anh NTK.Nhung
4
Hóa học VTK.Phương
T.Anh LTD.Hồng
Hóa TC TM.Thành
Anh TC NHT.Trúc
Sinh học LN.Khanh
T.Anh PTT.Hà
GDQP PV.May
T.Anh NTK.Nhung
5
T.Anh LTD.Hồng
Sinh học LN.Khanh
Vật lý NQ.Thu
T.Anh NHT.Trúc
Ngữ văn NTK.Oanh
T.Anh PTT.Hà
Toán TC VT.Dung
GDCD NV.Cương
THỨ
NĂM
1
Tin học PN.Cảnh
Toán học NQ.Long
Sinh học LN.Khanh
Thể dục HTV.Hà
Vật lý N.Hội
Lịch sử TV.Quốc
T.Anh NHT.Trúc
Hóa học VTK.Phương
2
Thể dục NT.Vân
Toán học NQ.Long
T.Anh LTD.Hồng
Lịch sử TV.Quốc
Hóa học HTK.Huệ
GDCD NV.Cương
T.Anh NHT.Trúc
Hóa học VTK.Phương
3
T.Anh LTD.Hồng
GDQP PV.May
Tin học PN.Cảnh
Toán học NM.Trí
Toán học TTK.Oanh
Toán học LT.Ngọc
Thể dục HTV.Hà
Vật lý N.Hội
4
Ngữ văn TPN.Lan
Tin học PN.Cảnh
Thể dục NT.Vân
Toán học NM.Trí
Anh TC PTT.Hà
Toán học LT.Ngọc
Vật lý NTB.Liễu
Vật lý N.Hội
5
Ngữ văn TPN.Lan
T.Anh LTD.Hồng
Lịch sử PTT.Thúy
GDQP PV.May
Tin học PN.Cảnh
T.Anh PTT.Hà
Vật lý NTB.Liễu
T.Anh NTK.Nhung
THỨ
SÁU
1
GDCD NV.Cương
T.Anh LTD.Hồng
GDQP PV.May
Ngữ văn TPN.Lan
T.Anh PTT.Hà
Hóa học VTK.Phương
Thể dục HTV.Hà
Lịch sử TV.Quốc
2
Lịch sử PTT.Thúy
Anh TC LTD.Hồng
Tin học PN.Cảnh
Ngữ văn TPN.Lan
T.Anh PTT.Hà
Hóa TC VTK.Phương
Lý TC NTB.Liễu
Thể dục HTV.Hà
3
Hóa học VTK.Phương
GDCD NV.Cương
T.Anh LTD.Hồng
Toán học NM.Trí
GDQP PV.May
Thể dục HTV.Hà
Vật lý NTB.Liễu
Tin học PN.Cảnh
4
Thể dục NT.Vân
Lịch sử PTT.Thúy
Anh TC LTD.Hồng
Toán học NM.Trí
Tin học PN.Cảnh
T.Anh PTT.Hà
Địa lý ĐV.Đồng
Toán học LT.Ngọc
5
T.Anh LTD.Hồng
Hóa học VTK.Phương
Toán học NM.Trí
GDCD NV.Cương
Lịch sử PTT.Thúy
Anh TC PTT.Hà
Tin học PN.Cảnh
Sinh học LN.Khanh
THỨ
BẢY
1
Lý TC NTB.Liễu
Toán học NQ.Long
Toán học NM.Trí
Vật lý NQ.Thu
T.Anh PTT.Hà
Thể dục HTV.Hà
Hóa TC VTK.Phương
Ngữ văn TTT.Vân
2
Vật lý NTB.Liễu
Lịch sử PTT.Thúy
Hóa học TM.Thành
Vật lý NQ.Thu
Thể dục HTV.Hà
Ngữ văn TTT.Vân
Lịch sử TV.Quốc
Hóa học VTK.Phương
3
Toán học NT.Quỳnh
Vật lý NV.Hùng
Vật lý NQ.Thu
Toán học NM.Trí
Toán học TTK.Oanh
Vật lý ĐT.Vui
T.Anh NHT.Trúc
Hóa TC VTK.Phương
4
Địa lý LTT.Trang
Thể dục NT.Vân
Lý TC NQ.Thu
Hóa TC TM.Thành
Ngữ văn NTK.Oanh
Lý TC ĐT.Vui
T.Anh NHT.Trúc
Toán học LT.Ngọc
5
Tin học PN.Cảnh
Địa lý LTT.Trang
Lịch sử PTT.Thúy
Hóa học TM.Thành
Ngữ văn NTK.Oanh
Toán học LT.Ngọc
Vật lý NTB.Liễu
GDQP PV.May
Vào lớp:
7h00
Tiết 1
7h15 - 8h00
Tiết 2
8h05 - 8h50
Tiết 3
9h05 - 9h50
Tiết 4
9h55 - 10h40
Tiết 5
10h45 - 11h30
Thời khóa biểu khối 11 buối sáng:
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG - KHỐI 11
Áp dụng từ 2/5/2018(Tuần 35)
THỨ
TIẾT
11A1
11A2
11A3
11A4
11A5
11A6
11A7
11A8
THỨ
HAI
1
Chào cờ TT.Hoa
Chào cờ CTB.Trâm
Chào cờ Đ.Liêm
Chào cờ ĐTT.Hoàn
Chào cờ ĐT.Thương
Chào cờ LQ.Đông
Chào cờ ĐV.Đồng
Chào cờ NT.Huệ
2
Sinh hoạt TT.Hoa
Sinh hoạt CTB.Trâm
Sinh hoạt Đ.Liêm
Sinh hoạt ĐTT.Hoàn
Sinh hoạt ĐT.Thương
Sinh hoạt LQ.Đông
Sinh hoạt ĐV.Đồng
Sinh hoạt NT.Huệ
3
Sinh học PT.Giang
Vật lý ĐT.Vui
Địa lý ĐV.Đồng
GDCD TT.Hoa
Ngữ văn NTT.Màu
Toán học ĐT.Thương
Vật lý NV.Hùng
Tin học PN.Cảnh
4
Vật lý ĐTT.Hoàn
Vật lý ĐT.Vui
Lịch sử NV.Cương
Sinh học LTH.Trang
Hóa học LQ.Đông
GDCD TT.Hoa
T.Anh PTT.Hà
T.Anh NVT.Trang
5
Lý TC ĐTT.Hoàn
Sinh học LTH.Trang
GDCD TT.Hoa
Địa lý ĐV.Đồng
Hóa học LQ.Đông
Lịch sử NV.Cương
Hóa TC NT.Huệ
Toán học ĐT.Thương
THỨ
BA
1
Hóa học ĐPH.Ngọc
Tin học TH.Hoanh
Sinh học LTH.Trang
Lịch sử NV.Cương
Ngữ văn NTT.Màu
Vật lý NV.Hùng
Toán học Đ.Liêm
Sinh học PT.Giang
2
Hóa học ĐPH.Ngọc
Sinh học LTH.Trang
Vật lý ĐT.Vui
Vật lý ĐTT.Hoàn
Hóa học LQ.Đông
GDQP NT.An
Toán học Đ.Liêm
T.Anh NVT.Trang
3
Thể dục NT.An
Hóa học ĐPH.Ngọc
Vật lý ĐT.Vui
Lý TC ĐTT.Hoàn
Sinh học LTH.Trang
Hóa TC LQ.Đông
Sinh học PT.Giang
GDCD TT.Hoa
4
Sinh học PT.Giang
Hóa học ĐPH.Ngọc
Toán học Đ.Liêm
Tin học TH.Hoanh
Lịch sử NV.Cương
Hóa học LQ.Đông
T.Anh PTT.Hà
Lý TC NV.Hùng
5
Tin học TH.Hoanh
GDQP NT.An
GDQP PV.May
Sinh học LTH.Trang
T.Anh LTD.Hồng
Địa lý ĐV.Đồng
T.Anh PTT.Hà
Lịch sử NV.Cương
THỨ
TƯ
1
Ngữ văn VTK.Loan
Lịch sử NV.Cương
Sinh học LTH.Trang
Hóa học NĐ.Long
Thể dục NT.Vân
T.Anh LTD.Hồng
Hóa học NT.Huệ
Ngữ văn NTK.Oanh
2
Ngữ văn VTK.Loan
Ngữ văn NTT.Màu
Thể dục NT.An
Hóa học NĐ.Long
Sinh học LTH.Trang
Hóa học LQ.Đông
Hóa học NT.Huệ
Ngữ văn NTK.Oanh
3
Vật lý ĐTT.Hoàn
Ngữ văn NTT.Màu
Vật lý ĐT.Vui
Ngữ văn NTK.Oanh
GDQP PV.May
Hóa học LQ.Đông
GDQP NT.An
Thể dục NT.Vân
4
Vật lý ĐTT.Hoàn
Toán học CTB.Trâm
Vật lý ĐT.Vui
Ngữ văn NTK.Oanh
Toán học ĐT.Thương
Sinh học PT.Giang
Tin học PN.Cảnh
Địa lý ĐV.Đồng
5
Toán học CTB.Trâm
Địa lý ĐV.Đồng
Lý TC ĐT.Vui
Vật lý ĐTT.Hoàn
Toán học ĐT.Thương
Tin học PN.Cảnh
Sinh học PT.Giang
GDQP NT.An
THỨ
NĂM
1
Lịch sử NV.Cương
T.Anh PTT.Hà
Ngữ văn NTT.Màu
GDQP PV.May
Hóa TC LQ.Đông
Thể dục NT.Vân
Toán học Đ.Liêm
Vật lý NV.Hùng
2
T.Anh HTT.Huyền
Anh TC PTT.Hà
Ngữ văn NTT.Màu
Toán học Đ.Liêm
Lý TC ĐT.Vui
Vật lý NV.Hùng
GDCD TT.Hoa
T.Anh NVT.Trang
3
Anh TC HTT.Huyền
Thể dục NT.An
Hóa học NĐ.Long
Toán học Đ.Liêm
Toán học ĐT.Thương
Vật lý NV.Hùng
T.Anh PTT.Hà
Anh TC NVT.Trang
4
Toán học CTB.Trâm
Vật lý ĐT.Vui
Hóa TC NĐ.Long
T.Anh HTT.Huyền
T.Anh LTD.Hồng
Ngữ văn NTT.Màu
Ngữ văn NTK.Oanh
Toán học ĐT.Thương
5
Toán học CTB.Trâm
Vật lý ĐT.Vui
Toán học Đ.Liêm
T.Anh HTT.Huyền
Địa lý ĐV.Đồng
Ngữ văn NTT.Màu
Ngữ văn NTK.Oanh
Toán học ĐT.Thương
THỨ
SÁU
1
GDCD TT.Hoa
Thể dục NT.An
Toán học Đ.Liêm
Ngữ văn NTK.Oanh
Hóa học LQ.Đông
Toán học ĐT.Thương
Hóa học NT.Huệ
Thể dục NT.Vân
2
Vật lý ĐTT.Hoàn
Vật lý ĐT.Vui
Toán TC Đ.Liêm
Ngữ văn NTK.Oanh
Hóa học LQ.Đông
Toán học ĐT.Thương
Thể dục NT.Vân
Sinh học PT.Giang
3
Vật lý ĐTT.Hoàn
T.Anh PTT.Hà
Tin học TH.Hoanh
Thể dục NT.Vân
Vật lý ĐT.Vui
Sinh học PT.Giang
Địa lý ĐV.Đồng
Hóa học NT.Huệ
4
C.Nghệ TT. Thúy
C.Nghệ TT. Thúy
C.Nghệ TT. Thúy
C.Nghệ TT. Thúy
C.Nghệ TT. Thúy
C.Nghệ TT. Thúy
C.Nghệ TT. Thúy
C.Nghệ TT. Thúy
5
C.Nghệ TT. Thúy
C.Nghệ TT. Thúy
C.Nghệ TT. Thúy
C.Nghệ TT. Thúy
C.Nghệ TT. Thúy
C.Nghệ TT. Thúy
C.Nghệ TT. Thúy
C.Nghệ TT. Thúy
THỨ
BẢY
1
Toán học CTB.Trâm
GDCD TT.Hoa
Toán học Đ.Liêm
Thể dục NT.Vân
T.Anh LTD.Hồng
Toán học ĐT.Thương
Vật lý NV.Hùng
Hóa học NT.Huệ
2
Thể dục NT.An
Lý TC ĐT.Vui
T.Anh PTT.Hà
Toán học Đ.Liêm
Anh TC LTD.Hồng
Toán học ĐT.Thương
Vật lý NV.Hùng
Hóa học NT.Huệ
3
Ngữ văn VTK.Loan
Toán TC CTB.Trâm
T.Anh PTT.Hà
Hóa TC NĐ.Long
Toán học ĐT.Thương
T.Anh LTD.Hồng
Thể dục NT.Vân
Hóa TC NT.Huệ
4
Ngữ văn VTK.Loan
Toán học CTB.Trâm
Thể dục NT.An
Hóa học NĐ.Long
Toán TC ĐT.Thương
T.Anh LTD.Hồng
Toán học Đ.Liêm
Vật lý NV.Hùng
5
Toán TC CTB.Trâm
T.Anh PTT.Hà
Vật lý ĐT.Vui
Vật lý ĐTT.Hoàn
GDCD TT.Hoa
Anh TC LTD.Hồng
Toán TC Đ.Liêm
Vật lý NV.Hùng
Vào lớp:
7h00
Tiết 1
7h15 - 8h00
Tiết 2
8h05 - 8h50
Tiết 3
9h05 - 9h50
Tiết 4
9h55 - 10h40
Tiết 5
10h45 - 11h30
Thời khóa biểu buổi sáng khối 12
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG - KHỐI 12
Áp dụng từ 2/5/2018(Tuần 35)
THỨ
TIẾT
12A1
12A2
12A3
12A4
12A5
12A6
12A7
12A8
THỨ
HAI
1
Chào cờ VT.Dung
Chào cờ LTH.Trang
Chào cờ NTK.Nhung
Chào cờ TM.Thành
Chào cờ TT.Ngấn
Chào cờ TT.Hợi
Chào cờ TTT.Vân
Chào cờ NQ.Thu
2
Sinh hoạt VT.Dung
Sinh hoạt LTH.Trang
Sinh hoạt NTK.Nhung
Sinh hoạt TM.Thành
Sinh hoạt TT.Ngấn
Sinh hoạt TT.Hợi
Sinh hoạt TTT.Vân
Sinh hoạt NQ.Thu
3
Toán học TTK.Oanh
T.Anh NVT.Trang
Sinh học LTH.Trang
Toán học VT.Dung
Ngữ văn TPN.Lan
Lịch sử PTT.Thúy
GDCD TV.Quốc
Ngữ văn TTT.Vân
4
Toán học TTK.Oanh
Hóa học TM.Thành
Vật lý NQ.Thu
Toán học VT.Dung
Ngữ văn TPN.Lan
Lịch sử PTT.Thúy
T.Anh NTK.Nhung
Toán học TT.Ngấn
5
T.Anh NVT.Trang
Hóa học TM.Thành
Vật lý NQ.Thu
GDCD TV.Quốc
T.Anh NHT.Trúc
Ngữ văn TPN.Lan
T.Anh NTK.Nhung
Lịch sử PTT.Thúy
THỨ
BA
1
Vật lý NTB.Liễu
Ngữ văn VTK.Loan
T.Anh NVT.Trang
Toán học VT.Dung
T.Anh NHT.Trúc
Ngữ văn TPN.Lan
Lịch sử PTT.Thúy
Địa lý TT.Hợi
2
Vật lý NTB.Liễu
Ngữ văn VTK.Loan
Vật lý NQ.Thu
Toán học VT.Dung
T.Anh NHT.Trúc
Ngữ văn TPN.Lan
Toán học TT.Ngấn
Địa lý TT.Hợi
3
Ngữ văn VTK.Loan
T.Anh NVT.Trang
Vật lý NQ.Thu
GDCD TV.Quốc
Địa lý LTT.Trang
T.Anh NHT.Trúc
Toán học TT.Ngấn
Lịch sử PTT.Thúy
4
Ngữ văn VTK.Loan
T.Anh NVT.Trang
Toán học VT.Dung
T.Anh NHT.Trúc
Địa lý LTT.Trang
GDCD TV.Quốc
Địa lý TT.Hợi
Lịch sử PTT.Thúy
5
T.Anh NVT.Trang
Sinh học PT.Giang
Toán học VT.Dung
T.Anh NHT.Trúc
Ngữ văn TPN.Lan
GDCD TV.Quốc
Địa lý TT.Hợi
Toán học TT.Ngấn
THỨ
TƯ
1
Sinh học PT.Giang
Vật lý ĐTT.Hoàn
Toán học VT.Dung
Ngữ văn TTT.Vân
Địa lý LTT.Trang
T.Anh NHT.Trúc
GDCD TV.Quốc
T.Anh NTK.Nhung
2
Toán học TTK.Oanh
Vật lý ĐTT.Hoàn
Toán học VT.Dung
Ngữ văn TTT.Vân
Địa lý LTT.Trang
T.Anh NHT.Trúc
Lịch sử PTT.Thúy
T.Anh NTK.Nhung
3
Toán học TTK.Oanh
Sinh học PT.Giang
Ngữ văn TPN.Lan
Toán học VT.Dung
T.Anh NHT.Trúc
Địa lý LTT.Trang
Lịch sử PTT.Thúy
GDCD TV.Quốc
4
Hóa học LQ.Đông
Toán học TTK.Oanh
Sinh học LTH.Trang
Toán học VT.Dung
Ngữ văn TPN.Lan
GDCD TV.Quốc
Ngữ văn TTT.Vân
Lịch sử PTT.Thúy
5
Hóa học LQ.Đông
Toán học TTK.Oanh
Sinh học LTH.Trang
Địa lý LTT.Trang
GDCD TV.Quốc
Ngữ văn TPN.Lan
Ngữ văn TTT.Vân
Lịch sử PTT.Thúy
THỨ
NĂM
1
Sinh học PT.Giang
Toán học TTK.Oanh
Sinh học LTH.Trang
Địa lý LTT.Trang
Toán học NT.Quỳnh
Lịch sử PTT.Thúy
Ngữ văn TTT.Vân
T.Anh NTK.Nhung
2
Ngữ văn VTK.Loan
Toán học TTK.Oanh
Ngữ văn TPN.Lan
Địa lý LTT.Trang
Toán học NT.Quỳnh
Lịch sử PTT.Thúy
Ngữ văn TTT.Vân
T.Anh NTK.Nhung
3
Ngữ văn VTK.Loan
Sinh học PT.Giang
Ngữ văn TPN.Lan
Ngữ văn TTT.Vân
T.Anh NHT.Trúc
Toán học NT.Quỳnh
Lịch sử PTT.Thúy
GDCD TV.Quốc
4
Toán học TTK.Oanh
Sinh học PT.Giang
Hóa học HTK.Huệ
Lịch sử TT.Hoa
Địa lý LTT.Trang
Toán học NT.Quỳnh
GDCD TV.Quốc
Ngữ văn TTT.Vân
5
Toán học TTK.Oanh
Ngữ văn VTK.Loan
Hóa học HTK.Huệ
Lịch sử TT.Hoa
Địa lý LTT.Trang
T.Anh NHT.Trúc
GDCD TV.Quốc
Ngữ văn TTT.Vân
THỨ
SÁU
1
Ngữ văn VTK.Loan
Hóa học TM.Thành
T.Anh NVT.Trang
Địa lý LTT.Trang
Toán học NT.Quỳnh
T.Anh NHT.Trúc
Lịch sử PTT.Thúy
Toán học TT.Ngấn
2
Ngữ văn VTK.Loan
Hóa học TM.Thành
T.Anh NVT.Trang
Lịch sử TT.Hoa
Toán học NT.Quỳnh
T.Anh NHT.Trúc
Địa lý TT.Hợi
Toán học TT.Ngấn
3
T.Anh NVT.Trang
Ngữ văn VTK.Loan
Ngữ văn TPN.Lan
Lịch sử TT.Hoa
T.Anh NHT.Trúc
Địa lý LTT.Trang
Địa lý TT.Hợi
Lịch sử PTT.Thúy
4
Hóa học LQ.Đông
T.Anh NVT.Trang
Vật lý NQ.Thu
T.Anh NHT.Trúc
Ngữ văn TPN.Lan
Toán học NT.Quỳnh
Toán học TT.Ngấn
Địa lý TT.Hợi
5
Hóa học LQ.Đông
T.Anh NVT.Trang
Vật lý NQ.Thu
T.Anh NHT.Trúc
Ngữ văn TPN.Lan
Toán học NT.Quỳnh
Toán học TT.Ngấn
Địa lý TT.Hợi
THỨ
BẢY
1
Toán học TTK.Oanh
Vật lý ĐTT.Hoàn
T.Anh NVT.Trang
Toán học VT.Dung
GDCD TV.Quốc
Toán học NT.Quỳnh
Lịch sử PTT.Thúy
Toán học TT.Ngấn
2
Toán học TTK.Oanh
Vật lý ĐTT.Hoàn
Hóa học HTK.Huệ
Toán học VT.Dung
Lịch sử TT.Hoa
Toán học NT.Quỳnh
T.Anh NTK.Nhung
Toán học TT.Ngấn
3
Vật lý NTB.Liễu
T.Anh NVT.Trang
Hóa học HTK.Huệ
GDCD TV.Quốc
Lịch sử TT.Hoa
Lịch sử PTT.Thúy
T.Anh NTK.Nhung
Ngữ văn TTT.Vân
4
Vật lý NTB.Liễu
Toán học TTK.Oanh
Toán học VT.Dung
GDCD TV.Quốc
Toán học NT.Quỳnh
Lịch sử PTT.Thúy
Toán học TT.Ngấn
T.Anh NTK.Nhung
5
T.Anh NVT.Trang
Toán học TTK.Oanh
Toán học VT.Dung
Ngữ văn TTT.Vân
Toán học NT.Quỳnh
GDCD TV.Quốc
Toán học TT.Ngấn
T.Anh NTK.Nhung
Vào lớp:
7h00
Tiết 1
7h15 - 8h00
Tiết 2
8h05 - 8h50
Tiết 3
9h05 - 9h50
Tiết 4
9h55 - 10h40
Tiết 5
10h45 - 11h30
Thời khóa biểu buổi chiều khối 10
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU - KHỐI 10
Áp dụng từ 2/5/2018(Tuần 35)
THỨ
TIẾT
10A1
10A2
10A3
10A4
10A5
10A6
10A7
10A8
THỨ
HAI
1
Ngữ văn TPN.Lan
Toán học NQ.Long
Hóa học TM.Thành
Vật lý NQ.Thu
Toán học TTK.Oanh
Toán học LT.Ngọc
Tin học PN.Cảnh
Hóa học VTK.Phương
2
Ngữ văn TPN.Lan
Toán học NQ.Long
Hóa học TM.Thành
Lý TC NQ.Thu
Toán học TTK.Oanh
Toán học LT.Ngọc
Sinh học LN.Khanh
Vật lý N.Hội
3
T.Anh LTD.Hồng
Ngữ văn NT.Hạnh
Ngữ văn TPN.Lan
Toán học NM.Trí
Vật lý N.Hội
T.Anh PTT.Hà
Hóa học VTK.Phương
Lịch sử TV.Quốc
4
T.Anh LTD.Hồng
Ngữ văn NT.Hạnh
Ngữ văn TPN.Lan
Toán học NM.Trí
Vật lý N.Hội
T.Anh PTT.Hà
Hóa học VTK.Phương
Toán học LT.Ngọc
5
THỨ
BA
1
Hóa học VTK.Phương
T.Anh LTD.Hồng
Toán học NM.Trí
T.Anh NHT.Trúc
Toán học TTK.Oanh
Tin học PN.Cảnh
Toán TC VT.Dung
Toán học LT.Ngọc
2
Hóa học VTK.Phương
T.Anh LTD.Hồng
Toán học NM.Trí
T.Anh NHT.Trúc
Toán học TTK.Oanh
GDQP PV.May
Toán TC VT.Dung
Toán học LT.Ngọc
3
Sinh học LN.Khanh
Hóa học VTK.Phương
T.Anh LTD.Hồng
Hóa học TM.Thành
Lịch sử PTT.Thúy
Vật lý ĐT.Vui
T.Anh NHT.Trúc
Thể dục HTV.Hà
4
Lịch sử PTT.Thúy
Hóa học VTK.Phương
T.Anh LTD.Hồng
Hóa học TM.Thành
Thể dục HTV.Hà
Vật lý ĐT.Vui
T.Anh NHT.Trúc
Tin học PN.Cảnh
5
THỨ
TƯ
1
2
3
4
5
THỨ
NĂM
1
2
3
4
5
THỨ
SÁU
1
Toán học NT.Quỳnh
Toán học NQ.Long
Vật lý NQ.Thu
Thể dục HTV.Hà
Hóa học HTK.Huệ
Toán học LT.Ngọc
Toán học CTB.Trâm
Lý TC N.Hội
2
Toán học NT.Quỳnh
Toán học NQ.Long
Vật lý NQ.Thu
Địa lý ĐV.Đồng
Hóa học HTK.Huệ
Toán học LT.Ngọc
Toán học CTB.Trâm
Vật lý N.Hội
3
Vật lý NTB.Liễu
Ngữ văn NT.Hạnh
Ngữ văn TPN.Lan
T.Anh NHT.Trúc
Vật lý N.Hội
Ngữ văn TTT.Vân
Ngữ văn NTK.Oanh
T.Anh NTK.Nhung
4
Vật lý NTB.Liễu
Ngữ văn NT.Hạnh
Ngữ văn TPN.Lan
T.Anh NHT.Trúc
Lý TC N.Hội
Ngữ văn TTT.Vân
Ngữ văn NTK.Oanh
T.Anh NTK.Nhung
5
THỨ
BẢY
1
2
3
4
5
Vào lớp:
Tiết 1
14h00-14h45
Tiết 2
14h50-15h35
Tiết 3
15h50-16h35
Tiết 4
16h40-17h25
Thời khóa biểu buổi chiều khối 11
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU - KHỐI 11
Áp dụng từ 2/5/2018(Tuần 35)
THỨ
TIẾT
11A1
11A2
11A3
11A4
11A5
11A6
11A7
11A8
THỨ
HAI
1
Hóa học ĐPH.Ngọc
Toán học CTB.Trâm
Ngữ văn NTT.Màu
Toán học Đ.Liêm
Vật lý ĐT.Vui
Vật lý NV.Hùng
Hóa học NT.Huệ
Ngữ văn NTK.Oanh
2
Hóa học ĐPH.Ngọc
Toán học CTB.Trâm
Ngữ văn NTT.Màu
Toán TC Đ.Liêm
Vật lý ĐT.Vui
Lý TC NV.Hùng
Hóa học NT.Huệ
Ngữ văn NTK.Oanh
3
Toán học CTB.Trâm
Hóa học ĐPH.Ngọc
Toán học Đ.Liêm
Vật lý ĐTT.Hoàn
Toán học ĐT.Thương
Ngữ văn NTT.Màu
Ngữ văn NTK.Oanh
Vật lý NV.Hùng
4
Toán học CTB.Trâm
Hóa học ĐPH.Ngọc
Toán học Đ.Liêm
Vật lý ĐTT.Hoàn
Toán học ĐT.Thương
Ngữ văn NTT.Màu
Ngữ văn NTK.Oanh
Vật lý NV.Hùng
5
THỨ
BA
1
Địa lý ĐV.Đồng
T.Anh PTT.Hà
Hóa học NĐ.Long
T.Anh HTT.Huyền
Vật lý ĐT.Vui
Vật lý NV.Hùng
Lịch sử NV.Cương
Toán học ĐT.Thương
2
GDQP NT.An
T.Anh PTT.Hà
Hóa học NĐ.Long
T.Anh HTT.Huyền
Vật lý ĐT.Vui
Thể dục NT.Vân
Vật lý NV.Hùng
Toán học ĐT.Thương
3
T.Anh HTT.Huyền
Toán học CTB.Trâm
Anh TC PTT.Hà
Hóa học NĐ.Long
Tin học PN.Cảnh
Toán học ĐT.Thương
Vật lý NV.Hùng
Hóa học NT.Huệ
4
T.Anh HTT.Huyền
Toán học CTB.Trâm
T.Anh PTT.Hà
Hóa học NĐ.Long
Thể dục NT.Vân
Toán TC ĐT.Thương
Lý TC NV.Hùng
Hóa học NT.Huệ
5
THỨ
TƯ
1
2
3
4
5
THỨ
NĂM
1
2
3
4
5
THỨ
SÁU
1
Hóa học ĐPH.Ngọc
Ngữ văn NTT.Màu
T.Anh PTT.Hà
Anh TC HTT.Huyền
T.Anh LTD.Hồng
Hóa học LQ.Đông
Toán học Đ.Liêm
Toán học ĐT.Thương
2
Hóa TC ĐPH.Ngọc
Ngữ văn NTT.Màu
T.Anh PTT.Hà
T.Anh HTT.Huyền
T.Anh LTD.Hồng
Hóa học LQ.Đông
Toán học Đ.Liêm
Toán TC ĐT.Thương
3
T.Anh HTT.Huyền
Hóa học ĐPH.Ngọc
Hóa học NĐ.Long
Toán học Đ.Liêm
Ngữ văn NTT.Màu
T.Anh LTD.Hồng
T.Anh PTT.Hà
T.Anh NVT.Trang
4
T.Anh HTT.Huyền
Hóa TC ĐPH.Ngọc
Hóa học NĐ.Long
Toán học Đ.Liêm
Ngữ văn NTT.Màu
T.Anh LTD.Hồng
Anh TC PTT.Hà
T.Anh NVT.Trang
5
THỨ
BẢY
1
2
3
4
5
Vào lớp:
Tiết 1
14h00-14h45
Tiết 2
14h50-15h35
Tiết 3
15h50-16h35
Tiết 4
16h40-17h25
Thời khóa biểu buổi chiều khối 12
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU - KHỐI 12
Áp dụng từ 2/5/2018(Tuần 35)
THỨ
TIẾT
12A1
12A2
12A3
12A4
12A5
12A6
12A7
12A8
THỨ
HAI
1
Vật lý NTB.Liễu
Sinh học PT.Giang
Toán học VT.Dung
T.Anh NHT.Trúc
GDCD TV.Quốc
Toán học NT.Quỳnh
Toán học TT.Ngấn
Địa lý TT.Hợi
2
Vật lý NTB.Liễu
Sinh học PT.Giang
Toán học VT.Dung
T.Anh NHT.Trúc
GDCD TV.Quốc
Toán học NT.Quỳnh
Toán học TT.Ngấn
Địa lý TT.Hợi
3
Sinh học PT.Giang
Toán học TTK.Oanh
T.Anh NVT.Trang
Ngữ văn TTT.Vân
Toán học NT.Quỳnh
T.Anh NHT.Trúc
Địa lý TT.Hợi
Toán học TT.Ngấn
4
Sinh học PT.Giang
Toán học TTK.Oanh
T.Anh NVT.Trang
Ngữ văn TTT.Vân
Toán học NT.Quỳnh
T.Anh NHT.Trúc
Địa lý TT.Hợi
Toán học TT.Ngấn
5
THỨ
BA
1
Sinh học PT.Giang
Hóa học TM.Thành
Ngữ văn TPN.Lan
Địa lý LTT.Trang
Lịch sử TT.Hoa
Toán học NT.Quỳnh
T.Anh NTK.Nhung
Ngữ văn TTT.Vân
2
Sinh học PT.Giang
Hóa học TM.Thành
Ngữ văn TPN.Lan
Địa lý LTT.Trang
Lịch sử TT.Hoa
Toán học NT.Quỳnh
T.Anh NTK.Nhung
Ngữ văn TTT.Vân
3
Hóa học LQ.Đông
Vật lý ĐTT.Hoàn
Sinh học LTH.Trang
Lịch sử TT.Hoa
Toán học NT.Quỳnh
Địa lý LTT.Trang
Ngữ văn TTT.Vân
T.Anh NTK.Nhung
4
Hóa học LQ.Đông
Vật lý ĐTT.Hoàn
Sinh học LTH.Trang
Lịch sử TT.Hoa
Toán học NT.Quỳnh
Địa lý LTT.Trang
Ngữ văn TTT.Vân
T.Anh NTK.Nhung
5
THỨ
TƯ
1
T.Anh NVT.Trang
Ngữ văn VTK.Loan
Hóa học HTK.Huệ
2
T.Anh NVT.Trang
Ngữ văn VTK.Loan
Hóa học HTK.Huệ
Hướng dẫn học sinh tự học
3
Vật lý NTB.Liễu
T.Anh NVT.Trang
Vật lý NQ.Thu
4
Vật lý NTB.Liễu
T.Anh NVT.Trang
Vật lý NQ.Thu
5
THỨ
NĂM
1
T.Anh NVT.Trang
Hóa học TM.Thành
Toán học VT.Dung
T.Anh NHT.Trúc
Lịch sử TT.Hoa
Ngữ văn TPN.Lan
T.Anh NTK.Nhung
Toán học TT.Ngấn
2
T.Anh NVT.Trang
Hóa học TM.Thành
Toán học VT.Dung
T.Anh NHT.Trúc
Lịch sử TT.Hoa
Ngữ văn TPN.Lan
T.Anh NTK.Nhung
Toán học TT.Ngấn
3
Hóa học LQ.Đông
Vật lý ĐTT.Hoàn
T.Anh NVT.Trang
Toán học VT.Dung
T.Anh NHT.Trúc
Địa lý LTT.Trang
Toán học TT.Ngấn
GDCD TV.Quốc
4
Hóa học LQ.Đông
Vật lý ĐTT.Hoàn
T.Anh NVT.Trang
Toán học VT.Dung
T.Anh NHT.Trúc
Địa lý LTT.Trang
Toán học TT.Ngấn
GDCD TV.Quốc
5
THỨ
SÁU
1
Toán học TTK.Oanh
Sinh học PT.Giang
Sinh học LTH.Trang
2
Toán học TTK.Oanh
Sinh học PT.Giang
Sinh học LTH.Trang
3
Sinh học PT.Giang
Toán học TTK.Oanh
Hóa học HTK.Huệ
Hướng dẫn học sinh tự học
4
Sinh học PT.Giang
Toán học TTK.Oanh
Hóa học HTK.Huệ
5
THỨ
BẢY
1
2
3
4
5
Vào lớp:
Tiết 1
14h00-14h45
Tuần lẻ:
Học môn Lịch sử
Tiết 2
14h50-15h35
Tuần chẵn:
Học môn Địa lý
Tiết 3
15h50-16h35
Tiết 4
16h40-17h25
Nguồn tin: Ban Giám Hiệu Nhà Trường
Chú ý: Việc đăng lại bài viết trên ở website hoặc các phương tiện truyền thông khác mà không ghi rõ nguồn http://thptlocphat.edu.vn là vi phạm bản quyền.
“Mục tiêu của giáo dục không phải là dạy cách kiếm sống hay cung cấp công cụ để đạt được sự giàu có, mà đó phải là con đường dẫn lối tâm hồn con người vươn đến cái Chân và thực hành cái Thiện.” - (Vijaya Lakshmi Pandit)