TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG - KHỐI 10 | |||||||||
Áp dụng từ 21/8/2017 | |||||||||
THỨ | TIẾT | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 |
THỨ HAI | 1 | Chào cờ TPN.Lan | Chào cờ NV.Hùng | Chào cờ NV.Cương | Chào cờ NM.Trí | Chào cờ PTT.Thúy | Chào cờ VTK.Phương | Chào cờ PT.Khánh | Chào cờ HM.Thịnh |
2 | Sinh hoạt TPN.Lan | Sinh hoạt NV.Hùng | Sinh hoạt NV.Cương | Sinh hoạt NM.Trí | Sinh hoạt PTT.Thúy | Sinh hoạt VTK.Phương | Sinh hoạt PT.Khánh | Sinh hoạt HM.Thịnh | |
3 | C. Nghệ PT.Khánh | T.Anh LTD.Hồng | Sinh học LN.Khanh | Tin học PN.Cảnh | Vật lý ĐT.Vui | GDCD PTT.Thúy | Sinh học LTH.Trang | Toán học VMT.Dương | |
4 | GDCD PTT.Thúy | Vật lý NV.Hùng | C. Nghệ PT.Khánh | Sinh học LN.Khanh | Vật lý ĐT.Vui | Địa lý ĐV.Đồng | T.Anh NHT.Trúc | Toán học VMT.Dương | |
5 | Tin học KT.Thảo | Vật lý NV.Hùng | Hóa học TM.Thành | C. Nghệ PT.Khánh | Tin học PN.Cảnh | Sinh học LTH.Trang | T.Anh NHT.Trúc | Lịch sử TV.Quốc | |
THỨ BA | 1 | Vật lý NTB.Liễu | C. Nghệ PT.Khánh | Toán học NM.Trí | T.Anh LTD.Hồng | GDCD PTT.Thúy | Toán học VT.Dung | Hóa học VTK.Phương | Thể dục HTV.Hà |
2 | Vật lý NTB.Liễu | Vật lý NV.Hùng | Toán học NM.Trí | T.Anh LTD.Hồng | Địa lý LTT.Trang | Toán học VT.Dung | Hóa học VTK.Phương | GDQP PV.May | |
3 | T.Anh LTD.Hồng | Ngữ văn NTK.Oanh | Thể dục NT.Vân | GDQP PV.May | Sinh học LTH.Trang | Hóa học VTK.Phương | Địa lý ĐV.Đồng | GDCD PTT.Thúy | |
4 | GDQP PV.May | Ngữ văn NTK.Oanh | GDCD PTT.Thúy | Lịch sử NV.Cương | Thể dục HTV.Hà | Hóa học VTK.Phương | Tin học PN.Cảnh | Địa lý ĐV.Đồng | |
5 | |||||||||
THỨ TƯ | 1 | Toán học NT.Quỳnh | T.Anh LTD.Hồng | Tin học KT.Thảo | Thể dục NT.Vân | Thể dục HTV.Hà | Vật lý ĐT.Vui | Vật lý NTB.Liễu | Hóa học VTK.Phương |
2 | Toán học NT.Quỳnh | GDQP PV.May | Thể dục NT.Vân | Địa lý LTT.Trang | Ngữ văn NTT.Màu | Tin học PN.Cảnh | GDCD PTT.Thúy | Hóa học VTK.Phương | |
3 | Lịch sử NV.Cương | Sinh học LN.Khanh | GDQP PV.May | Vật lý NQ.Thu | Ngữ văn NTT.Màu | Lịch sử TV.Quốc | Thể dục HTV.Hà | Sinh học LTH.Trang | |
4 | Sinh học LN.Khanh | Thể dục NT.Vân | Vật lý NQ.Thu | Toán học NM.Trí | Lịch sử TV.Quốc | T.Anh PTT.Hà | T.Anh NHT.Trúc | T.Anh NTK.Nhung | |
5 | Địa lý LTT.Trang | Tin học KT.Thảo | Vật lý NQ.Thu | Toán học NM.Trí | C. Nghệ PT.Khánh | T.Anh PTT.Hà | T.Anh NHT.Trúc | T.Anh NTK.Nhung | |
THỨ NĂM | 1 | Toán học NT.Quỳnh | Hóa học VTK.Phương | T.Anh LTD.Hồng | Tin học PN.Cảnh | Hóa học HTK.Huệ | Ngữ văn NTT.Màu | C. Nghệ PT.Khánh | Toán học VMT.Dương |
2 | Toán học NT.Quỳnh | Hóa học VTK.Phương | T.Anh LTD.Hồng | Toán học NM.Trí | Vật lý ĐT.Vui | Ngữ văn NTT.Màu | Lịch sử TV.Quốc | Toán học VMT.Dương | |
3 | T.Anh LTD.Hồng | Ngữ văn NTK.Oanh | Lịch sử NV.Cương | Toán học NM.Trí | T.Anh PTT.Hà | C. Nghệ PT.Khánh | Thể dục HTV.Hà | Địa lý ĐV.Đồng | |
4 | Hóa học VTK.Phương | Ngữ văn NTK.Oanh | Toán học NM.Trí | Ngữ văn NTT.Màu | T.Anh PTT.Hà | Vật lý ĐT.Vui | Toán học CTB.Trâm | Tin học PN.Cảnh | |
5 | Hóa học VTK.Phương | Lịch sử NV.Cương | Toán học NM.Trí | Ngữ văn NTT.Màu | GDQP PV.May | Vật lý ĐT.Vui | Toán học CTB.Trâm | C. Nghệ PT.Khánh | |
THỨ SÁU | 1 | Ngữ văn TPN.Lan | Toán học NQ.Long | Vật lý NQ.Thu | T.Anh LTD.Hồng | Toán học NM.Trí | Địa lý ĐV.Đồng | GDQP PV.May | Thể dục HTV.Hà |
2 | Ngữ văn TPN.Lan | Toán học NQ.Long | Địa lý LTT.Trang | T.Anh LTD.Hồng | Toán học NM.Trí | Toán học VT.Dung | Tin học PN.Cảnh | T.Anh NTK.Nhung | |
3 | Địa lý LTT.Trang | Thể dục NT.Vân | T.Anh LTD.Hồng | Vật lý NQ.Thu | Tin học PN.Cảnh | Toán học VT.Dung | T.Anh NHT.Trúc | T.Anh NTK.Nhung | |
4 | Thể dục NT.Vân | Địa lý LTT.Trang | T.Anh LTD.Hồng | Vật lý NQ.Thu | Hóa học HTK.Huệ | Thể dục HTV.Hà | T.Anh NHT.Trúc | Tin học PN.Cảnh | |
5 | |||||||||
THỨ BẢY | 1 | Vật lý NTB.Liễu | GDCD PTT.Thúy | Tin học KT.Thảo | Hóa học TM.Thành | T.Anh PTT.Hà | Thể dục HTV.Hà | Địa lý ĐV.Đồng | Ngữ văn VTK.Loan |
2 | Thể dục NT.Vân | Địa lý LTT.Trang | Ngữ văn TPN.Lan | Hóa học TM.Thành | T.Anh PTT.Hà | Tin học PN.Cảnh | Vật lý NTB.Liễu | Ngữ văn VTK.Loan | |
3 | Toán học NT.Quỳnh | Tin học KT.Thảo | Ngữ văn TPN.Lan | GDCD PTT.Thúy | Địa lý LTT.Trang | Toán học VT.Dung | Vật lý NTB.Liễu | Vật lý HM.Thịnh | |
4 | Toán học NT.Quỳnh | Toán học NQ.Long | Địa lý LTT.Trang | Thể dục NT.Vân | Toán học NM.Trí | Toán học VT.Dung | Toán học CTB.Trâm | Toán học VMT.Dương | |
5 | Tin học KT.Thảo | Toán học NQ.Long | Hóa học TM.Thành | Địa lý LTT.Trang | Toán học NM.Trí | GDQP PV.May | Toán học CTB.Trâm | Toán học VMT.Dương | |
Vào lớp: | 7h00 | ||||||||
Tiết 1 | 7h15 - 8h00 | ||||||||
Tiết 2 | 8h05 - 8h50 | ||||||||
Tiết 3 | 9h05 - 9h50 | ||||||||
Tiết 4 | 9h55 - 10h40 | ||||||||
Tiết 5 | 10h45 - 11h30 |
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG - KHỐI 11 | |||||||||
Áp dụng từ 21/8/2017 | |||||||||
THỨ | TIẾT | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 |
THỨ HAI | 1 | Chào cờ TT.Hoa | Chào cờ CTB.Trâm | Chào cờ Đ.Liêm | Chào cờ ĐTT.Hoàn | Chào cờ ĐT.Thương | Chào cờ LQ.Đông | Chào cờ NTL.Hiền | Chào cờ NT.Huệ |
2 | Sinh hoạt TT.Hoa | Sinh hoạt CTB.Trâm | Sinh hoạt Đ.Liêm | Sinh hoạt ĐTT.Hoàn | Sinh hoạt ĐT.Thương | Sinh hoạt LQ.Đông | Sinh hoạt NTL.Hiền | Sinh hoạt NT.Huệ | |
3 | C. Nghệ TT.Thúy | Tin học TH.Hoanh | GDCD NV.Cương | Sinh học PT.Giang | Toán học ĐT.Thương | Vật lý NV.Hùng | Ngữ văn NTK.Oanh | Lịch sử TT.Hoa | |
4 | Toán học CTB.Trâm | Địa lý TT.Hợi | Toán học Đ.Liêm | Vật lý ĐTT.Hoàn | Toán học ĐT.Thương | Tin học PN.Cảnh | Ngữ văn NTK.Oanh | Sinh học PT.Giang | |
5 | Toán học CTB.Trâm | Lịch sử TT.Hoa | Toán học Đ.Liêm | GDCD NV.Cương | Vật lý ĐT.Vui | Ngữ văn NTK.Oanh | Địa lý ĐV.Đồng | C. Nghệ TT.Thúy | |
THỨ BA | 1 | Sinh học PT.Giang | GDCD NV.Cương | Ngữ văn TPN.Lan | Ngữ văn NTK.Oanh | T.Anh NTL.Hiền | Lịch sử TT.Hoa | Toán học VMT.Dương | Vật lý NV.Hùng |
2 | GDCD NV.Cương | Vật lý ĐT.Vui | Ngữ văn TPN.Lan | Ngữ văn NTK.Oanh | T.Anh NTL.Hiền | C. Nghệ TT.Thúy | Toán học VMT.Dương | Địa lý ĐV.Đồng | |
3 | Ngữ văn TTT.Vân | Vật lý ĐT.Vui | Sinh học PT.Giang | Lịch sử TT.Hoa | Tin học PN.Cảnh | T.Anh NTL.Hiền | GDCD NV.Cương | Ngữ văn TPN.Lan | |
4 | Ngữ văn TTT.Vân | C. Nghệ TT.Thúy | Địa lý TT.Hợi | Thể dục NT.An | Lịch sử TT.Hoa | T.Anh NTL.Hiền | Thể dục NT.Vân | Ngữ văn TPN.Lan | |
5 | |||||||||
THỨ TƯ | 1 | Hóa học ĐPH.Ngọc | Toán học CTB.Trâm | Thể dục NT.An | T.Anh PTT.Hà | Ngữ văn NTK.Oanh | Tin học PN.Cảnh | Lịch sử TT.Hoa | Vật lý NV.Hùng |
2 | T.Anh HTT.Huyền | Toán học CTB.Trâm | Tin học TH.Hoanh | T.Anh PTT.Hà | Ngữ văn NTK.Oanh | Địa lý TT.Hợi | GDQP NT.An | Vật lý NV.Hùng | |
3 | T.Anh HTT.Huyền | Vật lý ĐT.Vui | Lịch sử TT.Hoa | Hóa học NĐ.Long | Thể dục NT.Vân | Vật lý NV.Hùng | Địa lý ĐV.Đồng | Toán học VMT.Dương | |
4 | Vật lý ĐTT.Hoàn | T.Anh HTT.Huyền | Vật lý ĐT.Vui | Địa lý TT.Hợi | Hóa học LQ.Đông | Vật lý NV.Hùng | Tin học PN.Cảnh | Toán học VMT.Dương | |
5 | Địa lý TT.Hợi | T.Anh HTT.Huyền | GDQP PV.May | Tin học TH.Hoanh | Hóa học LQ.Đông | GDQP NT.An | Sinh học PT.Giang | Hóa học NT.Huệ | |
THỨ NĂM | 1 | Toán học CTB.Trâm | Ngữ văn TPN.Lan | Hóa học NĐ.Long | Toán học Đ.Liêm | Toán học ĐT.Thương | Ngữ văn NTK.Oanh | Vật lý NV.Hùng | Thể dục NT.Vân |
2 | Toán học CTB.Trâm | Ngữ văn TPN.Lan | Hóa học NĐ.Long | Toán học Đ.Liêm | Toán học ĐT.Thương | Địa lý TT.Hợi | Thể dục NT.Vân | T.Anh NTL.Hiền | |
3 | Vật lý ĐTT.Hoàn | Hóa học ĐPH.Ngọc | C. Nghệ TT.Thúy | Tin học TH.Hoanh | Địa lý TT.Hợi | Thể dục NT.Vân | Tin học PN.Cảnh | T.Anh NTL.Hiền | |
4 | Vật lý ĐTT.Hoàn | Thể dục NT.An | Ngữ văn TPN.Lan | Hóa học NĐ.Long | T.Anh NTL.Hiền | Toán học ĐT.Thương | Toán học VMT.Dương | Địa lý ĐV.Đồng | |
5 | GDQP NT.An | Tin học TH.Hoanh | Ngữ văn TPN.Lan | Địa lý TT.Hợi | T.Anh NTL.Hiền | Toán học ĐT.Thương | Toán học VMT.Dương | Tin học PN.Cảnh | |
THỨ SÁU | 1 | Lịch sử TT.Hoa | Vật lý ĐT.Vui | Thể dục NT.An | Vật lý ĐTT.Hoàn | Địa lý TT.Hợi | Thể dục NT.Vân | T.Anh NTL.Hiền | Tin học PN.Cảnh |
2 | Tin học TH.Hoanh | Vật lý ĐT.Vui | Địa lý TT.Hợi | Vật lý ĐTT.Hoàn | GDQP VĐ.Sơn | Sinh học PT.Giang | T.Anh NTL.Hiền | Hóa học NT.Huệ | |
3 | Thể dục NT.An | Địa lý TT.Hợi | Vật lý ĐT.Vui | T.Anh PTT.Hà | Ngữ văn NTK.Oanh | T.Anh NTL.Hiền | Hóa học NT.Huệ | Ngữ văn TPN.Lan | |
4 | Địa lý TT.Hợi | GDQP NT.An | Vật lý ĐT.Vui | T.Anh PTT.Hà | Ngữ văn NTK.Oanh | T.Anh NTL.Hiền | Hóa học NT.Huệ | Ngữ văn TPN.Lan | |
5 | |||||||||
THỨ BẢY | 1 | Hóa học ĐPH.Ngọc | Toán học CTB.Trâm | Tin học TH.Hoanh | C. Nghệ TT.Thúy | Thể dục NT.Vân | GDCD NV.Cương | T.Anh NTL.Hiền | Toán học VMT.Dương |
2 | Ngữ văn TTT.Vân | Toán học CTB.Trâm | Toán học Đ.Liêm | Thể dục NT.An | Sinh học PT.Giang | Toán học ĐT.Thương | T.Anh NTL.Hiền | Toán học VMT.Dương | |
3 | Ngữ văn TTT.Vân | Thể dục NT.An | Toán học Đ.Liêm | GDQP PV.May | GDCD NV.Cương | Toán học ĐT.Thương | Vật lý NV.Hùng | Thể dục NT.Vân | |
4 | Thể dục NT.An | Sinh học PT.Giang | T.Anh PTT.Hà | Toán học Đ.Liêm | C. Nghệ TT.Thúy | Hóa học LQ.Đông | Vật lý NV.Hùng | GDQP PV.May | |
5 | Tin học TH.Hoanh | Hóa học ĐPH.Ngọc | T.Anh PTT.Hà | Toán học Đ.Liêm | Tin học PN.Cảnh | Hóa học LQ.Đông | C. Nghệ TT.Thúy | GDCD NV.Cương | |
Vào lớp: | 7h00 | ||||||||
Tiết 1 | 7h15 - 8h00 | ||||||||
Tiết 2 | 8h05 - 8h50 | ||||||||
Tiết 3 | 9h05 - 9h50 | ||||||||
Tiết 4 | 9h55 - 10h40 | ||||||||
Tiết 5 | 10h45 - 11h30 |
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG - KHỐI 12 | |||||||||
Áp dụng từ 21/8/2017 | |||||||||
THỨ | TIẾT | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 |
THỨ HAI | 1 | Chào cờ VT.Dung | Chào cờ LTH.Trang | Chào cờ NTK.Nhung | Chào cờ TM.Thành | Chào cờ TT.Ngấn | Chào cờ TT.Hợi | Chào cờ TTT.Vân | Chào cờ NQ.Thu |
2 | Sinh hoạt VT.Dung | Sinh hoạt LTH.Trang | Sinh hoạt NTK.Nhung | Sinh hoạt TM.Thành | Sinh hoạt TT.Ngấn | Sinh hoạt TT.Hợi | Sinh hoạt TTT.Vân | Sinh hoạt NQ.Thu | |
3 | Toán học VT.Dung | Địa lý LTT.Trang | T.Anh NTK.Nhung | T.Anh NVT.Trang | Hóa học TM.Thành | Vật lý NTB.Liễu | GDCD TV.Quốc | Ngữ văn VTK.Loan | |
4 | Toán học VT.Dung | Ngữ văn TTT.Vân | T.Anh NTK.Nhung | T.Anh NVT.Trang | C. Nghệ TT.Thúy | Tin học TH.Hoanh | Vật lý NQ.Thu | Ngữ văn VTK.Loan | |
5 | Hóa học LQ.Đông | Ngữ văn TTT.Vân | Địa lý LTT.Trang | Sinh học LN.Khanh | Lịch sử PTT.Thúy | Sinh học PT.Giang | Vật lý NQ.Thu | Tin học TH.Hoanh | |
THỨ BA | 1 | Hóa học LQ.Đông | T.Anh NVT.Trang | Vật lý ĐTT.Hoàn | Địa lý LTT.Trang | Ngữ văn VTK.Loan | Ngữ văn TTT.Vân | Tin học TH.Hoanh | Địa lý TT.Hợi |
2 | Hóa học LQ.Đông | T.Anh NVT.Trang | Vật lý ĐTT.Hoàn | Tin học TH.Hoanh | Ngữ văn VTK.Loan | Ngữ văn TTT.Vân | Thể dục NT.An | Sinh học PT.Giang | |
3 | Tin học TH.Hoanh | Vật lý ĐTT.Hoàn | Ngữ văn VTK.Loan | Thể dục HTV.Hà | Địa lý TT.Hợi | Thể dục NT.An | Toán học NT.Quỳnh | T.Anh NHT.Trúc | |
4 | T.Anh NVT.Trang | Vật lý ĐTT.Hoàn | Ngữ văn VTK.Loan | Toán học TTK.Oanh | Toán học TT.Ngấn | Vật lý NTB.Liễu | Toán học NT.Quỳnh | T.Anh NHT.Trúc | |
5 | T.Anh NVT.Trang | GDQP PV.May | Lịch sử TT.Hoa | Toán học TTK.Oanh | Toán học TT.Ngấn | Vật lý NTB.Liễu | Ngữ văn TTT.Vân | Lịch sử PTT.Thúy | |
THỨ TƯ | 1 | C. Nghệ TT.Thúy | Tin học TH.Hoanh | GDCD TV.Quốc | Hóa học TM.Thành | Toán học TT.Ngấn | T.Anh NHT.Trúc | GDQP PV.May | Vật lý NQ.Thu |
2 | GDCD TV.Quốc | Sinh học LTH.Trang | Thể dục HTV.Hà | Ngữ văn TTT.Vân | Vật lý NTB.Liễu | T.Anh NHT.Trúc | Vật lý NQ.Thu | Hóa học HTK.Huệ | |
3 | Địa lý LTT.Trang | Vật lý ĐTT.Hoàn | Tin học TH.Hoanh | Ngữ văn TTT.Vân | Thể dục NT.An | C. Nghệ TT.Thúy | Lịch sử PTT.Thúy | Hóa học HTK.Huệ | |
4 | T.Anh NVT.Trang | Lịch sử TT.Hoa | C. Nghệ TT.Thúy | Vật lý NTB.Liễu | GDQP PV.May | Toán học TT.Ngấn | Ngữ văn TTT.Vân | Thể dục NT.An | |
5 | T.Anh NVT.Trang | C. Nghệ TT.Thúy | Sinh học LTH.Trang | Vật lý NTB.Liễu | Sinh học LN.Khanh | Toán học TT.Ngấn | Ngữ văn TTT.Vân | SInh/GDCD TV.Quốc | |
THỨ NĂM | 1 | Sử/Địa LTT.Trang | Thể dục HTV.Hà | Tin học TH.Hoanh | GDQP PV.May | Sinh học LN.Khanh | Địa lý TT.Hợi | Thể dục NT.An | Ngữ văn VTK.Loan |
2 | Thể dục HTV.Hà | T.Anh NVT.Trang | Hóa học TM.Thành | Sử/Địa LTT.Trang | Tin học TH.Hoanh | Thể dục NT.An | Hóa học HTK.Huệ | Ngữ văn VTK.Loan | |
3 | Toán học VT.Dung | T.Anh NVT.Trang | Hóa học TM.Thành | Sinh học LN.Khanh | Thể dục NT.An | SInh/GDCD TV.Quốc | Hóa học HTK.Huệ | GDQP PV.May | |
4 | Toán học VT.Dung | Sử/Địa LTT.Trang | GDQP PV.May | Thể dục HTV.Hà | Ngữ văn VTK.Loan | Hóa học HTK.Huệ | SInh/GDCD TV.Quốc | Tin học TH.Hoanh | |
5 | Sinh học LN.Khanh | Toán học VT.Dung | Sử/Địa LTT.Trang | GDCD TV.Quốc | Ngữ văn VTK.Loan | Hóa học HTK.Huệ | Ngữ văn TTT.Vân | C. Nghệ TT.Thúy | |
THỨ SÁU | 1 | Ngữ văn VTK.Loan | Sinh học LTH.Trang | Toán học TTK.Oanh | Tin học TH.Hoanh | GDCD TV.Quốc | Vật lý NTB.Liễu | C. Nghệ TT.Thúy | T.Anh NHT.Trúc |
2 | Ngữ văn VTK.Loan | GDCD TV.Quốc | Thể dục HTV.Hà | C. Nghệ TT.Thúy | Hóa học TM.Thành | Vật lý NTB.Liễu | Hóa học HTK.Huệ | T.Anh NHT.Trúc | |
3 | GDQP PV.May | Thể dục HTV.Hà | Sinh học LTH.Trang | Lịch sử TT.Hoa | Hóa học TM.Thành | GDCD TV.Quốc | Tin học TH.Hoanh | Hóa học HTK.Huệ | |
4 | Lịch sử TT.Hoa | Tin học TH.Hoanh | Ngữ văn VTK.Loan | Hóa học TM.Thành | Vật lý NTB.Liễu | GDQP PV.May | Sinh học PT.Giang | GDCD TV.Quốc | |
5 | Tin học TH.Hoanh | SInh/GDCD TV.Quốc | Ngữ văn VTK.Loan | Hóa học TM.Thành | Vật lý NTB.Liễu | Hóa học HTK.Huệ | Địa lý TT.Hợi | Sinh học PT.Giang | |
THỨ BẢY | 1 | Vật lý NH.Chương | Toán học VT.Dung | Toán học TTK.Oanh | SInh/GDCD TV.Quốc | Sử/Địa TT.Hợi | Toán học TT.Ngấn | Sinh học PT.Giang | Thể dục NT.An |
2 | Thể dục HTV.Hà | Toán học VT.Dung | Toán học TTK.Oanh | T.Anh NVT.Trang | SInh/GDCD TV.Quốc | Lịch sử PTT.Thúy | Toán học NT.Quỳnh | T.Anh NHT.Trúc | |
3 | Sinh học LN.Khanh | Hóa học LQ.Đông | Vật lý ĐTT.Hoàn | T.Anh NVT.Trang | Tin học TH.Hoanh | Sinh học PT.Giang | Sử/Địa TT.Hợi | T.Anh NHT.Trúc | |
4 | SInh/GDCD TV.Quốc | Vật lý ĐTT.Hoàn | Hóa học TM.Thành | Toán học TTK.Oanh | T.Anh NTK.Nhung | Tin học TH.Hoanh | T.Anh NHT.Trúc | Sử/Địa TT.Hợi | |
5 | Toán học VT.Dung | Vật lý ĐTT.Hoàn | SInh/GDCD TV.Quốc | Vật lý NTB.Liễu | T.Anh NTK.Nhung | Sử/Địa TT.Hợi | T.Anh NHT.Trúc | Toán học NT.Quỳnh | |
Vào lớp: | 7h00 | ||||||||
Tiết 1 | 7h15 - 8h00 | ||||||||
Tiết 2 | 8h05 - 8h50 | ||||||||
Tiết 3 | 9h05 - 9h50 | ||||||||
Tiết 4 | 9h55 - 10h40 | ||||||||
Tiết 5 | 10h45 - 11h30 |
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU - KHỐI 10 | |||||||||
Áp dụng từ 21/8/2017 | |||||||||
THỨ | TIẾT | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 |
THỨ HAI | 1 | Hóa học VTK.Phương | Toán học NQ.Long | Vật lý NQ.Thu | T.Anh LTD.Hồng | Toán học NM.Trí | Vật lý ĐT.Vui | Ngữ văn NTT.Màu | Ngữ văn VTK.Loan |
2 | Hóa học VTK.Phương | Toán học NQ.Long | Vật lý NQ.Thu | T.Anh LTD.Hồng | Toán học NM.Trí | Vật lý ĐT.Vui | Ngữ văn NTT.Màu | Ngữ văn VTK.Loan | |
3 | T.Anh LTD.Hồng | Hóa học VTK.Phương | Toán học NM.Trí | Vật lý NQ.Thu | Hóa học HTK.Huệ | Toán học VT.Dung | Toán học CTB.Trâm | T.Anh NTK.Nhung | |
4 | T.Anh LTD.Hồng | Hóa học VTK.Phương | Toán học NM.Trí | Vật lý NQ.Thu | Hóa học HTK.Huệ | Toán học VT.Dung | Toán học CTB.Trâm | T.Anh NTK.Nhung | |
5 | |||||||||
THỨ BA | 1 | Toán học NT.Quỳnh | T.Anh LTD.Hồng | Ngữ văn TPN.Lan | Ngữ văn NTT.Màu | Toán học NM.Trí | T.Anh PTT.Hà | Toán học CTB.Trâm | Toán học VMT.Dương |
2 | Toán học NT.Quỳnh | T.Anh LTD.Hồng | Ngữ văn TPN.Lan | Ngữ văn NTT.Màu | Toán học NM.Trí | T.Anh PTT.Hà | Toán học CTB.Trâm | Toán học VMT.Dương | |
3 | Ngữ văn TPN.Lan | Toán học NQ.Long | T.Anh LTD.Hồng | Toán học NM.Trí | T.Anh PTT.Hà | Ngữ văn NTT.Màu | Hóa học VTK.Phương | Vật lý HM.Thịnh | |
4 | Ngữ văn TPN.Lan | Toán học NQ.Long | T.Anh LTD.Hồng | Toán học NM.Trí | T.Anh PTT.Hà | Ngữ văn NTT.Màu | Hóa học VTK.Phương | Vật lý HM.Thịnh | |
5 | |||||||||
THỨ TƯ | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
THỨ NĂM | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
THỨ SÁU | 1 | Vật lý NTB.Liễu | T.Anh LTD.Hồng | Hóa học TM.Thành | Toán học NM.Trí | Vật lý ĐT.Vui | T.Anh PTT.Hà | Ngữ văn NTT.Màu | Hóa học VTK.Phương |
2 | Vật lý NTB.Liễu | T.Anh LTD.Hồng | Hóa học TM.Thành | Toán học NM.Trí | Vật lý ĐT.Vui | T.Anh PTT.Hà | Ngữ văn NTT.Màu | Hóa học VTK.Phương | |
3 | T.Anh LTD.Hồng | Vật lý NV.Hùng | Toán học NM.Trí | Hóa học TM.Thành | Ngữ văn NTT.Màu | Hóa học VTK.Phương | Vật lý NTB.Liễu | Vật lý HM.Thịnh | |
4 | T.Anh LTD.Hồng | Vật lý NV.Hùng | Toán học NM.Trí | Hóa học TM.Thành | Ngữ văn NTT.Màu | Hóa học VTK.Phương | Vật lý NTB.Liễu | Vật lý HM.Thịnh | |
5 | |||||||||
THỨ BẢY | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
Vào lớp: | |||||||||
Tiết 1&2 | 14h00-15h20 | ||||||||
Tiết 3&4 | 15h30-16h50 |
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU - KHỐI 11 | |||||||||
Áp dụng từ 21/8/2017 | |||||||||
THỨ | TIẾT | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 |
THỨ HAI | 1 | Vật lý ĐTT.Hoàn | Toán học CTB.Trâm | Hóa học NĐ.Long | T.Anh PTT.Hà | Hóa học LQ.Đông | T.Anh NTL.Hiền | Toán học VMT.Dương | Hóa học NT.Huệ |
2 | Vật lý ĐTT.Hoàn | Toán học CTB.Trâm | Hóa học NĐ.Long | T.Anh PTT.Hà | Hóa học LQ.Đông | T.Anh NTL.Hiền | Toán học VMT.Dương | Hóa học NT.Huệ | |
3 | Hóa học ĐPH.Ngọc | Ngữ văn TPN.Lan | T.Anh PTT.Hà | Hóa học NĐ.Long | T.Anh NTL.Hiền | Hóa học LQ.Đông | Hóa học NT.Huệ | Toán học VMT.Dương | |
4 | Hóa học ĐPH.Ngọc | Ngữ văn TPN.Lan | T.Anh PTT.Hà | Hóa học NĐ.Long | T.Anh NTL.Hiền | Hóa học LQ.Đông | Hóa học NT.Huệ | Toán học VMT.Dương | |
5 | |||||||||
THỨ BA | 1 | T.Anh HTT.Huyền | Hóa học ĐPH.Ngọc | Toán học Đ.Liêm | Vật lý ĐTT.Hoàn | Vật lý ĐT.Vui | Toán học ĐT.Thương | T.Anh NTL.Hiền | Vật lý NV.Hùng |
2 | T.Anh HTT.Huyền | Hóa học ĐPH.Ngọc | Toán học Đ.Liêm | Vật lý ĐTT.Hoàn | Vật lý ĐT.Vui | Toán học ĐT.Thương | T.Anh NTL.Hiền | Vật lý NV.Hùng | |
3 | Toán học CTB.Trâm | T.Anh HTT.Huyền | Vật lý ĐT.Vui | Toán học Đ.Liêm | Toán học ĐT.Thương | Ngữ văn NTK.Oanh | Vật lý NV.Hùng | T.Anh NTL.Hiền | |
4 | Toán học CTB.Trâm | T.Anh HTT.Huyền | Vật lý ĐT.Vui | Toán học Đ.Liêm | Toán học ĐT.Thương | Ngữ văn NTK.Oanh | Vật lý NV.Hùng | T.Anh NTL.Hiền | |
5 | |||||||||
THỨ TƯ | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
THỨ NĂM | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
THỨ SÁU | 1 | T.Anh HTT.Huyền | Toán học CTB.Trâm | Toán học Đ.Liêm | Ngữ văn NTK.Oanh | Toán học ĐT.Thương | Vật lý NV.Hùng | Toán học VMT.Dương | T.Anh NTL.Hiền |
2 | T.Anh HTT.Huyền | Toán học CTB.Trâm | Toán học Đ.Liêm | Ngữ văn NTK.Oanh | Toán học ĐT.Thương | Vật lý NV.Hùng | Toán học VMT.Dương | T.Anh NTL.Hiền | |
3 | Toán học CTB.Trâm | T.Anh HTT.Huyền | T.Anh PTT.Hà | Toán học Đ.Liêm | Vật lý ĐT.Vui | Toán học ĐT.Thương | Ngữ văn NTK.Oanh | Toán học VMT.Dương | |
4 | Toán học CTB.Trâm | T.Anh HTT.Huyền | T.Anh PTT.Hà | Toán học Đ.Liêm | Vật lý ĐT.Vui | Toán học ĐT.Thương | Ngữ văn NTK.Oanh | Toán học VMT.Dương | |
5 | |||||||||
THỨ BẢY | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
Vào lớp: | |||||||||
Tiết 1&2 | 14h00-15h20 | ||||||||
Tiết 3&4 | 15h30-16h50 |
TRƯỜNG THPT LỘC PHÁT | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU - KHỐI 12 | |||||||||
Áp dụng từ 21/8/2017 | |||||||||
THỨ | TIẾT | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 |
THỨ HAI | 1 | T.Anh NVT.Trang | Toán học VT.Dung | Toán học TTK.Oanh | Vật lý NTB.Liễu | Toán học TT.Ngấn | T.Anh NHT.Trúc | Toán học NT.Quỳnh | Hóa học HTK.Huệ |
2 | T.Anh NVT.Trang | Toán học VT.Dung | Toán học TTK.Oanh | Vật lý NTB.Liễu | Toán học TT.Ngấn | T.Anh NHT.Trúc | Toán học NT.Quỳnh | Hóa học HTK.Huệ | |
3 | Ngữ văn VTK.Loan | T.Anh NVT.Trang | Hóa học TM.Thành | Toán học TTK.Oanh | Vật lý NTB.Liễu | Toán học TT.Ngấn | T.Anh NHT.Trúc | Toán học NT.Quỳnh | |
4 | Ngữ văn VTK.Loan | T.Anh NVT.Trang | Hóa học TM.Thành | Toán học TTK.Oanh | Vật lý NTB.Liễu | Toán học TT.Ngấn | T.Anh NHT.Trúc | Toán học NT.Quỳnh | |
5 | |||||||||
THỨ BA | 1 | Vật lý NH.Chương | Toán học VT.Dung | T.Anh NTK.Nhung | T.Anh NVT.Trang | Hóa học TM.Thành | T.Anh NHT.Trúc | Hóa học HTK.Huệ | Vật lý NQ.Thu |
2 | Vật lý NH.Chương | Toán học VT.Dung | T.Anh NTK.Nhung | T.Anh NVT.Trang | Hóa học TM.Thành | T.Anh NHT.Trúc | Hóa học HTK.Huệ | Vật lý NQ.Thu | |
3 | Toán học VT.Dung | Hóa học LQ.Đông | Toán học TTK.Oanh | Hóa học TM.Thành | T.Anh NTK.Nhung | Hóa học HTK.Huệ | T.Anh NHT.Trúc | Toán học NT.Quỳnh | |
4 | Toán học VT.Dung | Hóa học LQ.Đông | Toán học TTK.Oanh | Hóa học TM.Thành | T.Anh NTK.Nhung | Hóa học HTK.Huệ | T.Anh NHT.Trúc | Toán học NT.Quỳnh | |
5 | |||||||||
THỨ TƯ | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
THỨ NĂM | 1 | Hóa học LQ.Đông | Ngữ văn TTT.Vân | Toán học TTK.Oanh | T.Anh NVT.Trang | T.Anh NTK.Nhung | Toán học TT.Ngấn | Toán học NT.Quỳnh | T.Anh NHT.Trúc |
2 | Hóa học LQ.Đông | Ngữ văn TTT.Vân | Toán học TTK.Oanh | T.Anh NVT.Trang | T.Anh NTK.Nhung | Toán học TT.Ngấn | Toán học NT.Quỳnh | T.Anh NHT.Trúc | |
3 | Vật lý NH.Chương | Hóa học LQ.Đông | T.Anh NTK.Nhung | Toán học TTK.Oanh | Toán học TT.Ngấn | Ngữ văn TTT.Vân | Vật lý NQ.Thu | Toán học NT.Quỳnh | |
4 | Vật lý NH.Chương | Hóa học LQ.Đông | T.Anh NTK.Nhung | Toán học TTK.Oanh | Toán học TT.Ngấn | Ngữ văn TTT.Vân | Vật lý NQ.Thu | Toán học NT.Quỳnh | |
5 | |||||||||
THỨ SÁU | 1 | Toán học VT.Dung | T.Anh NVT.Trang | Vật lý ĐTT.Hoàn | Ngữ văn TTT.Vân | T.Anh NTK.Nhung | Toán học TT.Ngấn | T.Anh NHT.Trúc | Toán học NT.Quỳnh |
2 | Toán học VT.Dung | T.Anh NVT.Trang | Vật lý ĐTT.Hoàn | Ngữ văn TTT.Vân | T.Anh NTK.Nhung | Toán học TT.Ngấn | T.Anh NHT.Trúc | Toán học NT.Quỳnh | |
3 | T.Anh NVT.Trang | Toán học VT.Dung | T.Anh NTK.Nhung | Toán học TTK.Oanh | Toán học TT.Ngấn | T.Anh NHT.Trúc | Toán học NT.Quỳnh | Vật lý NQ.Thu | |
4 | T.Anh NVT.Trang | Toán học VT.Dung | T.Anh NTK.Nhung | Toán học TTK.Oanh | Toán học TT.Ngấn | T.Anh NHT.Trúc | Toán học NT.Quỳnh | Vật lý NQ.Thu | |
5 | |||||||||
THỨ BẢY | 1 | ||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
Vào lớp: | |||||||||
Tiết 1&2 | 14h00-15h20 | ||||||||
Tiết 3&4 | 15h30-16h50 |
Tác giả bài viết: Admin
Nguồn tin: Ban Giám Hiệu Nhà Trường
Chú ý: Việc đăng lại bài viết trên ở website hoặc các phương tiện truyền thông khác mà không ghi rõ nguồn http://thptlocphat.edu.vn là vi phạm bản quyền.
TIN MỚI CẬP NHẬT
Sở GDĐT kính gửi CV số 131/SGDĐT-VP ngày 25/01/2021 về việc điều chỉnh thời gian nghỉ Tết Nguyên đán Tân Sửu năm 2021.